Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN



tải về 0.8 Mb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích0.8 Mb.
#1640
1   2   3   4   5




 

X. Hãng Porsche

 

1

Porsche Cayman 2 chỗ, 6 xi lanh nằm ngang, dung tích 2706cc

3.089

2

Porsche Cayman S 2 chỗ, 6 xi lanh nằm ngang, dung tích 3436cc

3.885

3

Porsche Cayenne S 5 chỗ, V6 tăng áp kép, dung tích 3604cc

4.206

4

Porsche Cayenne GTS 5 chỗ, V6, tăng áp kép, dung tích 3604cc

5.275

5

Porsche Cayenne GTS 5 chỗ, V8, tăng áp kép, dung tích 4806cc

4.908

6

Porsche Panamera S, 4 chỗ, V6, dung tích 2997cc

5.951

7

Porsche Panamera 4S, 4 chỗ, V6, dung tích 2997cc

6.251

8

Porsche Panamera GTS, 4 chỗ, V8, dung tích 4806cc

6.869

9

Porsche Macan, 5 chỗ, 4 xy lanh thẳng hàng tăng áp, dung dịch 1984cc

2.687

10

Porsche Macan S, 5 chỗ, V6, tăng áp kép, dung dịch 2997cc

3.196

11

Porsche Macan Tubo, 5 chỗ, V6, tăng áp kép, dung dịch 3604cc

4.295

 

XI. Hãng Renault

 

1

Renault Koleos - 5 chỗ, dung tích xi lanh 2.5L, Hàn Quốc

1.140

2

Renault Latitude - 5 chỗ, dung tích xi lanh 2.5L, Hàn Quốc

1.300

3

Renault Latitude - 5 chỗ, dung tích xi lanh 2.0L, Hàn Quốc

1.200

4

Renault MeganeR.S - 5 chỗ, hatchback 5 cửa, dung tích xi lanh 2.0L, Thổ Nhị Kỳ

820

5

Renault MeganeR.S - 5 chỗ, dung tích xilanh 2.0L, Tay Ban Nha

1.220

 

XII. Hãng Thaco

 

1

Thaco FD 099 (Chu Lai Trường Hải 0,99 tấn)

220

2

Thaco FLA450, 4,5 tấn

380

3

Thaco FLC198 - 1,98 tấn

245

4

Thaco FLC198 - MBB-1; 1,7 tấn

261

5

Thaco FLC198 - MBM-1; 1,78 tấn

255

6

Thaco FLC250 - MBB-1; 2,5 tấn

262

7

Thaco FLC250 - MBM-1; 2,3 tấn

275

8

Thaco FLC250 - TK; 2,15 tấn

288

9

Thaco FLC700A-CS/MB1, có mui

529

10

Thaco FLD250, 2,5 tấn, tự đổ

445

11

Thaco FLD 600A-4WD, 4,1 tấn

525

12

Thaco FLD 700A, tự đổ

520

13

Thaco FLD 750 - 4WD; 6,5 tấn

590

14

Thaco FLD 750 - 4WD; 6,5 tấn, 2 cầu

566

15

Thaco FLD 800 - 4WD; 7,5 tấn, 2 cầu

630

16

Thaco FLD 800B - 4WD; 7,13 tấn

535

17

Thaco LFD 099B, 990kg (tải tự đổ)

246

18

Thaco Auman C1790/W380, 17900kg

1.305

19

Thaco Auman 820-MBB, 8200kg

643

20

Thaco Auman 1290-MBB, 12900kg

965

21

Thaco Auman 990-MBB, 9900kg

735

22

Thaco Auman C2300/P230-CS-MB1

859

23

Thaco Auman C2400/P230 - MB1

1.040

24

Thaco Auman C2400A/P230 - MB1, 14300kg

1.054

25

Thaco Frontier 140 CS/TL 1.4 tấn

296

26

Thaco Frontier 140 CS/MB1; MB2 1.4 tấn

314

27

Thaco Frontier 140 CS/TK 1,4 tấn (thùng kín)

312

28

Thaco Frontier 125 CS/TK, 1250kg

300

29

Thaco Frontier 125 - 1250kg (sắt xi tải)

273

30

Thaco Ollin, 2,25 tấn

350

31

Thaco Ollin 1,6 tấn; 2,3 tấn, mui phủ

334

32

Thaco Ollin 1,6 tấn; 1,73 tấn, thùng kín

329

33

Thaco Ollin 1,6 tấn; 1,83 tấn, mui phủ

327

34

Thaco Ollin 3,45 tấn, ôtô tải

437

35

Thaco Ollin 3,2 tấn, thùng kín

421

36

Thaco Ollin 10 tấn, sắt si tải

392

37

Thaco Ollin 4,3 tấn, thùng kín

421

38

Thaco Ollin 4,1 tấn, thùng kín

416

39

Thaco Ollin 4,5 tấn, ôtô tải

395

40

Thaco Ollin 5 tấn, ôtô tải có mui

432

41

Thaco Ollin 5 tấn, thùng kín

345

42

Thaco Ollin 7 tấn, ôtô tải

481

43

Thaco Ollin 7 tấn, có mui

524

44

Thaco Ollin 8 tấn, ôtô tải

553

45

Thaco Ollin - 700 - 6500kg

469

46

Thaco Ollin - 800A-CS/MB1 -8 tấn

553

47

Thaco Towner 705A - MBB - 650kg

166

48

Thaco 120SL - W - 34 Giường

2.835

49

Thaco 120SLS - 42 Giường

3.046

50

Thaco HB120SLD - 43 Giường

3.030

51

Thaco HB120S-H380L, Giường nằm

3.120

52

Thaco Hyundai HD72 - MBB - 3000kg

662

53

Thaco FLC600B-4WD-CS/TL

576

54

Thaco FLC600B-4WD-CS/MB2 (có mui)

605

55

Thaco HB73S-H140

1.049

56

Thaco HB73CT-H140

1.029

57

Thaco K135-CS/TL

262

58

Thaco K135-CS/MB1 (có mui)

276

59

Thaco K135-CS/MB2 (có mui)

277

60

Thaco K135-CS/TK

280

61

Thaco K165-CS/TL

300

62

Thaco K165-CS/MB1 (có mui)

315

63

Thaco K135-CS/MB2 (có mui)

315

64

Thaco K165-CS/TK

318

65

Thaco HD350CS/TL

561

66

Thaco HD350-CS/MB1 (có mui)

586

67

Thaco HD350-CS/TK

584

68

Thaco HD450-CS/TL (tải)

614

69

Thaco HD450-CS/MB1 (có mui)

639

70

Thaco HD450-CS/TK (thùng kín)

642

71

Thaco TB 120SL-W375II-44 giường

2.970

 

XIII. Trường Hải Kia

 

1

Kia Bongo III 990kg

220

2

Kia CARENS FGKA42, 7 chỗ

555

3

Kia CARENS FGKA43, 7 chỗ

609

4

Kia Combi 25 chỗ

421

5

Kia FORTE TD16GEAT, 5 chỗ

594

6

Kia FORTE TD16GE2MT, 5 chỗ

565

7

Kia Spectra - 5 chỗ

304

8

Kia K2007 II/Thaco Truck - TK - 830kg

327

9

Kia K2007 II/Thaco Truck - TK - 930kg mui phủ

277

10

Kia K2007 II/Thaco Truck -MBB - 1000kg; mui phủ

273

11

Kia K2007 II/Thaco Truck - MBB - 1,2 tấn

327

12

Kia K3000S - 1 tấn

329

13

Kia K3000S - 1,4 tấn

302

14

Kia K3000S/Thaco Truck TK 1150kg, mui phủ

315

15

Kia K3000S/Thaco Truck TK 950kg, có mui

344

16

Kia K3000S/Thaco Truck TK 800kg, thùng kín

344

17

Kia K3YD16GE2 MT; 1591cc; 5 chỗ

558

18

Kia K3YD16GE2 AT; 1591cc; 5 chỗ

633

19

Kia K3YD20GE2 AT; 1999Cc; 5 chỗ

689

20

Kia Opima 2.0 AT; 1998; 5 chỗ

946

 

XIV. Hãng Trường Giang

 

1

Ôtô tải ben 2 cầu Kesda - 980kg

185

2

Ôtô tải ben Kesda - 860kg

132

3

DFM TD7TB-1, sx: 2014, tải trọng 6,95TD

465

4

DFM TD3,45TC4x4, sx năm 2012

390

5

DFM -EQ7TC4x2/KM, SX năm 2014, tải trọng 6900kg

500

6

DFM -EQ7TE4x2/KM1, SX năm 2015, tải trọng 7400kg

515

7

DFM -EQ7TE4x2/KM2, SX năm 2015, tải trọng 7400kg

515

8

DFM -EQ8TC4x2/KM, SX năm 2013 và 2014, tải trọng 8000kg

575

9

DFM -EQ8TC4x2L/KM, SX năm 2013 và 2014, tải trọng 7400kg

575

10

DFM -TD4,98TB/KM, sx năm 2012 và 2013, tải trọng 6800kg

388

11

DFM -EQ3.45T4x4/KM SX năm 2012, tải trọng 3450kg

430

12

DFM -EQ3.45TC4x4/KM SX năm 2012, tải trọng 3450kg

330

13

DFM -EQ7T4x4/KM, SX năm 2012, tải trọng 6140kg

430

14

DFM -EQ8TB4x2/KM, SX năm 2013, tải trọng 8600kg

645

15

DFM -EQ8TC4x2/KM, SX năm 2012, tải trọng 7400kg

555

16

DFM EQ9TE6x4/KM loại sx năm 2015, tải trọng 14,400kg

875

17

DFM EQ10TE8x4/KM loại sx năm 2015, tải trọng 18,700kg

1.050

18

DFM EQ10TE8x4/KM-5050 loại sx năm 2015, tải trọng 19,100kg

1.050

19

DFM EQ10TE8x4/KM2-5050 loại sx năm 2015, tải trọng 17,990kg

1.050

20

DFM -TD3.45TC4x4 SX năm 2012, tải trọng 3450kg

390

21

DFM -TD4,98T4x4 - 96Kw năm 2010, tải trọng 4980kg

395

22

DFM -TD4,98T4x4 - 96Kw năm 2013, tải trọng 4980kg

440

23

DFM -TD4x4, năm 2010, tải trọng 6500kg

430

24

DFM -TD7TB4x4, cầu thép 6 số, năm 2010, tải trọng 7000kg

470

25

Trường Giang 18700kg; 8424cc

1.070

26

Trường Giang tải thùng, 1 cầu, 7400kg, sx năm 2015

515

27

Trường Giang tải thùng, 2 cầu, 17990kg, sx năm 2015

1.050

28

Trường Giang tải thùng, 2 cầu, 19100kg, sx năm 2015

1.050

29

Trường giang DFM EQ7TE 4x2/KM1; 7505kg; SX 2015

515

 

XV. Hãng Veam

 

1

Veam tô tải VT200

372

2

Veam ôtô tải có mui, VT 200BM

387

3

Veam ôtô tải thùng kín VT 200TK

395

4

Veam ôtô tải VT 250

396

5

Veam ôtô tải có mui, VT250MB

410

6

Veam ôtô tải thùng kín VT 250TK

419

7

Veam ôtô tải Fox TL 1.5T-3

261

8

Veam ôtô tải Fox MB1.5T-3

275

9

Veam ôtô tải thùng kín Fox TK1.5T-3

276

10

Veam Moto 990kg

219

11

Veam 991kg

227

12

Veam Lion 3,5 tấn

449

13

Veam Tiger 30 tấn

408

14

Veam VT150MB, 1490kg, CT21X11002

341

15

Veam VT150MB, 1490kg, CT21X11212

366

16

Veam VT150TK, 1490kg, CT21X11003

341

17

Veam VT150TK, 1490kg, CT21X11313

371

18

Veam VT200-1MB, 1990kg, DT21X11002

352

19

Veam VT200-1MB, 1990kg, DT21X11212

390

20

Veam VT200-1TK, 1990kg, DT21X11003

352

21

Veam VT200-1TK, 1990kg, DT21X11313

398

22

Veam VT200A MB, 1990kg, DT24X11002

318

23

Veam VT200A MB, 1990kg, DT24X11212

343

24

Veam VT200A TK, 1990kg, DT24X11003

318

25

Veam VT200A TK, 1990kg, DT24X11313

348

26

Veam VT250MB, 2490kg, ET32X11002

373

27

Veam VT250MB, 2490kg, ET32X11212

413

28

Veam VT250TK, 2490kg, ET32X11003

373

29

Veam VT250TK, 2490kg, ET32X11313

422

30

Veam VT250-1MB, 2490kg, ET33X11002

373

31

Veam VT250-1MB, 2490kg, ET33X11212

413

32

Veam VT250-1TK, 2490kg, ET33X11003

373

33

Veam VT250-1TK, 2490kg, ET33X11313

422

34

Veam VT255MB, 2490kg, ET34X11002

360

35

Veam VT255MB, 2490kg, ET34X11212

398

36

Veam VT255TK, 2490kg, ET34X11003

360

37

Veam VT255TK, 2490kg, ET34X11313

406

38

Veam VT340MB, 3490kg, GT30X11212

545

39

Veam VT340MB, 3490kg, GT30X11002, GT30X11003

495

40

Veam VT340TK, 3490kg, GT30X11313

561

41

Veam VT350MB, 3490kg, GT31X11002

380

42

Veam VT350MB, 3490kg, GT31X11212

420

43

Veam VT350TK, 3490kg, GT31X11003

380

44

Veam VT350TK, 3490kg, GT31X11313

429

45

Veam VT490AMB, 4990kg, IT00X11212

540

46

Veam VT490ATK, 4990kg, IT00X11002, IT00X11003

500

47

Veam VT490ATK, 4990kg, IT00X11313

549

48

Veam VT490MB, 4990kg, IT00X11212

569

49

Veam VT490MB, 4990kg, IT00X11002

520

50

Veam VT490TK, 4990kg, IT00X11313

586

51

Veam VT490TK, 4990kg, IT00X11003

520

52

Veam VB100, AB10X01414, 990kg (tải tự đổ)

280

53

Veam VB125, BB10X01414, 1250kg (tải tự đổ)

295

54

Veam VB150, CB10X01414, 1490kg (tải tự đổ)

308

55

Veam VM551605-271, 11500kg

999

56

Veam VM555102-223, 7500kg

599

57

Veam Cup TK1,25, 1250kg

211

58

Veam Bill 2,5, 2490kg

262

 

XVI. Hãng SYM

 

1

SYM T880-SC1-A2

150

2

SYM T880-SC1-B2-1 (TK)

161

3

SYM ôtô tải van V5-SC3-A2

208

4

SYM ôtô con V9-SC3-B2

209

5

SYM SJ1-A (tải)

247

6

SYM SJ1-B (TK)

265

 

XVII. Các hãng khác

 

1

Mercedes Benz , C250(W205), 1991CC, 5 chỗ, sx năm 2014 và 2015

1.569

2

Mercedes Benz , C250 AMG(W205), 1991CC, 5 chỗ, sx năm 2014 và 2015

1.689

3

Peugeot 408 6 AT, 5 chỗ, máy xăng, 1997cm3, số tự động 6 cấp

865

4

Peugeot 3008GAT, máy xăng, 1598cm3 turbo, số tự động 6 cấp

1.160

5

Deawoo M9CEF, 16900kg

1.850

6

Volkswagen Polo 1598 cm3, số tự động 6 cấp, sx năm 2014

726

7

Volkswagen Polo 1598 cm3, số sàn, sx năm 2014

661

8

Lifan LF7130A - 1342cc; 5 chỗ, Trung Quốc

231

9

Lifan 520, 1596cc, 5 chỗ

243

10

ChengLong - 10660kg, Trung Quốc (trộn bêtông)

1.350

11

ChengLong - 9750kg (tải có cầu)

2.700

12

Fairy 4JB1.C7, 7 chỗ, 2771cm3

260

13

BMW 320I, 1997CC, 5 chỗ, NK, năm 2014

1.345

14

Samco-BRP5, 29 chỗ, 2999cc

1.200

15

Samco-KFE4, 42 giường, 12920cc

3.100

16

Camc, 10520cc, 17775kg (tải có mui), NK Trung Quốc

1.370

17

Vinaxuki 6000L - 6 tấn

348

18

Chevrolet Spark 1CS48 - 5 chỗ

377

19

Chevrrolet Aveo KLASSN4/446 - 5 chỗ - SX 2013

444

20

Chevrrolet Orlando, 7 chỗ

720

21

Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ Exotic GS300

70

22

Giải phóng 700kg

134

23

Giải phóng - T6105, Faw, 6500kg

391

24

Việt Trung - 4950kg

440

25

Việt Trung - 19500kg, tải có mui

1.100

26

Chiến Thắng 2 cầu ,ôtô tải tự đổ, CT8D1 4x4 - 4257cc, 6800kg

500

27

Chiến Thắng 2 tấn

275

28

Chiến Thắng 3T48

376

29

Chiến Thắng 6T2

396

30

Dongben DB1021/KM, 785kg

142

31

Foton, 2670cc, 1250kg, sx năm 2007

158

32

Foton thaco Auman C34/W340-MB1, 20,5 tấn

1.437

33

Morning TA LXMT 12GE2MT, 5 chỗ

352

34

Morning TA 10G E2 MT

322

35

Dayun ôtô tải (có mui), công xuất: 380PS, sản xuất 2015

1.000

36

Dayun ôtô tải (có mui), công xuất: 340PS, sản xuất 2015

977

37

Dayun ôtô tải (có mui), công xuất: 240PS, sản xuất 2015

768

38

Dayun mi rơ mooc tải (có mui), 3 trục, 12,3m, NK Trung Quốc

310

39

Dayun mi rơ mooc tải (có mui), 2 trục, 10m, NK Trung Quốc

277

40

C&C ôtô tải (có mui), công suất: 340PS, SX năm 2015

1.250

41

Morning TA EXMT 12GE2MT, 5 chỗ

342

42

Deawoo M9CEF, 17650kg

2.120

43

TMT-KC340220T-MB; 22 tấn; 8424cc (tải có mui)

1.200

44

TMT-88650T-MB-6 tấn; 3875cc (tải có mui)

377

45

ChengLong-17650kg (có mui)

1.070

46

ChengLong-1790kg (có mui)

1.265

Каталог: cbaont.nsf -> a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Mẫu số 09-mst tình hình nộp thuế CỦA ĐƠn vị chuyểN ĐỊA ĐIỂm kinh doanh
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ubnd tỉnh ninh thuận bcđ phòng chống aids và pc tệ NẠn ma tuý, MẠi dâM
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 0.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương