TT
|
Tác giả, tác phẩm và người liên quan sản xuất chương trình
|
Đơn vị
tính
|
Mức nhuận bút (đồng)
|
Ghi chú
|
Bậc I |
Bậc II
|
Bậc III
|
01
|
Câu chuyện truyền thanh báo chí 15 phút
|
Tác phẩm
|
150.000
|
200.000
|
250.000
|
|
02
|
Câu chuyên truyền thanh văn nghệ 30 phút
|
Tác phẩm
|
200.000
|
300.000
|
400.000
|
|
03
|
Tiếng nói từ các địa phương
|
Ch.trình
|
200.000
|
250.000
|
300.000
|
Cả êkíp
|
04
|
Truyện ngắn
|
Tác phẩm
|
150.000
|
200.000
|
250.000
|
|
05
|
Tiểu phẩm
|
Tác phẩm
|
90.000
|
180.000
|
200.000
|
|
06
|
Thơ
|
Tác phẩm
|
45.000
|
60.000
|
100.000
|
|
07
|
Tiểu thuyết
|
Tác phẩm
|
170.000
|
200.000
|
240.000
|
|
08
|
Kịch nói 45 phút
|
Tác phẩm
|
350.000
|
500.000
|
1.000.000
|
|
09
|
Ca kịch 45 phút
|
Tác phẩm
|
350.000
|
500.000
|
1.000.000
|
|
10
|
Ca khúc (cả nhạc và lời)
|
Tác phẩm
|
350.000
|
500.000
|
1.000.000
|
|
11
|
Liên ca khúc
|
Tác phẩm
|
400.000
|
550.000
|
1.200.000
|
|
12
|
Nhạc không lời
|
Tác phẩm
|
300.000
|
400.000
|
1.000.000
|
|
13
|
Phối nhạc
|
Tác phẩm
|
60.000
|
80.000
|
160.000
|
|
14
|
Kịch ngắn
|
Tác phẩm
|
60.000
|
80.000
|
160.000
|
|
15
|
Tấu hài
|
Tác phẩm
|
60.000
|
70.000
|
80.000
|
|
16
|
Trang văn nghệ
|
Ch.trình
|
50.000
|
70.000
|
100.000
|
|
17
|
Trang văn nghệ (sưu tầm)
|
Ch.trình
|
10.000
|
12.000
|
15.000
|
|
|
Chương trình tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
18
|
Biên dịch các chương trình khác + đọc
|
Ch.trình
|
120.000
|
150.000
|
180.000
|
|
19
|
Biên dịch thời sự 15 phút và đọc tiếng dân tộc
|
Ch.trình
|
100.000
|
120.000
|
150.000
|
|
20
|
Biên dịch ca nhạc 15 phút – 30 phút và đọc tiếng dân tộc
|
Ch.trình
|
50.000
|
65.000
|
80.000
|
|
TT
|
Người liên quan sản xuất
chương trình
|
Đơn vị
tính
|
Mức nhuận bút (đồng)
|
Ghi chú
|
Bậc I
|
Bậc II
|
Bậc III
|
01
|
Biên tập vỏ chương trình phát thanh
|
Vỏ CT
|
2.000
|
3.000
|
4.000
|
|
02
|
Biên tập chương trình TDTT và đọc
|
Ch.trình
|
10.000
|
12.000
|
14.000
|
|
03
|
Biên tập tóm tin trong ngày và đọc
|
Ch.trình
|
10.000
|
12.000
|
14.000
|
|
04
|
Biên tập chương trình VHVN tổng hợp + đọc
|
Ch.trình
|
5.000
|
8.000
|
10.000
|
|
05
|
Biên tập chương trình ca nhạc và đọc
|
Ch.trình
|
4.000
|
5.000
|
6.000
|
|
06
|
Biên tập và sản xuất chương trình thiếu nhi
|
Ch.trình
|
10.000
|
12.000
|
15.000
|
|
07
|
Biên tập ca nhạc yêu cầu và đọc
|
Ch.trình
|
6.000
|
8.000
|
10.000
|
|
08
|
Biên tập chương trình tiếng dân tộc
|
Ch.trình
|
6.000
|
8.000
|
10.000
|
|
09
|
Biên tập giá thị trường và đọc
|
Ctrình
|
6.000
|
8.000
|
10.000
|
|
10
|
Biên tập chuyển thể từ truyền hình
|
Ch.trình
|
50%
|
50%
|
50%
|
Cùng thể loại
phát thanh
|
11
|
Biên tập tin trong nước và thế giới 10 phút
|
Ch.trình
|
8.000
|
10.000
|
12.000
|
|
12
|
Biên tập tin trong nước và thế giới 5 phút
|
Ch.trình
|
4.000
|
5.000
|
6.000
|
|
13
|
Biên tập các chương trình sưu tầm
|
Ch.trình
|
8.000
|
10.000
|
12.000
|
|
14
|
Kiểm thính chương trình phát thanh
|
Tháng
|
70.000
|
80.000
|
90.000
|
|
15
|
Đánh máy tin, bài, phóng sự, …
|
Tháng
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
|
16
|
Đọc chương trình phát thanh tổng hợp
|
Giờ
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
|
17
|
Đọc tin trong tỉnh, trong nước và thế giới
|
Ch.trình
|
2.000
|
2.500
|
3.000
|
|
18
|
Đọc chương trình thiếu nhi (PTV mời )
|
Ch.trình
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
|
19
|
Đọc chương trình văn hoá văn nghệ tổng hợp 30 phút
|
Ch.trình
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
|
20
|
Đọc chương trình VHVN tổng hợp 15 phút
|
Ch.trình
|
10.000
|
15.000
|
20.000
|
|
21
|
Đọc trả lời thư bạn nghe Đài
|
Ch.trình
|
3.000
|
4.000
|
5.000
|
|
22
|
Đạo diễn chương trình phát thanh
|
Ngày
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
|
23
|
Thu in chương trình phát thanh tổng hợp
|
Giờ
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
|
24
|
Thu in các chương trình khác
|
Nh. bút
|
15%
|
15%
|
15%
|
(Nh.bút/ 1 ch.trình)
|
25
|
Thu in chương trình của Đài TNVN làm tư liệu
|
Ch.trình
|
3.000
|
4.000
|
5.000
|
|
26
|
Truyền dẫn phát sóng Phát thanh của Đài tỉnh
|
Giờ
|
4.000
|
5.000
|
6.000
|
|
27
|
Đài tỉnh tiếp âm Đài TNVN
|
Giờ
|
2.000
|
2.500
|
3.000
|
|
28
|
Đài huyện tiếp âm Đài Trung ương, Đài tỉnh
|
Giờ
|
|
|
|
|
29
|
Thu in ca nhạc theo thư yêu cầu
|
Bài
|
1.000
|
1.500
|
2.000
|
|
30
|
Thu in chương trình tin tức ca nhạc
|
Ch.trình
|
8.000
|
10.000
|
12.000
|
|
31
|
Biên tập chương trình kể chuyện thiếu nhi
|
Ch.trình
|
5.000
|
7.000
|
9.000
|
Cả êkíp
|