● Việt Nam luôn ưu tiên đầu tư vào phổ cập giáo dục tiểu học và giáo dục
cơ bản. Chi tiêu công cũng được phân bổ theo hướng công bằng, đây
là yếu tố quan trọng góp phần làm nên kết quả học tập cao và tương đối
đồng đều của Việt Nam. Tỷ lệ chi tiêu cao cho giáo dục của các hộ gia
đình cũng góp phần đầu tư bổ sung vào giáo dục.
● Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách thu hút và hỗ trợ giáo viên có
trình độ thông qua các cơ chế ưu đãi và bồi dưỡng thường xuyên.
● Chính sách đầu tư mục tiêu cho giáo dục mầm non đã giúp Chính phủ
hoàn thành phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em năm tuổi. Để tăng
khả năng tiếp cận, chính phủ cũng đồng thời vận động sự tham gia của
cộng đồng và khu vực tư nhân trong việc cung cấp dịch vụ giáo dục
mầm non.
● Việt Nam đã thiết lập chuẩn đánh giá học sinh dựa trên các thông lệ tốt
quốc tế và sử dụng kết quả đánh giá để cải thiện hệ thống. Chẳng hạn,
trên cơ sở kết quả PISA 2012, Việt Nam đã thay đổi khuôn khổ pháp lý
cho các kỳ thi quy mô lớn nhằm đa dạng hóa phương thức kiểm tra, cải
thiện chất lượng công cụ kiểm tra và tạo tiền đề cho đánh giá dựa trên
năng lực.
Việt Nam cũng có lợi thế liên quan đến các khía cạnh văn hóa như tinh thần
coi trọng giáo dục, kỳ vọng cao của các bậc cha mẹ và môi trường kỷ luật cao
đối với giáo viên và học sinh. Ngoài một số yếu tố văn hóa xã hội đặc thù có
thể không dễ dàng lặp lại ở các quốc gia khác, những yếu tố khác liên quan
đến hoạch định chính sách là điều mà lãnh đạo các quốc gia khác có thể tham
khảo.
Dù đã có những thành tựu nổi bật và kết quả học tập cao hiện nay, hệ thống
giáo dục của Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với những thách thức lớn
trong
việc đưa đất nước trở thành nền kinh tế tri thức. Thứ nhất, tỷ lệ tiếp cận giáo
dục trung học còn thấp và không công bằng. Thứ hai, mặc dù chính phủ đã
cam kết cải thiện chất lượng giáo dục thông qua tăng cường phương thức
giảng dạy dựa trên năng lực, cải cách chương trình và sách giáo khoa nhưng
vẫn còn thiếu những hướng dẫn rõ ràng và tạo điều kiện thuận lợi cho phương
thức giảng dạy dựa trên năng lực này. Thứ ba, cùng với quá trình phát triển
kinh tế, Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn để nâng cao trình độ học vấn và
phương châm học tập suốt đời, để đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có kiến thức
và kỹ năng phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động. Hệ thống giáo dục
sau phổ thông còn nhiều bất cập mang tính cơ cấu, bao gồm thiếu kinh phí và
chiến lược toàn ngành không đủ mạnh. Chính phủ đã nhận thức được những
điểm yếu này và cam kết khắc phục để tiếp tục củng cố nguồn nhân lực, qua
đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: