Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 2.63 Mb.
trang19/19
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.63 Mb.
#1375
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19
Warm 100 Jupiter

6.620

1035

Warm 107

6.700

1036

Watasi

5.500

1037

Wav@

4.000

1038

Wave (Thai)

28.500

1039

Wave 110 Rsx (Jc432 -c)

25.000

1040

Wave 110 Rsx (Jc432)

23.500

1041

Wave Alpha

16.000

1042

Wave Hd Malai

6.400

1043

Wave Pusan

6.300

1044

Wave R,s

23.800

1045

Wave R,sv

23.250

1046

Wave Rs 100

20.100

1047

Wave Rs 110

21.700

1048

Wave Rs 110 (C)

23.700

1049

Wave Rs Đĩa

17.700

1050

Wave Rs Jc520

17.500

1051

Wave Rs Mâm

19.000

1052

Wave Rsx (C)

24.000

1053

Wave Rsx © Mới (71,75) (VN)

21.000

1054

Wave Rsx At

27.000

1055

Wave Rsx At (Căm)

26.000

1056

Wave Rsx At (Mâm)

27.000

1057

Wave Rsx At ©

28.000

1058

Wave Rsx Đĩa Mới(70,74)

19.550

1059

Wave Rsx Fi

27.000

1060

Wave Rsx Fi At (C)

32.000

1061

Wave Rsx Fi At (Căm)

27.000

1062

Wave Rsx Fi At (Mâm)

28.000

1063

Wave Rsx Fi At (Mâm)

33.000

1064

Wave Rsx Fiat

31.000

1065

Wave Rsx.fi.t

32.600

1066

Wave S 109,1 (Cm3 )

19.500

1067

Wave S 110

17.990

1068

Wave S 110 B1

17.990

1069

Wave S 110 B6

17.000

1070

Wave S 110 B7

18.000

1071

Wave S 110 B9

17.800

1072

Wave S 110 (D)

18.000

1073

Wave S 110 D B8

16.800

1074

Wave S Đùm

17.000

1075

Wave S Jc521

17.000

1076

Wave S Kvrr

19.000

1077

Wave S100

17.100

1078

Wave Sym

6.400

1079

Wave Z,x

17.000

1080

Wavethais

7.600

1081

Wavina

5.400

1082

Wayec

4.800

1083

Wayman 110

5.000

1084

Waysea

6.500

1085

Waytec

5.400

1086

Waythai

4.500

1087

Wayxin - 100cc + 110cc

5.000

1088

Wayxin 107

5.400

1089

Wazelet

5.400

1090

Weal

5.400

1091

Wean

5.400

1092

Weath

5.400

1093

Weina

4.500

1094

Welcome

6.300

1095

Welcome 110 Hl

6.300

1096

Well

4.500

1097

Westcup

12.600

1098

Westn Cap

6.300

1099

Weva

7.000

1100

Weve & Hc 120

16.000

1101

Weve S Jc S21

19.000

1102

Weve S Jc S21(D)

18.000

1103

Wezc

4.500

1104

Whing (Đài Loan)

11.700

1105

Widens

5.400

1106

Wife

5.400

1107

Wiindy 110

8.000

1108

Win Spari

5.000

1109

Wise

4.500

1110

Wish

5.000

1111

Woanta

6.300

1112

Wold Wide

5.400

1113

Wolf

21.000

1114

Wonder

5.400

1115

World

5.400

1116

Wrena

5.000

1117

Xic Xy

6.000

1118

Xinha

5.900

1119

Xiongshi

6.300

1120

Xolex

6.000

1121

Yahaha Nozza

33.500

1122

Yamaha Cuxi

39.000

1123

Yamaha Crypton

22.500

1124

Yamaha Crypton

26.500

1125

Yamaha Cys Nus (Nhập Khẩu)

50.000

1126

Yamaha Cysgnusz (Trung Quốc)

40.000

1127

Yamaha Cysgnusz (Trung Quốc)

44.000

1128

Yamaha Exciter 1s9a

37.000

1129

Yamaha Exciter -55p1

39.500

1130

Yamaha Exciter 55p1 (Col)

41.000

1131

Yamaha Exciter55p1

42.000

1132

Yamaha Grand

31.000

1133

Yamaha Gravita 31c1

22.500

1134

Yamaha Gravita 31c2

25.000

1135

Yamaha Gravita 31c3

28.000

1136

Yamaha Ikd

7.500

1137

Yamaha Jupiter 31c5

27.750

1138

Yamaha Jupiter 5b94

24.000

1139

Yamaha Jupiter 5b95

25.000

1140

Yamaha Jupiter 5p95

22.500

1141

Yamaha Jupiter 5p96

25.000

1142

Yamaha Jupiter Đùm

22.800

1143

Yamaha Jupiter Mâm

26.800

1144

Yamaha Jupiter Mx 2s01 (Đĩa)

23.000

1145

Yamaha jupiter Mx 2s11 (Đùm)

26.000

1146

Yamaha Jupiter Mx 4b21 (Mâm)

25.000

1147

Yamaha Jupiter Vt1 (Đĩa)

23.800

1148

Yamaha Jupiter Vt1 (Đùm)

24.000

1149

Yamaha Jupiter Vt3 (Mâm)

25.000

1150

Yamaha Luvias

28.000

1151

Yamaha Luvias 44s1

27.000

1152

Yamaha Majesty

23.800

1153

Yamaha Mio Amore

16.000

1154

Yamaha Mio Amore Wp2

14.500

1155

Yamaha Mio Clasico Đời Cũ

15.000

1156

Yamaha Mio classico

23.000

1157

Yamaha Mio Classico 23c1

26.000

1158

Yamaha Mio Classico Đĩa

25.200

1159

Yamaha Mio Classico Đùm

27.000

1160

Yamaha Mio Classico Wp1 (Đĩa)

21.200

1161

Yamaha Mio Classico Wpa (Đùm)

19.000

1162

YaMaha Mio maximo Đĩa

27.500

1163

YaMaha Mio maximo Đùm

25.500

1164

Yamaha Mio Ultimo

21.500

1165

Yamaha Mio Ultimo Đĩa

26.000

1166

Yamaha Mio Ultimo Đùm

23.200

1167

Yamaha Nouvo 115

24.700

1168

Yamaha Nouvo 1db1

37.000

1169

Yamaha Nouvo 1db1 Rc

37.000

1170

Yamaha nouvo 22s2

30.000

1171

Yamaha Nouvo 5p11

40.000

1172

Yamaha Nouvo 5p17

35.000

1173

Yamaha nouvo 5vd1 (Đùm)

27.500

1174

Yamaha nouvo 5vd1 (Mâm)

28.500

1175

Yamaha nouvo B51 (Căm)

30.500

1176

Yamaha nouvo B52 (Mâm)

31.500

1177

Yamaha nouvo B52rc

32.700

1178

Yamaha Nouvo D1b1 (Rc)

36.000

1179

Yamaha Nouvo D1b1 (Sx)

35.000

1180

Yamaha Nouvo Db1

36.000

1181

Yamaha Nouvo Db2

37.000

1182

Yamaha Nouvo Lx

34.000

1183

Yamaha Nouvo Spu133

29.000

1184

Yamaha nouvo115

31.700

1185

Yamaha Nouvo-1db1

37.500

1186

Yamaha nouvo-spu133

36.000

1187

Yamaha Novo B52rc Limited

29.000

1188

Yamaha Nozza

33.000

1189

Yamaha Nozza 1dr1

35.000

1190

Yamaha Sirius - 5c63

19.000

1191

Yamaha sirius 3S31 (Căm)

23.500

1192

Yamaha sirius 3S31 (Cơ)

16.500

1193

Yamaha sirius 3S41 (Đĩa)

24.500

1194

Yamaha Sirius 5c63

23.000

1195

Yamaha sirius 5c64

24.000

1196

Yamaha Sirius 5c64 (Đĩa)

18.000

1197

Yamaha sirius 5c64 (Mâm Đúc)

26.000

1198

Yamaha Sirius 5c64 (Mâm Đúc)RL

23.000

1199

Yamaha Sirius C63 (Căm Đùm)

17.200

1200

Yamaha Sirius C64 Đĩa

18.200

1201

Yamaha Sirius C64 Mâm

20.200

1202

Yamaha sirius Đĩa

23.000

1203

Yamaha sirius Đĩa

23.000

1204

Yamaha sirius Đĩa Tem Mới

22.900

1205

Yamaha sirius Đùm

21.600

1206

Yamaha sirius Đùm Tem Mới

21.900

1207

Yamaha sirius Mâm

24.000

1208

Yamaha Sirus Đùm

20.000

1209

Yamaha Taurur - 16s1

20.000

1210

Yamaha Taurus 16s1

16.500

1211

Yamaha Taurus 16s2

15.500

1212

Yamaha Taurus 16s3

16.600

1213

Yamaha Taurus 16s4

15.600

1214

Yamaha Taurus Đùm

 18.000

1215

Yamaha U2

20.200

1216

Yamaha U3

21.000

1217

Yamaha Yzf-r15

53.000

1218

Yamai

7.800

1219

Yamailav

7.500

1220

Yamallaw

5.500

1221

Yamash

6.500

1222

Yamen

6.000

1223

Yamotor 110

6.500

1224

Yarubi

16.000

1225

Yasuta

5.500

1226

Yihao

6.300

1227

Yinxiang

7.200

1228

Yinxiang 109

7.200

1229

Ymh Atlenta

18.000

1230

Ymh Atlenta

16.700

1231

Ymh Max

9.000

1232

Ymh Max iI

8.500

1233

Ymh Max Neo

10.500

1234

YMh max Neo

10.800

1235

Ymt (100cc,110cc)

4.500

1236

Yoshida

5.500

1237

Yumati

6.700

1238

Zaluka

5.400

1239

Zappy

5.400

1240

Zebra

8.100

1241

Zekko

5.000

1242

Zemba

6.000

1243

Zf

5.400

1244

Zinda 100

6.000

1245

Zinda 100,110

5.000

1246

Zip Star

5.400

1247

Zonam

5.900

1248

Zongshen

5.400

1249

Zongzonh

5.000

1250

Zoppy

5.000

1251

Zymas

6.000

 

 


Riêng các loại xe Trung quốc sản xuất hoặc Việt Nam lắp ráp (Hàng Trung Quốc) chưa có trong bảng giá đề nghị tính giá như sau:

 

 


1

Loại 50cc

5.000

2

Loại 70cc-110 cc

7.000

3

Loại trên 110cc

10.000

4

Loại trên 125cc

12.000

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH

(Đã ký)


Nguyễn Xuân Tiến
Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương