Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang10/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19

3

Honda ASTREA Grand

 

 

Sx 1989 - 1991

11.000

 

Sx 1992 - 1993

12.000

 

Sx 1994 - 1995

13.000

 

Sx 1996 - 1998

14.000

 

Sx 1999 - 2001

15.500

 

Sx 2002 - 2004

17.000

 

Sx 2005 về sau

19.000

4

Honda Win 100

 

 

Sx 1988 về trước

6.600

 

Sx 1989 - 1991

7.500

 

Sx 1992 - 1993

9.000

 

Sx 1994 - 1995

9.800

 

Sx 1996 - 1998

10.500

 

Sx 1999 - 2001

12.000

 

Sx 2002 - 2004

14.000

 

Sx 2005 về sau

15.500

5

Honda Dream I

 

 

Sx 1988 về trước

8.000

 

Sx 1989 - 1991

9.000

 

Sx 1992 - 1993

10.000

 

Sx 1994 - 1995

11.500

 

Sx 1996 - 1998

13.000

 

Sx 1999 - 2001

14.500

 

Sx 2002 - 2004

16.000

 

Sx 2005 về sau

18.000

6

Honda EX 100

 

 

Sx 1988 về trước

10.000

 

Sx 1989 - 1991

11.000

 

Sx 1992 - 1993

12.000

 

Sx 1994 - 1995

14.000

 

Sx 1996 - 1998

15.000

 

Sx 1999 - 2001

16.000

 

Sx 2002 - 2004

17.000

 

Sx 2005 về sau

19.000

7

Kawasaki NEO MAX 100

 

 

Loại không có đề điện

 

 

Sx 1992 - 1993

8.000

 

Sx 1994 - 1995

9.000

 

Sx 1996 - 1998

10.000

 

Sx 1999 - 2001

12.000

 

Sx 2002 - 2004

14.000

 

Sx 2005 về sau

15.500

 

Loại có đề điện

 

 

Sx 1986 - 1988

8.000

 

Sx 1989 - 1991

9.000

 

Sx 1992 - 1993

10.500

 

Sx 1994 - 1995

11.500

 

Sx 1996 - 1998

12.500

 

Sx 1999 - 2001

14.000

 

Sx 2002 - 2004

15.500

 

Sx 2005 về sau

17.000

8

Kawasaki MAX II (VNLR)

15.000

9

Kawasaki Cheer (VNLR)

21.000

10

Suzuki Crystal 100

 

 

Sx 1988 về trước

5.800

 

Sx 1989 - 1991

8.200

 

Sx 1992 - 1993

9.800

 

Sx 1994 - 1995

11.400

 

Sx 1996 - 1998

13.000

 

Sx 1999 - 2001

14.500

 

Sx 2002 - 2004

16.000

 

Sx 2005 về sau

18.000

 

Loại xe trên 100 cc tới 125 cc

 

1

Honda GL Max 125

 

 

Sx 1989 - 1990

12.000

 

Sx 1991 - 1993

14.000

 

Sx 1994 - 1995

15.000

 

Sx 1996 - 1998

16.000

 

Sx 1999 - 2001

17.000

 

Sx 2002 - 2004

19.000

 

Sx 2005 về sau

22.000

2

Honda GL Pro 125

 

 

Sx 1989 - 1990

16.200

 

Sx 1991 - 1993

17.800

 

Sx 1994 - 1995

18.600

 

Sx 1996 - 1998

20.200

 

Sx 1999 - 2001

21.800

 

Sx 2002 - 2004

23.400

 

Sx 2005 về sau

25.000

3

Honda GL Pro 145

 

 

Sx 1989 - 1990

15.400

 

Sx 1991 - 1993

17.000

 

Sx 1994 - 1995

17.800

 

Sx 1996 - 1998

19.400

 

Sx 1999 - 2001

21.000

 

Sx 2002 - 2004

23.400

 

Sx 2005 về sau

25.000

4

Honda NOVAC 110

 

 

Sx 1989 - 1990

9.000

 

Sx 1991 - 1993

9.800

 

Sx 1994 - 1995

10.500

 

Sx 1996 - 1998

11.400

 

Sx 1999 - 2001

13.000

 

Sx 2002 - 2004

14.500

 

Sx 2005 về sau

16.500

5

Honda COSMOT 110

 

 

Sx 1993 về trước

9.000

 

Sx 1994 - 1995

10.500

 

Sx 1996 - 1998

11.500

 

Sx 1999 - 2001

14.000

 

Sx 2002 - 2004

16.000

 

Sx 2005 về sau

18.000

6

Suzuki Viva 110

 

 

Sx 1994 - 1995

16.000

 

Sx 1996 - 1998

17.000

 

Sx 1999 - 2001

18.000

 

Sx 2002 - 2004

19.000

 

Sx 2005 về sau

21.000

7

Suzuki Royal 110

 

 

Sx 1994 - 1995

15.500

 

Sx 1996 - 1998

17.000

 

Sx 1999 - 2001

18.500

 

Sx 2002 - 2004

20.000

 

Sx 2005 về sau

22.000

8

Suzuki TORADO 110

 

 

Sx 1994 - 1995

15.500

 

Sx 1996 - 1998

17.000

 

Sx 1999 - 2001

18.500

 

Sx 2002 - 2004

20.000

 

Sx 2005 về sau

22.000

9

Suzuki RGSPORT 110

 

 

Sx 1994 - 1995

20.000

 

Sx 1996 - 1998

22.000

 

Sx 1999 - 2001

23.500

 

Sx 2002 - 2004

25.000

 

Sx 2005 về sau

27.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương