Ủy ban nhân dân tỉnh bình dưƠng



tải về 3.59 Mb.
trang15/23
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.59 Mb.
#16642
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   23

Sở Cảnh sát PCCC




31.549







8,365

8,365

18,884

18,884

0

25,277

25,277

18,881

6,396




1

Mua sắm xe ôtô chuyên dùng chữa cháy

220130001

23,899

2013

2014

6,615

6,615

14,617

14,617




20,812

20,812

14,616

6,196




2

Đội PCCC khu vực Phòng CS PCCC Thành phố TDM

220140001

2,122

2014

2014

0

0

1,518

1,518




1,517

1,517

1,517

0




3

XD nhà tiền chế Trụ sở Cảnh sát PCCC tỉnh

220130011

3,946

2013

2014

750

750

2,357

2,357




2,557

2,557

2,357

200




4

XD TT thông tin chỉ huy điều hành PCCC và CN cứu hộ

220130010

1,582

2013

2013

1,000

1,000

392

392




391

391

391

0







Sở Tài Nguyên - Môi Trường




115,699







35,611

35,611

31,329

31,329

0

31,159

31,159

27,166

3,993




1

HTCNTT Sở Tài nguyên Môi trường

7013105

65,498

2010

2012

14,276

14,276

8,603

8,603




10,083

10,083

6,090

3,993




2

ĐT XD các trạm quan trắc nước thải - GĐ2

7384720

38,964

2013

2014

12,780

12,780

14,000

14,000




12,485

12,485

12,485

0




3

DA ĐT HT Quan trắc động thái nước dưới đất

7384717

2,418

2013

2014

1,401

1,401

1,600

1,600




1,600

1,600

1,600

0




4

DA ĐT HT Quan trắc tự động nước mặt

7384718

7,778

2013

2014

6,267

6,267

6,265

6,265




6,131

6,131

6,131

0




5

Xây dựng phần mềm một cửa tại Sở TN MT tỉnh BD

7384714

1,041

2013

2014

887

887

861

861




860

860

860

0







Sở VH-TT-DL




382,045

2013

2014

190,538

190,538

78,847

78,847

0

85,625

85,625

78,843

6,782




1

Di tích lịch sử Nhà tù Phú Lợi (C)

7024321

46,959

2011

2013

26,580

26,580

11,000

11,000




11,000

11,000

11,000

0




2

TT HL Thể thao tỉnh Bình Dương

7440655

6,022

2013

2014

154

154

4,692

4,692




4,691

4,691

4,691

0




3

Khu di tích địa đạo tam giác sắt (B)

7024332

225,134

2010

2015

94,500

94,500

45,000

45,000




51,351

51,351

44,999

6,352




4

Ứng dụng CNTT tại Sở VH Thể thao và DL GĐ 2012-2014

7440664

2,240

2013

2015

590

590

1,821

1,821




1,820

1,820

1,820

0




5

Di dời HT HTKT phục vụ TCCT Cổng chào BD

7337402

6,159

2011

2011

137

137

1,000

1,000




1,000

1,000

1,000

0




6

Nhà thi đấu Tỉnh Bình Dương (B)

7024328

95,531

2011

2013

68,577

68,577

15,334

15,334




15,763

15,763

15,333

430







Ủy ban Thị xã Tân Uyên




5,653







12,755

12,755

5,256

5,256

0

5,256

5,256

5,256







1

Di dời và XD mới tường rào khu điều trị Phong Bến sắn

7439858

5,653

2013

2014

0

0

4,914

4,914




4,914

4,914

4,914

0




2

Đường nối từ ĐH416 vào cầu Tam Lập huyện Tân Uyên

7251385

14,822

2011

2012

12,755

12,755

342

342




342

342

342

0







Các đơn vị khác




5,372,377







2,215,007

2,210,862

739,303

739,303

0

645,362

645,362

640,149

5,213




1

Hệ thống tiêu nước Sóng Thần Đồng An (B)

7180145

162,951

1999

2014

66,457

66,457

6,548

6,548




7,178

7,178

6,548

630




2

Hệ thống thoát nước TT Dĩ An (B)

7001535

517,347

2005

2014

56,363

56,363

726

726




437

437

432

5




3

Trục thoát nước Chòm sao Suối đờn

7001487

991,060

2009

2016

239,746

239,746

103,545

103,545




99,851

99,851

99,851

0




4

Trung tâm hỗ trợ thanh niên công nhân và lao động (B)

7002230

95,700

2010

2013

29,716

29,716

9,000

9,000




10,007

10,007

8,939

1,068




5

Ứng dụng Công nghệ TT tại Ban quản lý KCN VN - Singapore

7373542

2,346

2012

2013

1,280

1,280

750

750




1,035

1,035

749

286




6

Cải tạo sửa chữa khu khám bệnh của BV đa khoa

7437418

6,346

2013

2014

3,674

3,674

4,000

4,000




4,000

4,000

4,000

0




7

Cải tạo sửa chữa 1 số hạng mục của BV đa khoa

7447155

12,708

2014

2015

1,099

1,099

1,500

1,500




1,500

1,500

1,500

0




8

Cải tạo một số HM của BV đa khoa

7458694

3,644

2014

2015

2,052

2,052

2,171

2,171




2,171

2,171

2,271

0




9

Ứng dụng CNTT tại BV Điều dưỡng và PHCN tỉnh BD

7402372

5,066

2013

2015

185

185

536

536




536

536

536

0




10

XD HT PCCC của BV Điều dưỡng - Phục hồi chức năng

7439196

1,521

2013

2014

0

0

60

60




60

60

60

0




11

ĐT, TB SX CT trong GĐ chờ thực hiện Trường quay nhà Bá âm

7390103

48,667

2013

2017

658

658

29,000

29,000




28,997

28,997

28,997

0




12

Ứng dụng CNTT trong hoạt động của Sở Kế hoạch và ĐT

7367523










1,010

1,010

980

980




979

979

979

0




13

ĐT trang TB cho TT Tin học và TT KHCN

7251689

7,950

2013

2014

68

68

2

2




1

1

1

0




14

ĐT TB phòng phân tích KN thuộc TT ứng dụng tiến bộ và CN tỉnh BD

7372299

13,168

2012

2013

10,827

10,827

4,992

4,992




4,991

4,991

4,991

0




15

Ốp đá đài tưởng niệm NTLS Bình Dương (C)

7114804

14,999

2009

2012

9,412

9,391

1,539

1,539




1,847

1,847

1,538

309




16

Ứng dụng CNTT tại Sở Lao động - TB&XH

7333197

3,212

2013

2014

1,870

1,870

1,761

1,761




1,760

1,760

1,760

0




17

CT TT giáo dục LĐ - Tạo việc làm

7333729

9,636

2013

2015

7,572

7,572

6,450

6,450




6,450

6,450

6,450

0




18

Nâng cấp phòng máy Trung tâm TTĐT - Sở TTTT

7251717










5,645

5,645

5,412

5,412




5,412

5,412

5,412

0




19

XD HT TT địa lý và các phần mềm CN XD GĐ1

7453502

2,863

2013

2015

2,533

2,533

2,534

2,534




2,533

2,533

2,533

0




20

Ứng dụng CNTT QL ngành y tế

7155681

5,413

2010

2012

4,794

4,794

1,801

1,801




1,939

1,939

1,801

138




21

Cải tạo sửa chữa mới TTGTVL BD (B)

7013241

86,677

2012

2015

24,334

24,334

27,000

27,000




23,450

23,450

23,450

0




22

Xưởng thực hành Trường TC nghề Việt Hàn

7398969

177,755

2013

2016

1,785

885

1,416

1,416




1,415

1,415

1,415

0




23

Ứng dụng CNTT trong hoạt động của UBND tỉnh BD

7251446

5,977

2010

2012

4,356

3,568

4,193

4,193




4,243

4,243

4,192

51




24

Ứng dụng CNTT tại Thư viện tỉnh Bình Dương

7381793

2,517

2012

2014

2,259

2,259

1,776

1,776




1,922

1,922

1,776

146




25

Đầu tư trang thiết bị phục vụ báo BD điện tử GĐ1

7446967

4,903

2013

2015

4,284

4,284

4,285

4,285




4,284

4,284

4,284

0




26

Xây dựng Nhà khách Tỉnh ủy

7000669

39,065

2007

2014

33,627

33,627

4,000

4,000




4,000

4,000

4,000

0




27

SC trụ sở Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh

7464711

2,309

2014

2014

700

700

700

700




700

700

700

0




28

Xây dựng mới cầu Tam Lập - Huyện Phú giáo

7056470

65,713

2010

2012

44,515

44,515

4,836

4,836




4,835

4,835

4,835

0




29

Xây dựng cầu Phú long; HM: Đường vào cầu

7007902

210,859

2008

2013

134,301

134,265

5,000

5,000




5,000

5,000

5,000

0




30

NC, MR Đường Phú An - An Tây, huyện Bến Cát

7313644

83,062

2014

2015

18,365

18,193

1,956

1,956




2,380

2,380

1,808

572




31

Dự án Bồi thường, hỗ trợ TĐC Mỹ Phước - Tân Vạn (B)

7344453

114,309

2011

2013

66,538

66,538

37,038

37,038




547

547

547

0




32

XD đường ven sông SG gđ1 (đoạn BQK,NTP_cầu TN) (B)

7207491

151,920

2011

2014

18,797

18,797

22,272

22,272




11,510

11,510

11,510

0




33

Xây dựng cầu Bả Cô - xã Chánh Mỹ TX TDM

7017345

103,685

2015

2017

90

90

7,601

7,601




90

90

90

0




34

XD đường vào TT chính trị hành chính TT tỉnh BD

7207489

1,917,634

2010

2014

1,149,235

1,149,235

368,000

368,000




367,067

367,067

367,046

21




35

ĐT nghề TĐ GĐ 2011-2015-nghề điện DD cấp độ QG

7418743

39,924

2013

2016

7,925

5,986

8,000

8,000




7,359

7,359

7,359

0




36

TB bệnh viện đa khoa tỉnh (B)

7139121

130,216

2009

2012

95,524

95,517

301

301




301

301

301

0




37

Nhà ở xã hội chung cư Phú Hòa

7168767

43,930

2009

2010

35,793

35,793

363

363




363

363

363

0




38

Sửa chữa HT và NC đường NB sở Nông nghiệp

7001531

2,973

2010

2011

2,412

2,412

136

136




149

149

136

13




39

DA trang thiết bị khả năng thử nghiệm sở KHCN

7049232

14,061

2008

2010

11,145

11,078

434

434




434

434

434

0




40

TTB y tế phòng chống dịch cúm gia cầm, A/H5N1

7002806

12,159

2009

2012

10,489

10,489

458

458




458

458

458

0




41

Ứng dụng CNTT sở KHCN giai đoạn 2008-2010

7199930

2,604

2011

2012

2,205

2,203

7

7




7

7

7

0




42

Ứng dụng CNTT vào công tác QLHCNN tại Sở Nội vụ

7171843

2,768

2010

2012

2,562

2,561

206

206




206

206

206

0




43

Trụ sở Ban Tổ chức Tỉnh ủy

220030022

4,202

2002

2003

3,742

3,636

127

127




127

127

127

0




44

Ứng dụng công nghệ thông tin Trường Đại học TDM

7345134

2,259

2013

2013

1,935

1,935

8

8




8

8

8

0




45

Bệnh viện y học cổ truyền

7002823

21,818

2001

2003

15,461

15,461

200

200




2,147

2,147

200

1,947




46

Trung tâm sức khỏe lao động & môi trường BD

7002706

12,160

2005

2006

10,572

10,483

78

78




78

78

78

0




47

DA ứng dụng CNTT BV đa khoa Tỉnh Bình Dương

7012747

4,566

2004

2006

4,037

4,031

517

517




517

517

517

0




48

XD khu LĐ máy chụp DSA và máy MRI bệnh viện ĐK

7311852

5,817

2011

2012

5,179

5,179

43

43




43

43

43

0




49

ĐT trang TB trung tâm kỹ thuật đo lường chất lượng

7250693

12,779

2010

2012

8,419

8,419

226

226




206

206

206

0




50

ĐT BS trang TB TT ứng dụng tiến bộ KHCN

7251454

7,916

2011

2012

7,314

7,314

28

28




28

28

28

0




51

ĐT TB phòng thí nghiệm Trường TCNL nghiệp (C)

7177067

3,849

2009

2010

3,508

3,508

17

17




18

18

18

0




52

Cải tạo HT chữa cháy vách tường BV Đa khoa

7315211

2,188

2011

2012

2,108

2,108

19

19




12

12

12

0




53

CT bệnh viện ĐK HM: CT sửa chữa mái nhà các PVS

7307928

7,970

2011

2012

7,734

7,731

464

464




464

464

464

0




54

Đầu tư trang thiết bị dạy học, bồi dưỡng giáo viên các trường THCS tạo nguồn, trường THPT chuyên Hùng Vương và trường THPT chất lượng cao




88,883

2014

2015

0

0

35,000

35,000




0

0

0







55

Trụ sở làm việc phòng Công chứng số 2 và Chi nhánh Trung tâm trợ giúp pháp lý

7004797

1,964

2005

2006

1,762

1,762

7

7




0

0

0







56

Ban bảo vệ sức khỏe Cán bộ Tỉnh

220050202

3,387

2005

2006

2,916

2,916

78

78




78

78

78

0




57

Nhà làm việc Câu lạc bộ hưu trí

7358817

3,098

2012

2013

2,961

2,953

91

91




91

91

91

0




58

Mua TB, cây xanh TS Ban tổ chức Tỉnh ủy (7249018)

220040127

769

2004

2005

625

625

1

1




1

1

1

0




59

Bệnh viện Quân dân Y tỉnh BD (C)

220090034

22,789

2013

2014

20,532

20,532

19,114

19,114




19,113

19,113

19,113







25

Đường Lê Hồng Phong (220000029)

7238222

46,346

2000

2001

0

0

0







27

27




27






tải về 3.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương