Anh Ngữ sinh động bài 30
Đây là chương trình Anh ngữ Sinh động—New Dynamic English—bài thứ 30. Phạm Văn xin kính chào quí vị thính giả.
Trong phần đầu, quí vị nghe Ken Moss trong phần Man on the Street: TOURIST. Người ngoài phố—Du khách. Một bà đang chờ xem phi hành gia John Dale ở Bảo tàng viện Hàng Không và Không Gian—Air and Space Museum ở Washington, D.C.
ASTRONAUT = phi hành gia
MUSEUM = bảo tàng viện
CAFETERIA = tiệm ăn nhỏ.
She's eating lunch at the cafeteria in the museum = bà ấy đang ăn trưa ở tiệm ăn nhỏ trong bảo tàng viện.
I'm staying with her for a few days = tôi ở nhà chị tôi vài ngày.
BY YOURSELF = một mình [dùng cho ngôi thứ hai số ít].
He's wearing a gray jacket = anh ta mặc một áo tây mầu xám.
CUT 1
Man on the Street: Tourist.
Kent: This is the Dynamic English Man on the Street, Kent Moss. Today I'm standing in front of the Air and Space Museum in Washington, D.C. People are waiting to see the American astronaut, John Dale.
He's making a special visit here today. Excuse me?
Woman: Yes.
Kent: Are you waiting to see John Dale?
Woman: Yes, that's right.
Kent: Are you here by yourself?
Woman: No, my sister is with me. Well, she's not here right now.
Kent: Do you live in Washington?
Woman: No, I don't. I'm from Ohio. I'm here visiting my sister. I'm staying with her for a few days.
Kent: She lives in Washington?
Woman: That's right. Oh, look! There's John Dale now!
Kent: Where?
Woman: He's coming through that door. Do you see him? He's wearing a gray jacket.
Kent: Oh, yes. There he is. Excuse me... Well, thanks for talking with me.
Woman: My pleasure.
MUSIC
Vietnamese explanation
Sau đây chúng ta nghe câu chuyện giữa bài—Story Interlude: Max's wife's job's search = Vợ anh Max tìm việc làm.
A job interview = phỏng vấn trước khi xin việc.
APPLY FOR A JOB = xin việc làm.
COMPANY = công ty tư.
COMPUTER = điện toán.
A GOOD JOB = việc làm tốt.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |