Ủy ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 3.68 Mb.
trang17/21
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.68 Mb.
#18756
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21

CHƯƠNG 24- XE VINAXUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Xe tải Vinaxuki 1900TA trọng tải 1900 kg

185

2

Xe bán tải pickup 650D

215

3

Xe bán tải pickup 650X

198

4

Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR

200

5

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR

180

6

Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR

208

7

Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC

222

8

Xe HFJ 6371

167

9

Xe V-HFJ 6376

175

10

Xe khách 29 chỗ ngồi

400

11

Xe tải 780Kg HFJ 1011G

76

12

Xe tải Jinbei SY 1022 DEF

90

13

Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3

93

14

Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg

103

15

Xe tải Jinbei SY1030DFH3 đóng thùng kín -610Kg

150

16

Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg

127

17

Xe Jinbi SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg

132

18

Xe tải Jinbei SY 1030 DFH - 990Kg

123

19

Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín có trợ lực 1.335Kg

164

20

Xe tải Jinbei SY1044 DVS3 đóng thùng kín không trợ lực 1.335Kg

159

21

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - có trợ lực 1.340Kg

157

22

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 đóng mui bạt - không trợ lực 1.340Kg

151

23

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 có trợ lực tay lái- 1.490Kg

153

24

Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3 không trợ lực tay lái- 1.490Kg

146

25

Xe tải Jinbei SY1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg có trợ lực tay lái

140

26

Xe tải Jinbei SY1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg không trợ lực tay

137

27

Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605Kg có trợ lực tay lái

124

28

Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 - 1.605Kg không trợ lực tay lái

146

29

Xe tải Jinbei SY1047 DVS3 -1,685Kg

159

30

Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg có trợ lực tay lái

135

31

Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg không trợ lực tay

132

32

Xe tải Jinbei SY1043 DVL -1750Kg

130

33

Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg

200

34

Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2

123

35

Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V phanh hơi

184

36

Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5044XXYD3 -V phanh dầu

181

37

Xe tải Jinbei SY 3050 (4500BA)

200

38

Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2

180

39

Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3

140

40

Xe tải đa dụng SY 1030 SML3

128

41

Xe tải Jinbei SY 4500AB/BĐ

241

42

Xe tải đa dụng SY 1041SLS3

141

43

Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376

170

44

Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

45

Xe tải tự đổ XK 3000BA

189

46

Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

47

Xe tải tự đổ XK 1990BA

172

48

Xe tải VINAXUKI 1980.PD

168

49

Xe tải VINAXUKI 3500TL

245

50

Xe tải VINAXUKI 990T

134

51

Xe tải VINAXUKI 1490T

157

52

Xe tải VINAXUKI 1980T

179

53

Xe tải VINAXUKI 3450T

202

54

Xe tải VINAXUKI 470; số tự động;

73

55

Xe tải VINAXUKI 470TL

72

56

Xe VINAXUKI - HFJ1011

90

57

Xe VINAXUKI - SY1022DEF3-795 Kg

118

58

Xe VINAXUKI - SY1021DMF3-860 Kg

122

59

Xe VINAXUKI - SY1030DFH3-990 Kg

141

60

Xe VINAXUKI - SY1030SML3-985 Kg-6 ghế

142

61

Xe VINAXUKI - SY1030DML3-1050 Kg

137

62

Xe VINAXUKI -1200B-1200Kg

142

63

Xe tải VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg

144

64

Xe tải VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg

116

65

Xe VINAXUKI -1250BA-1250Kg

115

66

Xe tải VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế

158

67

Xe tải VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg

252

68

Xe VINAXUKI -4500BA tải trọng 4500Kg

239

69

Xe VINAXUKI -5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg

306

70

Xe VINAXUKI -6000T tải trọng 5500Kg

283

71

Xe VINAXUKI -8000BA tải trọng 8000Kg

359

72

Xe VINAXUKI -25BA

225

73

Xe HFJ7110E

195

CHƯƠNG 25 - XE HIỆU TRANSICO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Xe Transico 1,7 tấn

140

2

TRANSINCO 29chỗ (XN cơ khí 1-5)

565

3

TRANSINCO 29 chỗ động cơ Hàn Quốc( XN cơ khí 3/2)

565

4

TRANSINCO 51 chỗ

770

5

TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ

355

6

TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA

565

7

TRANSINCO Haeco K29S2

732

8

TRANSINCO Haeco K29ST

420

9

TRANSINCO K46, 46 chỗ (VN liên doanh HQuốc)

975

10

TRANSINCO A -CA6900D210 -2- KIE, 46 chỗ

848

11

TRANSINCO AEPK47 (VN liên doanh HQuốc)

1 350

12

TRANSINCO 1.5-CAK51B, 51 chỗ không điều hoà nhiệt độ

460

13

TRANSINCO 1-5 K29/H6

445

14

TRANSINCO 1-5 K35-39

445

15

TRANSINCO 1-5 K29H5B

670

16

TRANSINCO 1-5 K29H7 - Euro 2

470

17

TRANSINCO 1-5 K51C1

540

18

TRANSINCO 1-5 K52C2

620

19

TRANSINCO 1-5 K46D

650

20

TRANSINCO 1-5 K29NJ

740

21

TRANSINCO 1-5 K29H8 -Euro 2 (D4DB)

640

22

TRANSINCO 1-5 K51

770

23

TRANSINCO 1-5B40

440

24

TRANSINCO 1-5B45 -Euro 2 không điều hoà

450

25

TRANSINCO 1-5B45 -Euro 2 có điều hoà

510

26

TRANSINCO 1-5B65B

530

27

TRANSINCO 1-5B50

550

28

TRANSINCO 1-5B60E

635

29

TRANSINCO 1-5B40/H8(1) - Euro 2

635

30

TRANSINCO 1-5B40/H8(2) - Euro 2

660

31

TRANSINCO BAHAI HCK29E3- 29 chỗ ngồi







Loại lắp ghế nhập khẩu Hàn Quốc

765




Loại lắp ghế sản xuất tại Việt Nam

715

32

TRANSINCO BAHAI AHK34C- 34 chỗ ngồi







Loại không có máy lạnh

495




Loại có máy lạnh

545

33

TRANSINCO BAHAI HCB40E3 - Xe Bus 40 chỗ

715

34

TRANSINCO BAHAI HCB2D40E3 - Xe Bus 40 chỗ

730

35

TRANSINCO BAHAI CAK46 - Xe khách 46 chỗ







Loại không có máy lạnh

750




Loại có máy lạnh

850

36

Xe BAHAI CAK46E2ST - Xe khách 46 chỗ







Loại không có máy lạnh

630




Loại có máy lạnh

710

37

TRANSINCO BAHAI AHB50 - Xe Bus 50 chỗ







Loại không có máy lạnh

495




Loại có máy lạnh

545

38

Xe BAHAI AHB50E2 - Xe Bus 50 chỗ







Loại không có máy lạnh

510




Loại có máy lạnh

560

39

Xe BAHAI CAB80E2 - Xe Bus 80 chỗ







Loại không có máy lạnh

630




Loại có máy lạnh

710

40

Xe BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ

960

41

Xe BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ

1 300

42

Xe hiệu Transico - JIULONG







JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn

60




JIULONG 1 tấn

70




Xe tải ben TRANSINCO -JIULONG JL 2515 CD1- 1,5 TẤN

90




Xe tải benTRANSINCO -JIULONG JL 2815 CD1- 1,5 TẤN

100




Xe tải ben TRANSINCO - JIULONG JL 2515 CD1- 1,8 TẤN

100




Xe tải ben TRANSINCO -JIULONG JL 5830 PD, 3 TẤN

130




TRANSINCO -JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 TẤN

135




Xe tải ben TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1 - 4TẤN

140




TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4TẤN

140




TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1B - 4TẤN

145




TRANSINCO -JIULONG JL 5840 PD1C - 4TẤN

155

CHƯƠNG 26- CÁC HIỆU KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Xe hiệu Anthái







Anthái - tải ben 2,5 tấn

125




An thái- tải ben 1,8 tấn

116




An Thái Coneco - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230




An Thái Coneco - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230




An Thái Coneco AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650




ANTHAI CONECO AC7000TD1

400




ANTHAI CONECO AC5TD 4x4

395




ANTHAICONECO 4950TĐ2 trọng tải 4,95 tấn

420




ANTHAICONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn

406

2

Xe hiệu Balloonca







Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn

62




Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn

150




Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn

114

3

Xe hiệu Changhe







CHANGHE CH 1012L- tải 570Kg

90




CHANGHE, Ôtô tải 950Kg

105




CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ

155

4

Xe hiệu ChongQing







Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 ngồi

320




Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 ngồi

305

5

Xe hiệu Chuan Mu







Xe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg

100

6

Xe hiệu Comtranco







Xe Comtranco 34 chỗ có điều hoà

585




Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà

535




Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà

712

7

Xe hiệu Damco







Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg

137




Xe Damco, tải thùng 1380 kg

140

8

Xe hiệu Damsan







Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1

154




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2

175




Xe tải Damsan - DS1.85T1

126




Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1

129




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3

159




Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

9

Xe hiệu Fairy







Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn

100




Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D

128




Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5

176




Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5

160




Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,

208




Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7

190

10

Xe hiệu Forland







Forland - loại BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg

73




Forland - loại BJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg

110




Forland - BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg

97




Forland - BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg

103

11

Xe hiệu Honor







Honor - 950TD - tự đổ 950Kg

140




Honor - 950TL - tải thùng 950Kg

120




Honor - 1480TL, tải thùng 1.480 Kg

130




Honor - 1840TL - tải thùng 1.840 Kg

145




Honor - 2TD1-tự đổ 2 tấn

200




Honor - 3TD1-tự đổ 3 tấn

228




Honor - 3TD2-tự đổ 3 tấn

250

12

Xe hiệu JPM







Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg

70




Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn

110




Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn

92




Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn

103




Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn

180




Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn

210

13

Xe hiệu Lifan







- Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg

138




- Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg







- Xe Lifan 520 -LF7130A

113




- Xe Lifan 520- LF7160

132

14

Xe hiệu QinJL







Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn

139




Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn

189

15

Xe hiệu Qing Qi







Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90




Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120




Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F, trọng tải từ 700 đến 800 Kg

100




Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg

87




Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg

117




Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

16

Xe hiệu SCI







Xe tải SCI -A

123




Xe tải SCI-A2

120




Xe sát xi tải SCI-B

120




Xe sát xi tải SCI-B2

117

17

Xe hiệu Songhong







SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn

106




SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn

137




SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

125




SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn

126




SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn

160




SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

18

Xe Shenye







Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg

620




Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg

550




Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg

575




Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg

385

19

Xe Songhuajiang







Xe Songhuajiang - HFJ1011G

96

20

Xe hiệu Tanda







Xe Tanda 24-2

400




Xe Tanda 29 chỗ

650




Xe Tanda 45 chỗ

800




Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380




Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

21

Xe Hiệu Samco







Xe hiệu Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn

540




Xe hiệu Samco - BG6, 34 chỗ

650




Xe hiệu Samco - BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

615




Xe hiệu Samco - BGA, 29 chỗ

785




Xe Samco 34 chỗ (đóng từ Isuzu NQR 71R)

650




Xe Samco -BE3, 46 chỗ

1 500




Xe Samco -BE5, 46 chỗ

1 800




Xe hiệu Samco - BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

1 200




Xe hiệu Samco - BG4i, 50 chỗ

1 500




Xe hiệu Samco - BT1, 46 chỗ

1 200

22

Xe hiệu Thành Công







Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu

173




Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu

197




Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu

223




Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235




Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu

215

23

Xe hiệu Trường Giang







Xe Trường Giang -DFM EQ3.8T-KM, tải thùng 3,25 tấn

257




Xe Trường Giang -DFM EQ4.98T-KM, tải thùng 4,98 tấn

340




Xe Trường Giang -DFM EQ4.98T/KM6511

340




Xe Trường Giang -DFM EQ5T- TMB, tải thùng 4,9 tấn

293




Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 5 số

338




Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 5 số

351




Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 6 số

348




Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 6 số

361




Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-TMB tải thùng 6,885 tấn

323




Xe Trường Giang -DFM EQ7140TA tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số, sản xuất 2010

425




Xe Trường Giang -DFM EQ7140TA tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số, sản xuất 2011

430




Xe Trường Giang -DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số tải trọng 7 tấn

390




Xe Trường Giang -DFM TL900A tải thùng 900Kg

150




Xe Trường Giang -DFM TL900A/KM

150




Xe Trường Giang -DFM TD8180

600




Xe Trường Giang -DFM TD0.97TA tự đổ 0,96 tấn

195




Xe Trường Giang -DFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn

195




Xe Trường Giang -DFM TD1.25B

195




Xe Trường Giang -DFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn

235




Xe Trường Giang -DFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số

280




Xe Trường Giang -DFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số

285




Xe Trường Giang -DFM TD2.5B, tải trọng 2,5 tấn

235




Xe Trường Giang -DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 85 Kw)

295




Xe Trường Giang -DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 96 Kw)

365




Xe Trường Giang -DFM TD3.45B tải trọng 3,45 tấn

280




Xe Trường Giang -DFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn

285




Xe Trường Giang -DFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn

320




Xe Trường Giang -DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tấn (một cầu)

400




Xe Trường Giang -DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tấn (hai cầu)

415




Xe Trường Giang -DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tấn (hai cầu), sản xuất năm 2009

349




Xe Trường Giang -DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép, sản xuất 2010

460




Xe Trường Giang -DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn cầu thép

440




Xe Trường Giang -DFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu)

341




Xe Trường Giang -DFM TD6.5B tải trọng 6,5 tấn

400




Xe Trường Giang -DFM TD6.9B tải trọng 6,9 tấn

365




Xe Trường Giang -DFM TD7T, tải ben 6,5 tấn (hai cầu)

470




Xe Trường Giang -DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang (một cầu)

345




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang (một cầu)

387




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép (một cầu)

400




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép (một cầu)

430




Xe Trường Giang -DFM TD7TB, tự đổ 6,95 tấn; loại 6 số, cầu thép

460




Xe Trường Giang -DFM TD7TB, tải ben 7 tấn (hai cầu)

500




Xe Trường Giang -DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép (sản xuất 2010)

465




Xe Trường Giang -DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép (sản xuất 2011)

475




Xe Trường Giang -DFM TD7TB, tải ben 6.98 tấn 6 số, cầu thép

440




Xe Trường Giang -DFM TD7TB, tải ben 6,95 tấn, 6 số, cầu thép

430




Xe Trường Giang -DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang

345




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang

387




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép

400




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép

400




Xe Trường Giang -DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép

430




Xe Trường Giang -DFM TT1.25TA

200




Xe Trường Giang -DFM TT1.25TA/KM

200




Xe Trường Giang -DFM TT1.5B

222




Xe Trường Giang -DFM TT1.8TA

222




Xe Trường Giang -DFM TT1.8TA/KM

222




Xe Trường Giang -DFM TT1.850B

200




Xe Trường Giang -DFM TT3.8B

257

24

Xe hiệu Traenco







Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg

77




Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn

77




Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn

72




Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn

124




Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn

139

25

Xe hiệu Uaz







Xe Uaz 315 122

166




Xe Uaz 315 142

188




Xe Uaz 31512

190




Xe Uaz 31514

210

26

Xe hiệu Yuejin







Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn

113




Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115




Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg

110




Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn

150




Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn

225




Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn

215




Xe Yuejin - TM2.35DA

123

27

Việt Trung







Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)

412




Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)

432




Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)

442




Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)

380




Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang)

365




Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)

355




Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg

380




Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)

320




Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)

345




Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)

245




Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)

290




Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20

368




Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu

372




Ôtô tải có mui DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu

307




Ôtô tải có mui DVM3.45TB tải trọng 3450 Kg

316




Ô tô tải có mui DVM8.0/TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20

363




Ô tô tải có mui DVM8.0/TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20

360




Ôtô tải có mui DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20

307




Ôtô tải có mui DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20

304




Ôtô tải có mui DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu

304




Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg

175




Xe tải tự đổ JL4025D-2350Kg

190




Xe tải tự đổ VT2810DII -980 Kg

135




Xe tải Việt Trung DFM 6.0 tải trọng 6000 Kg (4x4)

350




Xe tải có mui Việt Trung DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg

320




Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg

323

28

Các hiệu khác







Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900




SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)

900




TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)

1 025




DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)

60




FAIRY (ôtô Đức Phương)

60




Xe Musso 602EL

400




Xe tải Daiduong BJV8JB6

125




Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4

226




Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép

225




Xe Hyundai Mighty HD72 (Việt Nam sản xuất, lắp ráp)

507




Xe Hyundai Mighty HD65 (Việt Nam sản xuất, lắp ráp)

472




Xe Hyundai Porte 1.25 tấn thùng kín

292




Xe Hyundai Country 29 chỗ

988




Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL

450




Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ

925




Xe Hyundai Country NGT

764




Xe Pronto DX

395




Xe Premio

277




Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700Kg

60




Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg

110




Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn

175




Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818Kg

120




Xe tải Forcia -HN950TD2

149




Xe tải Forcia -HN950TD1

130




Xe Passio

220




Xe Soyat - NHQ6520E3,

178




Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ

308




Xe Mudan - 35 chỗ

500




Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)

365




Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi

520




Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi

950




Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL

200




Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ

330




Xe V-5500TL- 5500Kg

283




Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn

108




Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8,4 tấn

590




PHUTHOBUS 34 chỗ

160




Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295




KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn

960




KEISDA TD3.45

300




HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A

150

29

Các xe do Việt Nam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nước

295




Loại xe chở khách trên 15 chỗ

200




Loại xe chở khách từ 15 chỗ trở xuống

100




Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật

60




Loại Ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc

40


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương