Bậc I
Bậc II
|
BậcIII
| I |
TÁC GIẢ - TÁC PHẨM
|
|
|
|
|
|
01
|
Tin ngắn
|
Tin
|
25.000
|
30.000
|
35.000
|
|
02
|
Tin điện thoại có phỏng vấn
|
Tin
|
35.000
|
42.000
|
50.000
|
Cả cước
điện thoại
|
03
|
Giao lưu khán giả có khách mời tại phòng thu
|
Phút
|
15.000
|
20.000
|
25.000
|
Cả êkíp +
khách mời
|
04
|
Dẫn chương trình tại hiện trường
|
Ch.trình
|
30.000
|
36.000
|
42.000
|
Cả cước
điện thoại
|
05
|
Tin điện thoại
|
Tin
|
30.000
|
36.000
|
42.000
|
Cả êkíp+cước
điện thoại
|
06
|
Thông tin cần biết
|
Tin
|
3.000
|
4.000
|
5.000
|
|
07
|
Khách mời phòng thu
|
Phút
|
12.000
|
15.000
|
18.000
|
Cả êkíp +
khách mời
|
08
|
Toạ đàm tại phòng thu
|
Phút
|
15.000
|
20.000
|
25.000
|
Cả êkíp +
khách mời
|
09
|
Ch.trình ca nhạc theo yêu cầu trực tiếp
|
Phút
|
3.000
|
4.000
|
5.000
|
Cả êkíp
|
10
|
Chương trình phát thanh ngoài trời OB
|
Phút
|
15.000
|
20.000
|
25.000
|
Cả êkíp +
điện thoại
|
11
|
Tin giá cả thị trường qua điện thoại
|
Phút
|
5.000
|
6.000
|
7.000
|
Cả êkíp +
điện thoại
|
12
|
Phóng sự trực tiếp ở hiện trường
|
Phút
|
15.000
|
18.000
|
21.000
|
Cả êkíp +
điện thoại
|
13
|
Phỏng vấn qua điện thoại từ phòng thu
|
Phút
|
12.000
|
15.000
|
18.000
|
Cả êkíp +
điện thoại
|
14
|
Chương trình đố vui
|
Phút
|
4.000
|
6.000
|
8.000
|
Cả êkíp +
giải thưởng
|
15
|
Phỏng vấn qua điện thoại ở hiện trường
|
Phút
|
15.000
|
18.000
|
21.000
|
Cả êkíp +
người được PV
|
16
|
Thi an toàn giao thông
|
Phút
|
6.000
|
8.000
|
10.000
|
Cả êkíp +
Giải thưởng
|
17
|
Thi tìm về cội nguồn (cuộc thi năm)
|
Phút
|
12.000
|
15.000
|
18.000
|
Cả êkíp +
giải thưởng
|
18
|
Thi tìm về cội nguồn (cuộc thi tuần )
|
Phút
|
6.000
|
8.000
|
10.000
|
Cả êkíp +
giải thưởng
|
II
|
CÁC CÔNG VIỆC LIÊN QUAN SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
01
|
Đạo diễn chương trình trực tiếp
|
Ch.trình
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
Cả êkíp
|
02
|
Phát thanh viên chương trình trực tiếp
|
Ch.trình
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
|
03
|
Truyền dẫn phát sóng
|
Giờ
|
25.000
|
30.000
|
36.000
|
|