II. ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ
1. Giá đất ở tại đô thị trên địa bàn toàn tỉnh
ĐVT: Nghìn đồng/m2
Đất ở tại Đô thị
|
Đất ở tại TT Quy Đạt
|
Đất ở tại TT Đồng Lê
|
Đất ở tại TT Ba Đồn
|
Đất ở tại TT Hoàn Lão
|
Đất ở tại TP Đồng Hới
|
Đất ở tại TT Quán Hàu
|
Đất ở TT Kiến Giang
|
a) Đường Loại 1
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
1.870
|
1.795
|
3.375
|
3.375
|
10.920
|
3.105
|
3.105
|
- Vị trí 2
|
1.120
|
990
|
1.750
|
1.750
|
5.460
|
1.610
|
1.610
|
- Vị trí 3
|
385
|
425
|
875
|
875
|
2,730
|
805
|
805
|
- Vị trí 4
|
200
|
190
|
450
|
450
|
1,690
|
415
|
415
|
b) Đường Loại 2
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
1.200
|
1.035
|
2.640
|
2.185
|
6.500
|
1.610
|
1.610
|
- Vị trí 2
|
530
|
460
|
935
|
900
|
4,550
|
900
|
900
|
- Vị trí 3
|
190
|
210
|
420
|
405
|
1,950
|
405
|
405
|
- Vị trí 4
|
120
|
115
|
240
|
195
|
1,105
|
230
|
230
|
c) Đường Loại 3
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
520
|
520
|
1.080
|
1.035
|
5.250
|
1.035
|
1.035
|
- Vị trí 2
|
210
|
210
|
600
|
575
|
2.625
|
575
|
575
|
- Vị trí 3
|
85
|
90
|
235
|
195
|
1.225
|
220
|
150
|
- Vị trí 4
|
60
|
65
|
120
|
115
|
700
|
115
|
90
|
d) Đường Loại 4
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
175
|
175
|
520
|
390
|
2.100
|
375
|
300
|
- Vị trí 2
|
85
|
90
|
185
|
175
|
1.400
|
220
|
140
|
- Vị trí 3
|
50
|
60
|
115
|
115
|
1.050
|
115
|
90
|
- Vị trí 4
|
45
|
45
|
60
|
60
|
525
|
60
|
45
|
e) Đường Loại 5
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
|
|
|
|
1.010
|
|
|
- Vị trí 2
|
|
|
|
|
755
|
|
|
- Vị trí 3
|
|
|
|
|
505
|
|
|
- Vị trí 4
|
|
|
|
|
250
|
|
|
Đất ở tại Đô thị
|
|
|
Đất ở tại TT Nông trường Việt Trung
|
|
|
Đất ở tại TT Nông trường Lệ Ninh
|
a) Đường Loại 1
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
|
|
|
2.185
|
|
|
1.656
|
- Vị trí 2
|
|
|
|
1.095
|
|
|
830
|
- Vị trí 3
|
|
|
|
425
|
|
|
340
|
- Vị trí 4
|
|
|
|
195
|
|
|
145
|
b) Đường Loại 2
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
|
|
|
1.210
|
|
|
930
|
- Vị trí 2
|
|
|
|
505
|
|
|
385
|
- Vị trí 3
|
|
|
|
210
|
|
|
160
|
- Vị trí 4
|
|
|
|
115
|
|
|
85
|
c) Đường Loại 3
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
|
|
|
505
|
|
|
385
|
- Vị trí 2
|
|
|
|
210
|
|
|
155
|
- Vị trí 3
|
|
|
|
100
|
|
|
80
|
- Vị trí 4
|
|
|
|
65
|
|
|
45
|
d) Đường Loại 4
|
|
|
|
|
|
|
- Vị trí 1
|
|
|
|
210
|
|
|
155
|
- Vị trí 2
|
|
|
|
100
|
|
|
75
|
- Vị trí 3
|
|
|
|
65
|
|
|
50
|
- Vị trí 4
|
|
|
|
40
|
|
|
40
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |