Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang12/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   19

XE DO CHLB ĐỨC SẢN XUẤT

 

1

ETZ, MZ 150 không phanh đầu

 

 

Sx trước 1988

1.500

 

Sx sau 1988

2.000

2

ETZ, MZ 150 có phanh đầu

 

 

Sx trước 1988

2.000

 

Sx sau 1988

2.500

IX

XE DO SÉC & SLOVAKIA SẢN XUẤT

 

1

Xe ga Babetta, Java

 

 

Sx trước 1988

1.500

 

Sx sau 1988

2.000

2

CEZET 125

 

 

Sx trước 1988

1.500

 

Sx sau 1988

2.500

X

XE DO CÁC NƯỚC SNG SẢN XUẤT

 

1

Minck 125

 

 

Sx trước 1988

1.500

 

Sx sau 1988

2.500

2

BOXOH 175

 

 

Sx trước 1988

1.500

 

Sx sau 1988

2.500

3

Các loại xe ga

 

 

Sx trước 1988

1.500

 

Sx sau 1988

2.000

XI

XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT

 

1

HYOSUNG 125, DEALIM 125

 

 

Sx 1994 - 1995

13.500

 

Sx 1996 - 1998

15.500

 

Sx 1999 - 2001

17.000

 

Sx 2002 - 2004

18.500

 

Sx 2005 về sau

20.000

2

DEALIM 100 , SANYANG

 

 

Sx 1994 - 1995

13.000

 

Sx 1996 - 1998

14.000

 

Sx 1999 - 2001

14.500

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

16.000

3

HONDA C100 CÁC HIỆU KHÁC(TRỪ HONDA

 

 

CITY100 DO NAM TRIỀU TIÊN SẢN XUẤT)

 

 

Sx 1978 - 1980

4.000

 

Sx 1981 - 1983

5.000

 

Sx 1984 - 1985

5.500

 

Sx 1986 - 1988

6.500

 

Sx 1989 - 1990

7.500

 

Sx 1991 - 1992

8.000

 

Sx 1993 - 1998

9.000

 

Sx 1999 - 2001

10.500

 

Sx 2002 - 2004

12.000

 

Sx 2005 về sau

14.000

4

DEALIM 50 GA

 

 

Sx 1996 - 1998

5.800

 

Sx 1999 về sau

7.500

V

XE DO ĐÀI LOAN SẢN XUẤT

 

1

KIMCO DX 100

 

 

Sx 1996 - 1998

12.000

 

Sx 1999 về sau

13.500

2

Xe 50 Đài Loan, Hàn Quốc

 

 

Sx 1994 - 1995

7.500

 

Sx 1996 - 1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.500

3

XE GA TRÊN 50 CC TỚI DƯỚI 125 CC

 

 

Sx 1994 - 1995

7.500

 

Sx 1996 - 1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.500

4

XE GA 125CC - 150CC

 

 

Sx 1994 - 1995

8.000

 

Sx 1996 - 1998

9.000

 

Sx 1999 về sau

10.500

5

XE SỐ HIỆU SANYANG 50 CC

4.500

6

XE SỐ TRÊN 50CC,88CC DƯỚI 125CC,

 

 

HIỆU SANYANG, DH

 

 

Sx 1980 - 1995

4.000

 

Sx 1996 về sau

5.500

7

HIỆU SAYANG,DH 125CC TRỞ LÊN

 

 

Sx 1980 - 1995

6.000

 

Sx 1996 về sau

6.500

8

VESPA T5 150

 

 

Loại không đề điện sx 1995 - 1996

8.000

 

Loại có đề điện sx 1996

10.500

9

VESPA DƯỚI 50 sx 1996

6.500

10

CT 110 (ĐÀI LOAN)

 

 

Sx 1978 - 1980

5.000

 

Sx 1981 - 1983

5.800

 

Sx 1984 - 1985

6.500

 

Sx 1986 - 1988

7.500

 

Sx 1989 - 1990

8.000

 

Sx 1991 - 1992

9.000

 

Sx 1993 về sau

10.500

VI

XE DO ẤN ĐỘ SẢN XUẤT

 

1

Xe ga Hero PUCH

 

 

Sx trước 1988

2.500

 

Sx sau 1989

3.500

2

Hiệu Bata 150

1.000

 

Sx trước 1988

4.200

 

Sx sau 1989

5.000

VII

XE DO HÃNG VMEP SẢN XUẤT

 

1

Enjoy 50

 

 

Sx 1991 - 1992

5.800

 

Sx 1993 - 1995

6.500

 

Sx 1996 - 1998

7.500

 

Sx 1999 - 2001

8.000

 

Sx 2002 - 2004

10.500

 

Sx 2005 về sau

13.000

2

Engel 80

 

 

Sx 1991 - 1992

6.500

 

Sx 1993 - 1995

7.500

 

Sx 1996 - 1998

8.000

 

Sx 1999 - 2001

9.000

 

Sx 2002 - 2004

10.000

 

Sx 2005 về sau

10.500

3

Magic 100

 

 

Sx 1991 - 1992

5.800

 

Sx 1993 - 1995

6.500

 

Sx 1996 - 1998

8.200

 

Sx 1999 - 2001

9.000

 

Sx 2002 - 2004

10.500

 

Sx 2005 về sau

12.000

4

Passing 110

 

 

Sx 1991 - 1992

6.500

 

Sx 1993 - 1995

7.500

 

Sx 1996 - 1998

8.200

 

Sx 1999 - 2001

9.000

 

Sx 2002 - 2004

10.500

 

Sx 2005 về sau

12.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương