TT
|
Tên đường
|
Từ
|
Đến
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
I
|
Phường Hải Đình
|
|
|
|
|
|
1
|
Quang Trung
|
Cầu Dài
|
Cầu Nam Thành
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
2
|
Hùng Vương
|
Cầu Nam Thành
|
Cầu Bắc Thành
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
3
|
Mẹ Suốt
|
Bờ sông Nhật Lệ
|
Quảng Bình Quan
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
4
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Quang Trung
|
Nguyễn Trãi
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
5
|
Lê Lợi
|
Quảng Bình Quan
|
Cống 10
|
13.100
|
6.550
|
3.275
|
2.030
|
6
|
Thanh Niên
|
Quang Trung
|
Nguyễn Trãi
|
8.450
|
5.915
|
2.535
|
1.440
|
7
|
Cô Tám
|
Quách Xuân Kỳ
|
Thanh Niên
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
8
|
Nguyễn Viết Xuân
|
Hương Giang
|
Thanh Niên
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
9
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Lê Lợi
|
Quang Trung
|
5.775
|
2.890
|
1.350
|
770
|
II
|
Phường Đồng Mỹ
|
|
|
|
|
|
1
|
Lý Thường Kiệt
|
Hùng Vương
|
Cục Hải Quan
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
2
|
Nguyễn Du
|
Quách Xuân Kỳ
|
Cầu Hải Thành
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
3
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Nhật Lệ
|
Lý Thường Kiệt
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
4
|
Lê Quý Đôn
|
Lý Thường Kiệt
|
Nguyễn Du
|
7.800
|
5.460
|
2.340
|
1.325
|
5
|
Dương văn An
|
Trần Hưng Đạo
|
Giáp Phan Bội Châu
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
6
|
Hồ Xuân Hương
|
Nguyễn Du
|
Lý Thường Kiệt
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
7
|
Đường chưa có tên
|
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt
|
Ngõ 107 Lý Thường Kiệt
|
2.520
|
1.680
|
1.260
|
630
|
8
|
Ngõ 46 Bùi Thị Xuân
|
Bùi Thị Xuân
|
Huyền Trân Công Chúa
|
2.520
|
1.680
|
1.260
|
630
|
9
|
Ngõ 14 Phan Chu Trinh
|
Phan Chu Trinh
|
Phan Bội Châu
|
2.730
|
1.820
|
1.365
|
680
|
10
|
Ngõ 32 Phan Chu Trinh
|
Phan Chu Trinh
|
Phan Bội Châu
|
2.730
|
1.820
|
1.365
|
680
|
11
|
Ngõ 37 Nguyễn Đức Cảnh
|
Nhà ông Duyễn
|
Nhà ông Dương
|
2.520
|
1.680
|
1.260
|
630
|
III
|
Phường Đồng Phú
|
|
|
|
|
|
1
|
Lý Thường Kiệt
|
Cầu Bệnh Viện
|
Hùng Vương
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
2
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu rào
|
Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
3
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Trần Hưng Đạo
|
Nguyễn Trãi
|
13.100
|
6.550
|
3.275
|
2.030
|
4
|
Hai Bà Trưng
|
Trần Hưng Đạo
|
Lý Thường Kiệt
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
5
|
Trần Quang Khải
|
Lý Thường Kiệt
|
Giáp phường Nam Lý
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
IV
|
Phường Hải Thành
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Pháp
|
Cầu Hải Thành
|
Lê Thành Đồng
|
13.100
|
6.550
|
3.275
|
2.030
|
V
|
Phường Nam Lý
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu rào
|
Nam chân Cầu Vượt
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
Nam chân Cầu Vượt
|
Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
2
|
Hữu Nghị
|
Trần Hưng Đạo
|
Giáp phường Bắc Lý
|
13.100
|
6.550
|
3.275
|
2.030
|
3
|
Hoàng Diệu
|
Trần Hưng Đạo
|
Cây xăng Vật tư cũ
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
4
|
Võ Thị Sáu
|
Trần Hưng Đạo
|
Trụ sở UBND phường Nam Lý
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
Trụ sở UBND phường Nam Lý
|
Đường Tôn Thất Tùng
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
Đường Tôn Thất Tùng
|
Đường vào Bệnh viện Việt Nam-CuBa
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
5
|
Đường vào cổng Bệnh viện CuBa
|
Hữu Nghị
|
Giáp Bệnh viện CuBa
|
13.100
|
6.550
|
3.275
|
2.030
|
6
|
Xuân Diệu
|
Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng
|
Trung tâm Bảo trợ XH - NCC
|
5.775
|
2.890
|
1.350
|
770
|
7
|
Ngô Gia Tự
|
Bảo hiểm xã hội
|
Chi cục Kiểm lâm
|
7.800
|
5.460
|
2.340
|
1.325
|
Chi cục Kiểm lâm
|
Võ Thị Sáu
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
8
|
Trần Quang Khải
|
Hữu Nghị
|
Giáp Đồng Phú
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
9
|
Tố Hữu
|
Võ Thị Sáu
|
Hữu Nghị (Phòng CS 113)
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
10
|
Đường chưa có tên
|
Hữu Nghị (cạnh Sở Giáo dục - Đào tạo )
|
Trần Quang Khải
|
7.800
|
5.460
|
2.340
|
1.325
|
11
|
Thống Nhất
|
Trần Hưng Đạo
|
Giáp Đức Ninh Đông
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
12
|
Các tuyến đường trong khu đất Dự án TTTM và dân cư phía Tây Nam đường Hữu Nghị (Công ty 525)
|
7.800
|
5.460
|
2.340
|
1.325
|
VI
|
Phường Bắc Lý
|
|
|
|
|
|
1
|
Lý Thường Kiệt
|
Cầu Bệnh Viện
|
Ngã ba giáp đường Hữu Nghị
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
Ngã ba giáp đường Hữu Nghị
|
Cầu Xa Lộc Ninh
|
12.010
|
6.000
|
3.000
|
1.860
|
2
|
Hữu Nghị
|
Giáp phường Nam Lý
|
Lý Thường Kiệt
|
14.195
|
7.100
|
3.550
|
2.200
|
3
|
Phan Đình Phùng
|
Bùng binh Hoàng Diệu
|
Giáp F 325
|
7.150
|
5.000
|
2.145
|
1.210
|
VII
|
Phường Phú Hải
|
|
|
|
|
|
1
|
Quang Trung
|
Cầu Dài
|
Nhà máy Súc Sản
|
8.450
|
5.915
|
2.535
|
1.440
|
Nhà máy Súc sản
|
Giáp Quảng Ninh
|
5.775
|
2.890
|
1.350
|
770
|
VIII
|
Phường Bắc Nghĩa
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Quốc Việt
|
Giáp phường Đồng Sơn
|
Hà Huy Tập
|
2.520
|
1.680
|
1.260
|
630
|
XIX
|
Xã Bảo Ninh
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường ARCD liên xã
|
Khu Du lịch Mỹ Cảnh
|
Hết thôn Đồng Dương
|
5.050
|
905
|
605
|
300
|