STT
|
Loại xe
|
Giá trị
tài sản
|
|
I. Hãng Toyota
|
|
1
|
Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHV)- 5 chỗ - 4608cc
|
5.673
|
2
|
Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW)- 5 chỗ, số tự động 8 cấp - 4608cm3, NK
|
5.583
|
3
|
Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH) - 5 chỗ - 3456cc
|
3.595
|
4
|
Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH) - 5 chỗ, số tự động 8 cấp - 3456cm3, NK
|
3.537
|
5
|
Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV) - 5 chỗ - 3456cc
|
2.571
|
6
|
Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV)-5 chỗ, số tự động 6 cấp -3456cm3, NK
|
2.531
|
7
|
Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) - 5 chỗ - 5663cc
|
5.354
|
8
|
Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) - 8 chỗ, số tự động 6 cấp-5663cm3, NK
|
5.173
|
9
|
Toyota Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV) - 5chỗ, - 4608cc
|
3.766
|
10
|
Toyota Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV)- 7chỗ, số tự động 6 cấp-4608cm3, NK
|
3.804
|
11
|
Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW) - 5 chỗ - 3456cc, NK
|
2.932
|
12
|
Toyota Lexus RX350 AWD (GGL15L-AWTGKW) - 5 chỗ, số tự động 6 cấp - 3456cm3, NK
|
2.835
|
13
|
Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5Q - 5 chỗ
|
1.300
|
14
|
Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5G - 5 chỗ
|
1.160
|
15
|
Toyota Camry ACV51L-JEPNKU 2.0E - 5 chỗ
|
1.000
|
16
|
Toyota Camry Q ASV50L-JETEKU - 5 chỗ
|
1.359
|
17
|
Toyota Camry G ASV50L-JETEKU - 5 chỗ
|
1.214
|
18
|
Toyota Camry E ASV51L-JETNHU - 5 chỗ
|
1.078
|
19
|
Toyota Camry XLE; 5 chỗ
|
1.380
|
20
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2,0 RS - 5 chỗ
|
914
|
21
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2,0 CVT - 5 chỗ
|
869
|
22
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1,8 CVT - 5 chỗ
|
799
|
23
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1,8 MT - 5 chỗ
|
746
|
24
|
Toyota Corolla 2.0CVT, ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ dung tích 1987 cm4
|
944
|
25
|
Toyota Corolla V 2.0V CVT, ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ dung tích 1987 cm5
|
954
|
26
|
Toyota Corolla 1.8CVT, ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ dung tích 1798 cm3
|
807
|
27
|
Toyota Corolla G 1.8 G CVT, ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ dung tích 1798 cm3
|
815
|
28
|
Toyota Corolla 1.8MT, ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ, dung tích 1798 cm4
|
757
|
29
|
Toyota Corolla G 1.8 G MT, ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ, dung tích 1798 cm5
|
764
|
30
|
Toyota Land Cruiser UZJ202L 8 chỗ, dung tích 4,664cm3, NK 2013; 2014
|
2.702
|
31
|
Toyota Land Cruiser VX, 8 chỗ, dung tích 4608cm3, NK 2013; 2015
|
2.607
|
32
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694cm3, NK
|
2.065
|
33
|
Toyota Hiace máy dầu 2494cc 16 chỗ
|
1.179
|
34
|
Toyota Hiace máy xăng 2493cc 16 chỗ
|
1.094
|
35
|
Toyota Hiace Diesel, 16 chỗ, dung tích 2494cc
|
1.203
|
36
|
Toyota Hiace Gasoline, 16 chỗ, dung tích 2693cc
|
1.116
|
37
|
Toyota 86, coupe, 2 cửa, 4 chỗ, dung tích 1998cm3
|
1.636
|
38
|
Toyota Zace surf, 8 chỗ, 1781cm3, sx năm 2005
|
507
|
39
|
Toyota Yaris G, NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 1299cm3
|
669
|
40
|
Toyota Yaris E, NCP151L-AHPRKU, NK, sx: 2014
|
620
|
41
|
Toyota Yaris E 5 chỗ, 1299cm3
|
633
|
42
|
Toyota Vios G, NCP150L, BEPGKU 5 chỗ, dung tích 1497cc
|
624
|
43
|
Toyota Vios E, NCP150L, BEMRKU 5 chỗ, dung tích 1497cc
|
572
|
44
|
Toyota Vios J, 5 chỗ, dung tích 1497cc
|
538
|
45
|
Toyota Vios J, NCP150L, BEMDKU 5 chỗ, dung tích 1299cc
|
548
|
46
|
Toyota Vios Limo, NCP151L, BEMDKU 5 chỗ, dung tích 1299cc
|
540
|
47
|
Toyota Fortuner V, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cc, 4x4
|
1.077
|
48
|
Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU TRD 4x2, 7 chỗ 2,694cc, số tự động 4 cấp
|
1.029
|
49
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU TRD 4x4, 7 chỗ 2,694cc, số tự động 4 cấp
|
1.138
|
50
|
Toyota Fortuner KUN61L-NKMSHU G 4x2, 7 chỗ 2,494cc, số tay 4 cấp
|
1.009
|
51
|
Toyota Rio (KNADN412BF) 5 chỗ, 4 cửa, 1396cc
|
521
|
|
II. Hãng Nissan
|
|
1
|
Nissan Sunny N17
|
483
|
2
|
Nissan Sunny N17XV, 1498cc, số tự động, 5 chỗ
|
565
|
3
|
Nissan Sunny N17XL, 1498cc, số tự động, 5 chỗ
|
515
|
4
|
Nissan Navara LE, 5 chỗ, pickup cabin kép, số tự động, nhập khẩu
|
686
|
5
|
Nissan Teana 35SL, 5 chỗ, số tự động, 3498cc, nhập khẩu
|
1.694
|
6
|
Nissan Teana VQ35LUX, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 3498cc, nhập khẩu
|
2.125
|
7
|
Nissan Teana 350XV, 5 chỗ, số tự động, 3498cc, nhập khẩu
|
2.125
|
8
|
Nissan Teana 25SL, 5 chỗ, số tự động, 2488cc, nhập khẩu
|
1.399
|
9
|
Nissan Juke CVT HR16 UPPER, 05 chỗ, hộp số vô cấp, một cầu, NK, sx:2012
|
1.060
|
10
|
Nissan Juke CVT HR16 UPPER, 05 chỗ, hộp số vô cấp, một cầu, NK, sx:2013
|
1.186
|
11
|
Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB, 5 chỗ, nhập khẩu, sx năm 2014, 2015
|
1.060
|
12
|
Nissan Grand Livina L10A
|
655
|
13
|
Nissan Grand Livina L10M
|
634
|
14
|
Nissan Infinti - QX70 - TLSNL VLS51EGA8E-C- dung tích 3696cc - 5 chỗ - 2 cầu, NK - số tự động
|
3.099
|
15
|
Nissan Infinti - QX80 - JPKNLHLZ62E - Q7- dung tích 5552cc - 7 chỗ - 2 cầu, NK - số tự động
|
4.499
|
16
|
Nissaan- NV350 Urvan; NK 2015; 16 chỗ; 2488cc số sàn; 1 cầu
|
1.180
|
|
III. Hãng Mitsubishi
|
|
1
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, 7 chỗ, 2998cc
|
1.000
|
2
|
Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, 7 chỗ, 2998cc
|
924
|
3
|
Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5, 7 chỗ, 2477cc
|
829
|
4
|
Mitsubishi Pajero GLS (AT), 7 chỗ, 2972cc, SX 2014-2015, NK
|
1.880
|
5
|
Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ
|
776
|
6
|
Mitsubishi Pajero 5 chỗ , 2972cc chuyên chở tiền
|
1.200
|
7
|
Mitsubishi Triton GLS (AT), ôtô tải, 555 đến 640kg, NK
|
690
|
8
|
Mitsubishi Triton GLS , ôtô tải, 555 đến 650kg, NK
|
662
|
9
|
Mitsubishi Triton GL, ôtô tải, 595 đến 740kg, NK
|
530
|
10
|
Mitsubishi Triton GLS.AT, ôtô tải, 625 đến 725kg, NK
|
775
|
11
|
Mitsubishi Triton GLS.MT, ôtô tải, 610 đến 710kg, NK
|
690
|
12
|
Mitsubishi Triton GLX.AT, ôtô tải, 600 đến 700kg, NK
|
615
|
13
|
Mitsubishi Triton GLX.MT, ôtô tải, 630 đến 730kg, NK
|
580
|
14
|
Mitsubishi Canter,(FE85PG6SLDD), thùng kín, sx: 2013, 3 chỗ, 3908cc
|
949
|
15
|
Mitsubishi Canter FUSO FE85PG6SLDD(TK) 8,2 tấn
|
1.032
|
16
|
Mitsubishi Canter FUSO FE85PHZLDD1 (thùng kín)
|
1.031
|
17
|
Mitsubishi Jolie - 8 chỗ
|
400
|
18
|
Mitsubishi Mirage, số sàn, 1193cm3, 5 chỗ, NK
|
440
|
19
|
Mitsubishi Mirage, số tự động, 1193cm3, 5 chỗ, NK
|
510
|
20
|
Mitsubishi Attrage, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số tự động, , NK
|
542
|
21
|
Mitsubishi Attrage CVT, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số tự động, NK
|
548
|
22
|
Mitsubishi Attrage MT , 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số sàn, NK
|
498
|
23
|
Mitsubishi Attrage MT Std, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số sàn, NK
|
468
|
24
|
Mitsubishi Outlander Sport GLS, 5 chỗ, dung tích 1998cc, NK
|
968
|
25
|
Mitsubishi Outlander Sport GLX, 5 chỗ, dung tích 1998cc, NK
|
870
|
|
IV. Hãng Honda
|
|
1
|
Honda CR - V2.0L, 5 chỗ
|
1.008
|
2
|
Honda CR - V2.0L AT, 5 chỗ
|
998
|
3
|
Honda CR - V2.4L, 5 chỗ
|
1.158
|
4
|
Honda CR - V2.4L AT, 5 chỗ
|
1.143
|
5
|
Honda City 1.5 MT
|
552
|
6
|
Honda City 1.5L MT
|
550
|
7
|
Honda City 1.5L AT
|
590
|
8
|
Honda City 1.5 CVT, 5 chỗ
|
599
|
|
V. Hãng Mazda
|
|
1
|
Mazda2 MT(2DE-MT); 5 chỗ, 5 cửa máy, xăng 1498cm3, số sàn 5 cấp
|
494
|
2
|
Mazda2 AT(2DE-AT); 5 chỗ, 5 cửa máy, xăng 1498cm3, số tự động 4 cấp
|
529
|
3
|
Mazda3 BL AT, 5 chỗ, 1598cm3, NK
|
639
|
4
|
Mazda3 MT(3BL-MT), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cm3, số sàn 5 cấp
|
624
|
5
|
Mazda3 AT(3BL-AT), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cm3, số tự động 4 cấp
|
639
|
6
|
Mazda BT-50, 2198cm3, pickup cabin kép, 799kg, 5 chỗ, NK
|
628
|
7
|
Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2198cm3, số sàn 6 cấp
|
628
|
8
|
Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3198cm3, số tự động 6 cấp
|
750
|
9
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu
|
1.009
|
10
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
1.049
|
11
|
Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1988cm3, số tự động 6 cấp
|
1.049
|
12
|
Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2488cm3, số tự động 6 cấp
|
1.185
|
13
|
Mazda MX-5, 2 chỗ, 2 cửa, máy xăng, 1999cm3, số tự động 6 cấp
|
1.590
|
14
|
Mazda 315G AT SD, 4x2, 5 chỗ, 1496cc
|
729
|
|
VI. Hãng Isuzu
|
|
1
|
Isuzu NQR75N 4950 kg (thùng kín)
|
800
|
2
|
Isuzu 4,7 tấn NHR85HCAB-SX 2013 (TK)
|
650
|
3
|
Isuzu 4,95 tấn NQR75L
|
690
|
4
|
Isuzu D - Max (pickup, ca bin kép) - 5 chỗ +575kg NK
|
614
|
5
|
Isuzu - FVM34W, 14850kg (có mui)
|
1.743
|
6
|
Isuzu - FVM34T, 7799cc, 15000kg (có mui)
|
1.600
|
7
|
Isuzu - NQR75m-4,95 tấn, thùng kín
|
760
|
|
VII. Hãng Hino
|
|
1
|
HINO FG8JPSB-VT1, 7684cc, 7450kg (đông lạnh)
|
1.749
|
2
|
HINO FG8JPSB, 7450kg (đông lạnh)
|
1.486
|
3
|
HINO FG8JPSL-7 tấn
|
1.694
|
4
|
HINO FC9JLSW, 5 tấn
|
950
|
5
|
HINO FC9JLSW, 10,4 tấn (có cần cẩu)
|
1.886
|
6
|
HINO FC9JLSW, 10,4 tấn (không cần cẩu)
|
925
|
7
|
HINO FC9JJSW, 5550kg, (TK)
|
970
|
8
|
HINO FC9JJSW, 4950kg (tải có mui)
|
850
|
9
|
HINO FL8JTSA, trên 14 tấn (đông lạnh)
|
1.999
|
10
|
HINO FL8JTSA 6x2 trên 14 tấn, sx 2014, tải có mui
|
1.590
|
11
|
HINO FL8JTSL, trên 14 tấn ôtô tải thùng
|
1.613
|
12
|
HINO FL8JTSL, SX 2012, đông lạnh trên 14 tấn
|
2.416
|
13
|
HINO FL8JTSL 6x2 trên 14 tấn, SX 2014, tải có mui
|
1.665
|
14
|
HINO XZU730L, 4550kg, đông lạnh
|
830
|
15
|
HINO WU422L, 3,5 tấn SX 2008
|
450
|
16
|
HINO WU422L, 3,7 tấn SX 2010
|
774
|
17
|
HINO WU352L; 4100kg (có mui)
|
535
|
18
|
HINO WZU370L; 4850kg (có mui)
|
660
|
19
|
HINO WU342L; 4990kg (có mui)
|
545
|
20
|
HINO FG8JPSB-VT1, 8400kg (có mui)
|
1.196
|
|
VIII. Hãng Ford
|
|
1
|
Ford Transit JX6582T-M3, động cơ diesel 16 chỗ, Mid
|
856
|
2
|
Ford Transit JX6582T-M3, động cơ diesel 16 chỗ, High
|
899
|
3
|
Ford Everest UW 151 - 2, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 1 cầu, ICA2
|
790
|
4
|
Ford Everest UW 151 - 7, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 1 cầu, ICA2
|
839
|
5
|
Ford Everest UW 851 - 2, 7 chỗ, diesel, dung tích 2499cc, 2 cầu, ICA2
|
861
|
6
|
Ford Escape 1N2ENLD4, 5 chỗ
|
686
|
7
|
Ford Escape UK7GLAA, 1 cầu, 5 chỗ + 325kg, 2499cc
|
958
|
8
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT MID, 1498cc, 5 chỗ, Non-Pack
|
598
|
9
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT MID, 1498cc, 5 chỗ, Pack
|
606
|
10
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT MID, 1498cc, 5 chỗ, Non-Pack
|
644
|
11
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT MID, 1498cc, 5 chỗ, Pack
|
652
|
12
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 1498cc, 5 chỗ, Non-Pack
|
673
|
13
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 1498cc, 5 chỗ, Pack
|
681
|
14
|
Ford Laser - GhiA 5 chỗ
|
395
|
15
|
Ford Fiesta JA8 5D M1JE AT SPORT, xăng, 5 chỗ 1498cc
|
659
|
16
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, xăng, 5 chỗ 1498cc
|
545
|
17
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT MID, xăng, 5 chỗ 1498cc
|
566
|
18
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, xăng, 5 chỗ 1498cc
|
599
|
19
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, xăng, 5 chỗ 1498cc
|
566
|
20
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, xăng, 5 chỗ 1498cc
|
604
|
21
|
Ford Focus DYB 4D PNDB MT, xăng, 5 chỗ 1596, 5 cửa, C346 Ambiente
|
669
|
22
|
Ford Focus DYB 5D PNDB AT, xăng, 5 chỗ 1596, 5 cửa, C346 Trend
|
729
|
23
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT, xăng, 5 chỗ 1596, 4 cửa, C346 Trend
|
729
|
24
|
Ford Focus DYB 4D MGDB AT 2,0L, 5 chỗ
|
789
|
25
|
Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, 4 cửa, C346 Ghia
|
849
|
26
|
Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, 5 cửa, C346 Sport
|
843
|
27
|
Ford Ranger, UL1E LAA, ôtô tải pickup, nhập khẩu, cabin kép, số sàn Diesel, 4x4
|
595
|
28
|
Ford Ranger, UL2W LAA,2198cc, ôtô tải pickup, nhập khẩu, cabin kép, số sàn Diesel, 4x4
|
629
|
29
|
Ford Ranger, UL2W LAB, 2198cc, ôtô tải pickup, nhập khẩu, cabin kép, số sàn Diesel, 4x4
|
635
|
30
|
Ford Ranger XLS, UG1H LAD, 991kg, công suất 92 kw, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2
|
605
|
31
|
Ford Ranger XLS, UG1S LAD, 947kg, công suất 92 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2
|
638
|
32
|
Ford Ranger XLS, UG1S LAA, 957kg, 2198cc, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2
|
632
|
33
|
Ford Ranger XLS, UG1H LAE, 994kg, 2198cc, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x2
|
611
|
34
|
Ford Ranger XLT, UG1T LAA, 846kg, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x3
|
744
|
35
|
Ford Ranger XLT, UG1T LAB, 814kg, ôtô tải - Pick up cabin kép, số sàn, loại 4x4
|
747
|
36
|
Ford Ranger, Wildtrak 4x4, UK8J LAB, 706kg, ôtô tải pickup, cabin kép, 3198cc,
|
838
|
37
|
Ford Ranger, Wildtrak 4x4, UL3ALAA,760kg, ôtô tải pickup, cabin kép, 3198cc,
|
804
|
38
|
Ford Ranger, Wildtrak 4x2, UG1VLAA, ôtô tải pickup, cabin kép, 2198cc,
|
772
|
|
IX. Hãng Hyundai
|
|
1
|
Hyundai HD210, 5899cc
|
1.560
|
2
|
Hyundai HD250/DT-TMB-13 tấn
|
1.708
|
3
|
Hyundai HD310-21000L (chở xăng)
|
2.540
|
4
|
Hyundai HD320/DT-MBH-27,25 tấn
|
1.950
|
5
|
Hyundai HD320/DT-MBH tải có mui
|
2.035
|
6
|
Hyundai HD78/DT TMB, 4000kg
|
615
|
7
|
Huyndai HD72 - 3300kg
|
585
|
8
|
Huyndai H100 porter, 1050 kg, sx: 2010
|
336
|
9
|
Huyndai H-1, 2,4L, SX năm 2015
|
733
|
10
|
Huyndai Verna, 5 chỗ, Hàn Quốc
|
399
|
11
|
Hyundai Accent Blue, 1396cc, 5 chỗ
|
572
|
12
|
Hyundai Elantra GLS, 1597cm, 5 chỗ, sx 2014, động cơ dầu
|
645
|
13
|
Huyndai Santafe, 7 chỗ, dung tích 2359
|
1.240
|
14
|
Huyndai Santafe, 7 chỗ, dung tích 2199, động cơ dầu
|
1.275
|
15
|
Hyundai Grand 110, 1248cm3, 5 chỗ
|
457
|
16
|
Huyndai HD120 nhập khẩu - 4,5 tấn
|
750
|
17
|
Huyndai HD170 nhập khẩu - 8,5 tấn trở lên
|
1.179
|
18
|
Huyndai HD 270; 15 tấn; NK; tải ben; SX 2010
|
1.560
|