Were I rich, I would help you.
= If I were rich, I would help you.
Had I known her, I would have made friend with her.
= If I had known her, I would have made friend with her.
2. Có thể kết hợp điều kiện 2 và điều kiện 3 trong một câu. (Tham khảo)
If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be so tired now.
You wouldn’t be so hungry if you had had breakfast this morning.
3. Đôi khi thì hiện tại đơn được dùng cho cả hai mệnh đề của câu điều kiện để diễn tả một sự thật hiển nhiên; nó được gọi là zero conditional.
If we don’t water these flowers, they die.
4. Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1 có thể là một câu đề nghị hoặc lời mời.
If you see Peter at the meeting, please tell him to return my book.
If you are free now, have a cup of coffee with me.
5. Đổi từ if sang unless:
-
IF
|
UNLESS
|
Khẳng định
|
Khẳng định (động từ trong mệnh đề chính đổi sang phủ định)
|
Phủ định
|
Khẳng định (mệnh đề chính không thay đổi)
|
Ex: If we had more rain, our crops would grow faster.
Unless -----------------------------------------------------------------------------------
If she doesn’t work harder, she will fail the exam.
Unless ------------------------------------------------------------------------------------
6. Dạng câu: Mệnh lệnh + or + Clause
- If you don’t + V, Clause
- If you aren’t + …, Clause
Ex: Be careful or you will cut yourself. If -------------------------------------------------------
Go away or I will call the police. If -------------------------------------------------------
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |