Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang9/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   19

2

Kawasaki KR 150 SE

 

 

Sx 1988 về trước

12.200

 

Sx 1989 - 1991

20.000

 

Sx 1992 - 1993

24.000

 

Sx 1994 - 1995

27.000

 

Sx 1996 - 1998

32.000

 

Sx 1999 - 2001

33.000

 

Sx 2002 - 2004

36.000

 

Sx 2005 về sau

38.000

3

Kawasaki VICTOR 150

 

 

Sx 1988 về trước

12.000

 

Sx 1989 - 1991

19.000

 

Sx 1992 - 1993

22.000

 

Sx 1994 - 1995

23.000

 

Sx 1996 - 1998

24.000

 

Sx 1999 - 2001

26.000

 

Sx 2002 - 2004

28.000

 

Sx 2005 về sau

30.000

4

Kawasaki KDX 200SR

 

 

Sx 1995 - 1996

52.000

 

Sx 1996 - 1998

54.000

 

Sx 1999 - 2001

59.000

 

Sx 2002 - 2004

62.000

 

Sx 2005 về sau

65.000

5

Kawasaki KDX 250SR

 

 

Sx 1995 - 1996

61.000

 

Sx 1997 - 1998

62.000

 

Sx 1999 - 2001

66.000

 

Sx 2002 - 2004

69.000

 

Sx 2005 về sau

73.000

6

Kawasaki ZZ - R 250

 

 

Sx 1995 - 1996

69.000

 

Sx 1997 - 1998

71.000

 

Sx 1999 - 2001

74.000

 

Sx 2002 - 2004

78.000

 

Sx 2005 về sau

81.000

7

Kawasaki ZXR 250

 

 

Sx 1995 - 1996

78.000

 

Sx 1997 - 1998

79.000

 

Sx 1999 - 2001

83.000

 

Sx 2002 - 2004

86.000

 

Sx 2005 về sau

91.000

8

Kawasaki ZXR 250R

 

 

Sx 1995 - 1996

84.000

 

Sx 1997 - 1998

86.000

 

Sx 1999 - 2001

89.000

 

Sx 2002 - 2004

91.000

 

Sx 2005 về sau

96.000

9

Kawasaki ELIMINATOR 250

 

 

Sx 1995 - 1996

45.000

 

Sx 1997 - 1998

47.000

 

Sx 1999 - 2001

51.000

 

Sx 2002 - 2004

54.000

 

Sx 2005 về sau

57.000

10

Kawasaki ELIMINATOR 250

1.000

 

Sx 1995 - 1996

50.000

 

Sx 1997 - 1998

52.000

 

Sx 1999 - 2001

54.000

 

Sx 2002 - 2004

56.000

 

Sx 2005 về sau

59.000

 

Loại xe trên 250 cc

 

1

Kawasaki ELIMINATOR 400

 

 

Sx 1995 - 1996

61.000

 

Sx 1997 - 1998

62.000

 

Sx 1999 - 2001

66.000

 

Sx 2002 - 2004

69.000

 

Sx 2005 về sau

73.000

2

Kawasaki VULCAN 400

 

 

Sx 1995 - 1996

55.000

 

Sx 1997 - 1998

56.000

 

Sx 1999 - 2001

59.000

 

Sx 2002 - 2004

62.000

 

Sx 2005 về sau

66.000

3

Kawasaki KLE 400

 

 

Sx 1995 - 1996

46.000

 

Sx 1997 - 1998

48.000

 

Sx 1999 - 2001

51.000

 

Sx 2002 - 2004

53.000

 

Sx 2005 về sau

57.000

V

XE DO CÁC NƯỚC NAM TRIỀU TIÊN,ĐÀI LOAN

 

 

VÀ CÁC NƯỚC ASEAN LẮP RÁP

 

 

Loại 50cc

 

 

Sx 1978 - 1980

3.400

 

Sx 1981 - 1983

4.200

 

Sx 1984 - 1985

5.000

 

Sx 1986 - 1988

5.800

 

Sx 1989 - 1990

6.200

 

Sx 1991 - 1992

6.500

 

Sx 1993 - 1994

7.500

 

Sx 1995 - 1996

8.200

 

Sx 1997 - 1998

10.000

 

Sx 1999 - 2001

11.500

 

Sx 2002 - 2004

13.000

 

Sx 2005 về sau

16.000

1

Xe ga 50cc -> 70cc KOREA

 

 

Sx 1990 về trước

20.000

 

Sx 1992 về sau

25.000

2

Honda ASTREA STAR 85cc do Malaixia lắp ráp

 

 

Sx 1988 về trước

9.000

 

Sx 1989 - 1990

9.800

 

Sx 1991 - 1992

10.500

 

Sx 1992 - 1993

12.000

 

Sx 1994 - 1995

13.800

 

Sx 1995 - 1996

15.500

 

Sx 1997 - 1998

17.000

 

Sx 1999 - 2001

18.500

 

Sx 2002 - 2004

20.000

 

Sx 2005 về sau

23.000

 

Loại xe 100 cc

 

1

Honda ASTREA Prima không đề điện

 

 

Sx 1988 về trước

9.500

 

Sx 1989 - 1991

10.500

 

Sx 1992 - 1993

11.500

 

Sx 1994 - 1995

12.500

 

Sx 1996 - 1998

14.000

 

Sx 1999 - 2001

15.500

 

Sx 2002 - 2004

17.000

 

Sx 2005 về sau

19.000

2

Honda ASTREA có đề điện

 

 

Sx 1988 về trước

11.000

 

Sx 1989 - 1991

12.000

 

Sx 1992 - 1993

13.000

 

Sx 1994 - 1995

14.000

 

Sx 1996 - 1998

15.000

 

Sx 1999 - 2001

16.500

 

Sx 2002 - 2004

18.000

 

Sx 2005 về sau

186.000

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương