Ủy ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 3.68 Mb.
trang13/21
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.68 Mb.
#18756
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   21

CHƯƠNG 12 - HÃNG HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




CIVIC




1

CIVIC 1.8 số sàn

689

2

CIVIC 1.8 số tự động

754

3

CIVIC 2.0 số tự động

850




CR-V




1

Honda CR-V 2.4 số tự động (RE3)

1 133

CHƯƠNG 13- HÃNG JRD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

JRD SUV DAILY II 4x 2,dung tích 2.4

300

2

JRD SUV II DAILY- II 4x 2, dung tích 2.8

251

3

JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.4, máy xăng

331

4

JRD SUV DAILY-II 4x 4, dung tích 2.8, máy dầu

244

5

JRD SUV I DAILY- I, 4x 2,dung tích 2.8,

247

6

JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1

146

7

JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8

232

8

JRD MEGA II.D

154

9

JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1

147

10

JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ

117

11

JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ

163

12

JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4

235

13

JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8

392

14

JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8

304

15

JRD DAILY PICKUP I ( 5 chỗ)

232

16

JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM- I/TM tải trọng 800kg

162

17

JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA- I/TM tải trọng 500kg

123

18

JDR MANJIA-II tải 420kg

144

19

JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL- I/TMB tải trọng 1,25 tấn

193

20

JRD EXCEL II

185

21

JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 165 tấn; EXCEL- C/TM tải trọng 1,7 tấn

222

22

JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL- D/TM tải trọng 2,1 tấn

236

23

JRD DAILY PICK UP

212

24

JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn

306

CHƯƠNG14 - SANYANG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Ôtô tải SC1-A

176

2

Ôtô thùng kín SC1-B-1

144

3

Ôtô thùng kín SC1-B2-1

140

4

Ôtô thùng kín SC1-B-2 tải trọng 880 Kg

167

5

Ôtô thùng kín SC1-B2-2 tải trọng 880 Kg

162

6

SC1-A2 880 Kg

126

7

SC1-B 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)

126

8

SC1-B-239 tải trọng 880kg

194

9

SC1-B-254 tải trọng 880kg

195

10

SC1-B-SU tải trọng 880kg

188

11

SC1-B-BEN tải trọng 880kg

201

12

SC1-B2 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)

123

13

Ôtô tải SC2 1000kg

195

14

Ôtô tải SC2-A 1000 Kg

171

15

Ôtô tải SC2-A2 1000 Kg

166

16

Ôtô sát xi tải SC2-B 2365Kg (Trọng lương toàn bộ)

166

17

Ôtô sát xi tải SC2-B2 2365 Kg (Trọng lượng toàn bộ)

160

18

Ôtô tải Van V5-SC3-A2

258

19

Ôtô con V9-SC3-B2

321

20

Ôtô khách V11-SC3-C2

302

CHƯƠNG 15 - CÔNG TY TNHH HOÀNG TRÀ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




A- XE KHÁCH 29 CHỖ




1

HOANG TRA HT1.FAW29T1

309

2

HOANG TRA YC6701C1

410




B-ÔTÔ TẢI




1

HEIBAO SM1023, trọng tải 860Kg

122

2

HEIBAO SM1023 -HT.MB -27, trọng tải 710 Kg (có mui)

122

3

HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trọng tải 660Kg (thùng kín)

122

4

HONTA FHT800T

119

5

HOANG TRA FHT980T

171

6

HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn

160

7

HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 Kg (tải có mui)

177

8

HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 Kg

171

9

HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 Kg (tải có mui)

180

10

HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn

218

11

HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn

208

12

HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui)

230

13

HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín)

248

14

HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín)

232

15

HOANGTRA FHT1990T tải trọng 1990 Kg

237

16

HOANGTRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 Kg

249

17

HOANGTRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn

284

18

HOANG TRA FHT7900SX-TTC

257

19

HOANG TRA FHT7900SX-MB (tải có mui)

298

20

HOANG TRA YC6701C6.BUS40

315

21

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970Kg (Có mui)

130

22

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975Kg (thùng kín)

138

23

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105Kg

124

24

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1495Kg

168

25

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450Kg

189

26

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495Kg (có mui)

176

27

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850Kg

168

28

HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650Kg

138

29

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 Kg

125

30

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn

127

31

FAW CA1041K2L2 -42, trọng tải 1,45 tấn

157

32

FAW CA1041K2L2 -43, trọng tải 1,45 tấn

159

33

FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trọng tải 1,495tấn

159

34

FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng tải 1,8 tấn

153

35

FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn

114

36

FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn

139

37

FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn

142




C-XE TẢI TRUNG




1

FAW CA1061XXYHK26L4 trọng tải 3,5 tấn

274

2

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọng tải 2,645 tấn

271

3

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọng tải 2,85 tấn

267

4

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -32, trọng tải 2,96 tấn

239

5

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -62, trọng tải 3,4 tấn

239

6

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -41, trọng tải 3,5 tấn

239




D- XE CHỞ XĂNG




1

HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2)

756

2

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)

920




E- XE PHUN NƯỚC




1

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN

946

2

HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN

715

3

HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN

941

CHƯƠNG 16- XE HIỆU CHIẾN THẮNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)




A - Ô TÔ TẢI BÀN




1

Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng 750 Kg

100

2

Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng 980 Kg

131

3

Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng 2500 Kg

172

4

Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg

201

5

Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg

220




B - Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI




1

Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg

136

2

Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg

178

3

Chiến Thắng-CT3.45T1/KM

208

4

Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg

228




C - ÔTÔ TẢI BEN




1

Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg

140

2

Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg

201

3

Chiến Thắng-CT2D4 tải trọng 2000 Kg

230

4

Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg

225

5

Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg

278

6

Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng 3450 Kg

304

7

Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg

278

8

Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg

304

9

Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg

298

10

Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg

325

11

Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg

296

12

Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg

317

13

Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg

309

14

Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg

329

15

Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg

323

CHƯƠNG 17 - ÔTÔ VEAM

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu)

1

Rabbit 990

189

2

Cub 1250

199

3

Fox 1490

209

4

Fox 1490 thùng kín

224

5

Puma 1990

254

6

Bull 2500

269

7

VM 555102-223

599

8

VM 551605-271

999

9

Rabbit 990 tải ben (VK990)

200

10

Rabbit 990 tải thùng

189

11

Rabbit 990 mui bạt

196

12

Rabbit 990 chassis

183

13

Cub 1250 tải ben (VK1240)

211

14

Cub 1250 tải thùng

199

15

Cub 1250 Mui bạt

207

16

Cub 1250 chassis

192

17

Fox 1490 tải ben (VK1490)

222

18

Fox 1490 tải thùng

209

19

Fox 1490 thùng kín

222

20

Fox 1490 Mui bạt

218

21

Fox 1490 chassis

201

22

Puma 1990 tải thùng (VK1990)

254

23

Puma 1990 thùng kín

275

24

Puma 1990 mui bạt

268

25

Puma 1990 chassis

244

26

Bull tải thùng (VK2490)

269

27

Bull thùng kín

291

28

Bull mui bạt

284

29

Bull tải thùng

258

30

VM437041 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 5050

499

31

VM533603 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 8300

699

32

VM630305 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 1300

899

33

VM555102 tải ben (thùng to), ký hiệu trọng tải VM 9800

635

34

VM555102 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800

599

35

VM551605 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 20000

999

36

VM651705 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 19000

1 090

37

VM543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000

635

38

VM642205 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 44000

818

39

VM642208 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 52000

863


tải về 3.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương