Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN


BẢNG GIÁ TỐI THIỂU (Điều chỉnh, bổ sung)



tải về 0.8 Mb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích0.8 Mb.
#1640
1   2   3   4   5


BẢNG GIÁ TỐI THIỂU (Điều chỉnh, bổ sung)

Tính thu lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, xe máy điện và xe gắn máy các loại trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận

(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/2015/QĐ-UBND

ngày 22 tháng 9 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)

____________________________________________
PHẦN I: BẢNG GIÁ BỔ SUNG
A. ĐỐI VỚI XE ÔTÔ

Đơn vị tính: triệu đồng

STT

Loại xe

Giá trị
tài sản


 

I. Hãng Toyota

 

1

Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHV)- 5 chỗ - 4608cc

5.673

2

Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW)- 5 chỗ, số tự động 8 cấp - 4608cm3, NK

5.583

3

Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH) - 5 chỗ - 3456cc

3.595

4

Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH) - 5 chỗ, số tự động 8 cấp - 3456cm3, NK

3.537

5

Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV) - 5 chỗ - 3456cc

2.571

6

Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV)-5 chỗ, số tự động 6 cấp -3456cm3, NK

2.531

7

Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) - 5 chỗ - 5663cc

5.354

8

Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) - 8 chỗ, số tự động 6 cấp-5663cm3, NK

5.173

9

Toyota Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV) - 5chỗ, - 4608cc

3.766

10

Toyota Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV)- 7chỗ, số tự động 6 cấp-4608cm3, NK

3.804

11

Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW) - 5 chỗ - 3456cc, NK

2.932

12

Toyota Lexus RX350 AWD (GGL15L-AWTGKW) - 5 chỗ, số tự động 6 cấp - 3456cm3, NK

2.835

13

Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5Q - 5 chỗ

1.300

14

Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5G - 5 chỗ

1.160

15

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU 2.0E - 5 chỗ

1.000

16

Toyota Camry Q ASV50L-JETEKU - 5 chỗ

1.359

17

Toyota Camry G ASV50L-JETEKU - 5 chỗ

1.214

18

Toyota Camry E ASV51L-JETNHU - 5 chỗ

1.078

19

Toyota Camry XLE; 5 chỗ

1.380

20

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2,0 RS - 5 chỗ

914

21

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2,0 CVT - 5 chỗ

869

22

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1,8 CVT - 5 chỗ

799

23

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1,8 MT - 5 chỗ

746

24

Toyota Corolla 2.0CVT, ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ dung tích 1987 cm4

944

25

Toyota Corolla V 2.0V CVT, ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ dung tích 1987 cm5

954

26

Toyota Corolla 1.8CVT, ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ dung tích 1798 cm3

807

27

Toyota Corolla G 1.8 G CVT, ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ dung tích 1798 cm3

815

28

Toyota Corolla 1.8MT, ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ, dung tích 1798 cm4

757

29

Toyota Corolla G 1.8 G MT, ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ, dung tích 1798 cm5

764

30

Toyota Land Cruiser UZJ202L 8 chỗ, dung tích 4,664cm3, NK 2013; 2014

2.702

31

Toyota Land Cruiser VX, 8 chỗ, dung tích 4608cm3, NK 2013; 2015

2.607

32

Toyota Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694cm3, NK

2.065

33

Toyota Hiace máy dầu 2494cc 16 chỗ

1.179

34

Toyota Hiace máy xăng 2493cc 16 chỗ

1.094

35

Toyota Hiace Diesel, 16 chỗ, dung tích 2494cc

1.203

36

Toyota Hiace Gasoline, 16 chỗ, dung tích 2693cc

1.116

37

Toyota 86, coupe, 2 cửa, 4 chỗ, dung tích 1998cm3

1.636

38

Toyota Zace surf, 8 chỗ, 1781cm3, sx năm 2005

507

39

Toyota Yaris G, NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 1299cm3

669

40

Toyota Yaris E, NCP151L-AHPRKU, NK, sx: 2014

620

41

Toyota Yaris E 5 chỗ, 1299cm3

633

42

Toyota Vios G, NCP150L, BEPGKU 5 chỗ, dung tích 1497cc

624

43

Toyota Vios E, NCP150L, BEMRKU 5 chỗ, dung tích 1497cc

572

44

Toyota Vios J, 5 chỗ, dung tích 1497cc

538

45

Toyota Vios J, NCP150L, BEMDKU 5 chỗ, dung tích 1299cc

548

46

Toyota Vios Limo, NCP151L, BEMDKU 5 chỗ, dung tích 1299cc

540

47

Toyota Fortuner V, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cc, 4x4

1.077

48

Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU TRD 4x2, 7 chỗ 2,694cc, số tự động 4 cấp

1.029

49

Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU TRD 4x4, 7 chỗ 2,694cc, số tự động 4 cấp

1.138

50

Toyota Fortuner KUN61L-NKMSHU G 4x2, 7 chỗ 2,494cc, số tay 4 cấp

1.009

51

Toyota Rio (KNADN412BF) 5 chỗ, 4 cửa, 1396cc

521

 

II. Hãng Nissan

 

1

Nissan Sunny N17

483

2

Nissan Sunny N17XV, 1498cc, số tự động, 5 chỗ

565

3

Nissan Sunny N17XL, 1498cc, số tự động, 5 chỗ

515

4

Nissan Navara LE, 5 chỗ, pickup cabin kép, số tự động, nhập khẩu

686

5

Nissan Teana 35SL, 5 chỗ, số tự động, 3498cc, nhập khẩu

1.694

6

Nissan Teana VQ35LUX, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 3498cc, nhập khẩu

2.125

7

Nissan Teana 350XV, 5 chỗ, số tự động, 3498cc, nhập khẩu

2.125

8

Nissan Teana 25SL, 5 chỗ, số tự động, 2488cc, nhập khẩu

1.399

9

Nissan Juke CVT HR16 UPPER, 05 chỗ, hộp số vô cấp, một cầu, NK, sx:2012

1.060

10

Nissan Juke CVT HR16 UPPER, 05 chỗ, hộp số vô cấp, một cầu, NK, sx:2013

1.186

11

Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB, 5 chỗ, nhập khẩu, sx năm 2014, 2015

1.060

12

Nissan Grand Livina L10A

655

13

Nissan Grand Livina L10M

634

14

Nissan Infinti - QX70 - TLSNL VLS51EGA8E-C- dung tích 3696cc - 5 chỗ - 2 cầu, NK - số tự động

3.099

15

Nissan Infinti - QX80 - JPKNLHLZ62E - Q7- dung tích 5552cc - 7 chỗ - 2 cầu, NK - số tự động

4.499

16

Nissaan- NV350 Urvan; NK 2015; 16 chỗ; 2488cc số sàn; 1 cầu

1.180

 

III. Hãng Mitsubishi

 

1

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, 7 chỗ, 2998cc

1.000

2

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, 7 chỗ, 2998cc

924

3

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5, 7 chỗ, 2477cc

829

4

Mitsubishi Pajero GLS (AT), 7 chỗ, 2972cc, SX 2014-2015, NK

1.880

5

Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ

776

6

Mitsubishi Pajero 5 chỗ , 2972cc chuyên chở tiền

1.200

7

Mitsubishi Triton GLS (AT), ôtô tải, 555 đến 640kg, NK

690

8

Mitsubishi Triton GLS , ôtô tải, 555 đến 650kg, NK

662

9

Mitsubishi Triton GL, ôtô tải, 595 đến 740kg, NK

530

10

Mitsubishi Triton GLS.AT, ôtô tải, 625 đến 725kg, NK

775

11

Mitsubishi Triton GLS.MT, ôtô tải, 610 đến 710kg, NK

690

12

Mitsubishi Triton GLX.AT, ôtô tải, 600 đến 700kg, NK

615

13

Mitsubishi Triton GLX.MT, ôtô tải, 630 đến 730kg, NK

580

14

Mitsubishi Canter,(FE85PG6SLDD), thùng kín, sx: 2013, 3 chỗ, 3908cc

949

15

Mitsubishi Canter FUSO FE85PG6SLDD(TK) 8,2 tấn

1.032

16

Mitsubishi Canter FUSO FE85PHZLDD1 (thùng kín)

1.031

17

Mitsubishi Jolie - 8 chỗ

400

18

Mitsubishi Mirage, số sàn, 1193cm3, 5 chỗ, NK

440

19

Mitsubishi Mirage, số tự động, 1193cm3, 5 chỗ, NK

510

20

Mitsubishi Attrage, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số tự động, , NK

542

21

Mitsubishi Attrage CVT, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số tự động, NK

548

22

Mitsubishi Attrage MT , 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số sàn, NK

498

23

Mitsubishi Attrage MT Std, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số sàn, NK

468

24

Mitsubishi Outlander Sport GLS, 5 chỗ, dung tích 1998cc, NK

968

25

Mitsubishi Outlander Sport GLX, 5 chỗ, dung tích 1998cc, NK

870

 

IV. Hãng Honda

 

1

Honda CR - V2.0L, 5 chỗ

1.008

2

Honda CR - V2.0L AT, 5 chỗ

998

3

Honda CR - V2.4L, 5 chỗ

1.158

4

Honda CR - V2.4L AT, 5 chỗ

1.143

5

Honda City 1.5 MT

552

6

Honda City 1.5L MT

550

7

Honda City 1.5L AT

590

8

Honda City 1.5 CVT, 5 chỗ

599

 

V. Hãng Mazda

 

1

Mazda2 MT(2DE-MT); 5 chỗ, 5 cửa máy, xăng 1498cm3, số sàn 5 cấp

494

2

Mazda2 AT(2DE-AT); 5 chỗ, 5 cửa máy, xăng 1498cm3, số tự động 4 cấp

529

3

Mazda3 BL AT, 5 chỗ, 1598cm3, NK

639

4

Mazda3 MT(3BL-MT), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cm3, số sàn 5 cấp

624

5

Mazda3 AT(3BL-AT), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cm3, số tự động 4 cấp

639

6

Mazda BT-50, 2198cm3, pickup cabin kép, 799kg, 5 chỗ, NK

628

7

Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2198cm3, số sàn 6 cấp

628

8

Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3198cm3, số tự động 6 cấp

750

9

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu

1.009

10

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, 2 cầu

1.049

11

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1988cm3, số tự động 6 cấp

1.049

12

Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2488cm3, số tự động 6 cấp

1.185

13

Mazda MX-5, 2 chỗ, 2 cửa, máy xăng, 1999cm3, số tự động 6 cấp

1.590

14

Mazda 315G AT SD, 4x2, 5 chỗ, 1496cc

729

 

VI. Hãng Isuzu

 

1

Isuzu NQR75N 4950 kg (thùng kín)

800

2

Isuzu 4,7 tấn NHR85HCAB-SX 2013 (TK)

650

3

Isuzu 4,95 tấn NQR75L

690

4

Isuzu D - Max (pickup, ca bin kép) - 5 chỗ +575kg NK

614

5

Isuzu - FVM34W, 14850kg (có mui)

1.743

6

Isuzu - FVM34T, 7799cc, 15000kg (có mui)

1.600

7

Isuzu - NQR75m-4,95 tấn, thùng kín

760

 

VII. Hãng Hino

 

1

HINO FG8JPSB-VT1, 7684cc, 7450kg (đông lạnh)

1.749

2

HINO FG8JPSB, 7450kg (đông lạnh)

1.486

3

HINO FG8JPSL-7 tấn

1.694

4

HINO FC9JLSW, 5 tấn

950

5

HINO FC9JLSW, 10,4 tấn (có cần cẩu)

1.886

6

HINO FC9JLSW, 10,4 tấn (không cần cẩu)

925

7

HINO FC9JJSW, 5550kg, (TK)

970

8

HINO FC9JJSW, 4950kg (tải có mui)

850

9

HINO FL8JTSA, trên 14 tấn (đông lạnh)

1.999

10

HINO FL8JTSA 6x2 trên 14 tấn, sx 2014, tải có mui

1.590

11

HINO FL8JTSL, trên 14 tấn ôtô tải thùng

1.613

12

HINO FL8JTSL, SX 2012, đông lạnh trên 14 tấn

2.416

13

HINO FL8JTSL 6x2 trên 14 tấn, SX 2014, tải có mui

1.665

14

HINO XZU730L, 4550kg, đông lạnh

830

15

HINO WU422L, 3,5 tấn SX 2008

450

16

HINO WU422L, 3,7 tấn SX 2010

774

17

HINO WU352L; 4100kg (có mui)

535

18

HINO WZU370L; 4850kg (có mui)

660

19

HINO WU342L; 4990kg (có mui)

545

20

HINO FG8JPSB-VT1, 8400kg (có mui)

1.196

 

VIII. Hãng Ford

 

1

Ford Transit JX6582T-M3, động cơ diesel 16 chỗ, Mid

856

2

Ford Transit JX6582T-M3, động cơ diesel 16 chỗ, High

899

3

Ford Everest UW 151 - 2, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 1 cầu, ICA2

790

4

Ford Everest UW 151 - 7, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 1 cầu, ICA2

839

5

Ford Everest UW 851 - 2, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 2 cầu, ICA2

861

6

Ford Escape 1N2ENLD4, 5 chỗ

686

7

Ford Escape UK7GLAA, 1 cầu, 5 chỗ + 325kg, 2499cc

958

8

Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT MID, 1498cc, 5 chỗ, Non-Pack

598

9

Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT MID, 1498cc, 5 chỗ, Pack

606

10

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT MID, 1498cc, 5 chỗ, Non-Pack

644

11

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT MID, 1498cc, 5 chỗ, Pack

652

12

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 1498cc, 5 chỗ, Non-Pack

673

13

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 1498cc, 5 chỗ, Pack

681

14

Ford Laser - GhiA 5 chỗ

395

15

Ford Fiesta JA8 5D M1JE AT SPORT, xăng, 5 chỗ 1498cc

659

16

Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, xăng, 5 chỗ 1498cc

545

17

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT MID, xăng, 5 chỗ 1498cc

566

18

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, xăng, 5 chỗ 1498cc

599

19

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, xăng, 5 chỗ 1498cc

566

20

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, xăng, 5 chỗ 1498cc

604

21

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, xăng, 5 chỗ 1596, 5 cửa, C346 Ambiente

669

22

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, xăng, 5 chỗ 1596, 5 cửa, C346 Trend

729

23

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, xăng, 5 chỗ 1596, 4 cửa, C346 Trend

729

24

Ford Focus DYB 4D MGDB AT 2,0L, 5 chỗ

789

25

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, 4 cửa, C346 Ghia

849

26

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, 5 cửa, C346 Sport

843

27

Ford Ranger, UL1E LAA, ôtô tải pickup, nhập khẩu, cabin kép, số sàn Diesel, 4x4

595

28

Ford Ranger, UL2W LAA,2198cc, ôtô tải pickup, nhập khẩu, cabin kép, số sàn Diesel, 4x4

629

29

Ford Ranger, UL2W LAB, 2198cc, ôtô tải pickup, nhập khẩu, cabin kép, số sàn Diesel, 4x4

635

30

Ford Ranger XLS, UG1H LAD, 991kg, công suất 92 kw, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2

605

31

Ford Ranger XLS, UG1S LAD, 947kg, công suất 92 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2

638

32

Ford Ranger XLS, UG1S LAA, 957kg, 2198cc, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2

632

33

Ford Ranger XLS, UG1H LAE, 994kg, 2198cc, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2

611

34

Ford Ranger XLT, UG1T LAA, 846kg, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x3

744

35

Ford Ranger XLT, UG1T LAB, 814kg, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4

747

36

Ford Ranger, Wildtrak 4x4, UK8J LAB, 706kg, ôtô tải pickup, cabin kép, 3198cc,

838

37

Ford Ranger, Wildtrak 4x4, UL3ALAA,760kg, ôtô tải pickup, cabin kép, 3198cc,

804

38

Ford Ranger, Wildtrak 4x2, UG1VLAA, ôtô tải pickup, cabin kép, 2198cc,

772

 

IX. Hãng Hyundai

 

1

Hyundai HD210, 5899cc

1.560

2

Hyundai HD250/DT-TMB-13 tấn

1.708

3

Hyundai HD310-21000L (chở xăng)

2.540

4

Hyundai HD320/DT-MBH-27,25 tấn

1.950

5

Hyundai HD320/DT-MBH tải có mui

2.035

6

Hyundai HD78/DT TMB, 4000kg

615

7

Huyndai HD72 - 3300kg

585

8

Huyndai H100 porter, 1050 kg, sx: 2010

336

9

Huyndai H-1, 2,4L, SX năm 2015

733

10

Huyndai Verna, 5 chỗ, Hàn Quốc

399

11

Hyundai Accent Blue, 1396cc, 5 chỗ

572

12

Hyundai Elantra GLS, 1597cm, 5 chỗ, sx 2014, động cơ dầu

645

13

Huyndai Santafe, 7 chỗ, dung tích 2359

1.240

14

Huyndai Santafe, 7 chỗ, dung tích 2199, động cơ dầu

1.275

15

Hyundai Grand 110, 1248cm3, 5 chỗ

457

16

Huyndai HD120 nhập khẩu - 4,5 tấn

750

17

Huyndai HD170 nhập khẩu - 8,5 tấn trở lên

1.179

18

Huyndai HD 270; 15 tấn; NK; tải ben; SX 2010

1.560

Каталог: cbaont.nsf -> a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Mẫu số 09-mst tình hình nộp thuế CỦA ĐƠn vị chuyểN ĐỊA ĐIỂm kinh doanh
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ubnd tỉnh ninh thuận bcđ phòng chống aids và pc tệ NẠn ma tuý, MẠi dâM
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuậN
a4e3ff10b415a42f4725734c0015e7b9 -> Ủy ban nhân dân tỉnh ninh thuận cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 0.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương