Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN


PHẦN II: BẢNG GIÁ ĐIỀU CHỈNH



tải về 0.8 Mb.
trang5/5
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích0.8 Mb.
#1640
1   2   3   4   5

PHẦN II: BẢNG GIÁ ĐIỀU CHỈNH
A. ĐỐI VỚI XE ÔTÔ

STT

Loại xe

Giá trị tài sản

1

Toyota Corolla 1.8CVT, 5 chỗ 1,798cc

815

2

Toyota Corolla 1.8MT, 5 chỗ, dung tích 1794cc

764

3

Toyota Corolla 2.0CVT, 5 chỗ, dung tích 1987cc

954

4

Toyota Innova V, 8 chỗ, dung tích 1998cc

833

5

Toyota Innova G, 8 chỗ, dung tích 1998cc

767

6

Toyota Innova J, 8 chỗ, dung tích 1998cc

699

7

Toyota Innova E, 8 chỗ 1998cc

728

8

Toyota Cruiser Prado TXTRJ150L-GKPEK, NK 2011

2.070

9

Toyota Hilux G, Pickup chở hàng và chở người, 5 chỗ ngồi, dung tích 2982cc

750

10

Toyota Hilux E, Pickup chở hàng và chở người, 5 chỗ ngồi, dung tích 2494cc

650

11

Toyota Fortuner V, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cc, 4x2

969

12

Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU V 4x2, 7 chỗ 2,694cc, số tự đông 4 cấp

969

13

Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU V 4x4, 7 chỗ 2,694cc, số tự đông 4 cấp

1.077

14

Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU G 4x2, 7 chỗ 2,494cc, số tay 5 cấp

910

 

II. Hãng Nissan

 

1

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu

1.511

2

Nissan Juke MT MR16DDT UPPER, 05 chỗ, số sàn, nhập khẩu, sx năm 2012, 2013

1.195

3

Nissan 370Z 7AT VQ37 LUX, 02 chỗ

2.802

4

Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, nhập khẩu

2.489

 

III. Hãng Honda

 

1

Honda Civic 1.8AT, 5 chỗ

728

2

Honda Civic 2.0AT, 5 chỗ

811

 

IV. Hãng Ford

 

1

Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, dung tích 2261cc

892

2

Ford Everest UW 151 - 2, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 1 cầu

774

3

Ford Everest UW 151 - 7, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 1 cầu

833

4

Ford Everest UW 851 - 2, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 2 cầu

921

 

V. Hãng Porsche

 

1

Porsche Boxster 2 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2,706cc

3.011

2

Porsche Boxster S 2 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3,436cc

3.731

3

Porsche 911 Carrera 4 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3,436cc

5.439

4

Porsche 911 Carrera S 4 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3,800cc

6.261

5

Porsche 911 Carrera Cabriolet 4 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3,436cc

6.169

6

Porsche 911 Carrera S Cabriolet 4 chỗ, 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3,800cc

7.018

7

Porsche Cayenne 5 chỗ, V6 dung tích 3,598cc

3.466

8

Porsche Cayenne S 5 chỗ, V6 dung tích 4,806cc

4.100

9

Porsche Cayenne S Hybrid 5 chỗ, V6, hybird, dung tích 2,995cc

4.400

10

Porsche Cayenne Turbo 5 chỗ, V8, tăng áp kép, dung tích 4,806cc

6.559

11

Porsche Panamera, 4 chỗ, V6, dung tích 3,605cc

4.356

12

Porsche Panamera 4, 4 chỗ, V6, dung tích 3,605cc

4.410

 

VI. Hãng Trường giang

 

1

DFM TD7,5TA, loại 6 số cầu thép máy Cummins, hộp số to,
sx năm 2011 (2012), tải trọng 7,500kg

435

2

DFM TD3.45-4x2, loại máy 85Kw, sx năm 2009, tải trọng 3,450kg

295

3

DFM-3.45TD loại máy 96Kw cầu chậm, sx năm 2010 (2011) tải trọng 3,450kg

390

4

DFM TD6.9B loại máy 96Kw cầu chậm, sx năm 2010 (2011)
tải trọng 6,900kg

355

5

DFM TD2.35TB loại 5 số, sx năm 2010 (2011) tải trọng 2,350kg

270

6

DFM TD3.45TB loại 5 số, sx năm 2010 (2011) tải trọng 3,450kg

270

7

DFM TD2.35TC loại 7 số, sx năm 2010 (2011) tải trọng 2,350k

275

8

DFM TD3.45M loại 7 số, sx năm 2010 (2011) tải trọng 3,450kg

275

9

DFM TD0.97TA loại sx năm 2010 (2011) tải trọng 970kg

145

10

DFM TD1.25B loại sx năm 2011, tải trọng 1,250kg

155

11

DFM TD1.8TA loại sx năm 2010 (2011) tải trọng 1,800kg

225

12

DFM TD2.5B loại sx năm 2010 (2011) tải trọng 2,500kg

225

13

DFM TD 4.99T loại (cầu thép, 6 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw
sx năm 2011 (2012), tải trọng 4,990kg

440

14

DFM TD990KC4x2, sx 2012, tải trọng 990kg

207

15

DFM - TD8180, sx 2012, tải trọng 7300kg

630

16

DFM - TD8T4x2, sx 2012, tải trọng 7800kg

580

17

DFM TD4.98T4x4, loại máy 96Kw, sx năm 2010, tải trọng 4,980kg

440

 

VII. Hãng khác

 

1

Isuzu, trọng tải 3 đến 4 tấn, 2000 về sau

290

2

Suzuki, ôtô tải Carry Truck, SK410K, dung tích 970cc

208

3

Volkswagen Passat CC, dung tích 1984cc

1.180


B. ĐỐI VỚI XE GẮN MÁY CÁC LOẠI

STT

Loại xe

Giá trị tài sản

 

I. Hãng Yamaha




1

Yamaha Sirius cơ-5C6E, 5C63

18

2

Yamaha Sirius đĩa-5C6D, 5C64

19

3

Yamaha Sirius đĩa-đúc 5C6F, 5C64

21

4

Yamaha Sirius đĩa-đúc 5C6G, 5C64

21

 

II. Hãng SYM




1

Sym Attila Elizabeth (VTK) thắng đĩa

25

2

Sym Attila Elizabeth (VTL) thắng đùm

23

 

III. Hãng Honda




1

Honda WAVE S JC521

18

2

Honda WAVE S (D) JC521

17

3

Honda SH 125cc, JF42 SH125i (Việt Nam)

65

4

Honda SH 150cc, KF14 SH 150i (Việt Nam)

80



Каталог: cbaont.nsf -> a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Mẫu số 09-mst tình hình nộp thuế CỦA ĐƠn vị chuyểN ĐỊA ĐIỂm kinh doanh
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ubnd tỉnh ninh thuận bcđ phòng chống aids và pc tệ NẠn ma tuý, MẠi dâM
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 0.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương