Ubnd thành phố HÀ NỘi cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 93.75 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích93.75 Kb.
#18219

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HÀ NỘI

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




LỊCH HỌC LỚP K9-ĐT1
Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 (từ ngày 22/9/2014)





Thứ

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

CN




Sáng

1-3

 

0101000011 - Giáo dục thể chất 1(TH) - Đào Ngọc Toản - SVD1

 

 

 

 

 










4-6

 

 

 

 

 

 

 










Chiều

7-9

0101000151 - An toàn điện(LT) - Trần Thị Hương Giang - A1.402

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Nguyễn Phương Nga - A1.402

0101000015 - Toán ứng dụng(LT) - Lý Thanh Hương - A1.402

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Nguyễn Phương Nga - A1.402

0101000152 - Điện tử cơ bản(LT) - Đào Quang Huy - A1.402

 

 










10-12

0101000015 - Toán ứng dụng(LT) - Lý Thanh Hương - A1.402

 

0101000190 - Vẽ kỹ thuật 1(LT) - Nguyễn Văn Chính - A1.402

0101000015 - Toán ứng dụng(LT) - Lý Thanh Hương - A1.402

0101000190 - Vẽ kỹ thuật 1(LT) - Nguyễn Văn Chính - A1.402

 

 









LỊCH HỌC LỚP K9-KT1

Thứ

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

CN

Sáng

1-3

0101000023 - Kinh tế vi mô(LT) - Nguyễn Thị Phương Chi - A2.305

0101000023 - Kinh tế vi mô(LT) - Nguyễn Thị Phương Chi - A2.305

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Phạm Thị Kim Dung - A2.305

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đinh Thế Tho - A2.305

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Phạm Thị Kim Dung - A2.305

 

 

4-6

0101000009 - Pháp luật đại cương(LT) - Nguyễn Công Đại - A2.305

 

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Thị Đào - A2.305

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Thị Đào - A2.305

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đinh Thế Tho - A2.305

 

 

Chiều

7-9

 

 

 

 

 

 

 

10-12

 

0101000011 - Giáo dục thể chất 1(TH) - Trần Quang Hưng - SVD1

 

 

 

 

 



LỊCH HỌC LỚP K9-KT2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thứ

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

CN

Sáng

1-3

 

 

 

0101000011 - Giáo dục thể chất 1(TH) - Trần Quang Hưng - SVD1

 

 

 

4-6

 

 

 

 

 

 

 

Chiều

7-9

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Thị Đào - A2.305

0101000023 - Kinh tế vi mô(LT) - Vũ Thị Thanh Thủy - A2.305

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đỗ Thị Thanh Huyền - A2.305

 

0101000009 - Pháp luật đại cương(LT) - Nguyễn Ngọc Lan - A2.305

 

 

10-12

0101000023 - Kinh tế vi mô(LT) - Vũ Thị Thanh Thủy - A2.305

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Thị Đào - A2.305

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Phạm Thị Hương - A2.305

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Phạm Thị Hương - A2.305

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đỗ Thị Thanh Huyền - A2.305

 

 



LỊCH HỌC LỚP K9-QT1




























Thứ

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

CN

Sáng

1-3

0101000009 - Pháp luật đại cương(LT) - Nguyễn Ngọc Lan - A2.306

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đinh Thế Tho - A2.306

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đinh Thế Tho - A2.306

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Hồng Đức - A2.306

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Hồng Đức - A2.306

 

 

4-6

0101000023 - Kinh tế vi mô(LT) - Trần Thị Thu Hằng - A2.306

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Nguyễn Thị Ngọc Tuyết - A2.306

0101000023 - Kinh tế vi mô(LT) - Trần Thị Thu Hằng - A2.306

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Nguyễn Thị Ngọc Tuyết - A2.306

 

 

 

Chiều

7-9

 

 

 

 

 

 

 

10-12

 

 

 

 

0101000011 - Giáo dục thể chất 1(LT) - Vũ Công Hoạt - SVD1

 

 



LỊCH HỌC LỚP K9-TH1




























Thứ

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

CN

Sáng

1-3

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đỗ Thị Thanh Huyền - A1.402

0101000001 - Những NLCB của CNML1(LT) - Trần Thị Đào - A1.402

0101000007 - Toán cao cấp(LT) - Đỗ Thị Thanh Huyền - A1.402

0101000008 - Tin học đại cương(LT) - Lý Đức Hưng - A1.402

0101000008 - Tin học đại cương(LT) - Lý Đức Hưng - A1.402

 

 

4-6

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Tạ Thị Ngọc Hà - A1.402

0101000008 - Tin học đại cương(LT) - Lý Đức Hưng - A1.402

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Tạ Thị Ngọc Hà - A1.402

 

 

 

 

Chiều

7-9

 

 

 

 

 

 

 

10-12

 

 

 

0101000011 - Giáo dục thể chất 1(LT) - Đào Ngọc Toản - SVD2

 

 

 



LỊCH HỌC LỚP K9-XD1

Thứ

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

CN

Sáng

1-3

 

 

 

 

0101000011 - Giáo dục thể chất 1(LT) - Trần Quang Hưng - SVD1

 

 

4-6

 

 

 

 

 

 

 

Chiều

7-9

0101000183 - Cơ học cơ sở (LT) - Thân Đăng Tùng - A1.401

0101000183 - Cơ học cơ sở (LT) - Thân Đăng Tùng - A1.401

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Nguyễn Thanh Xuân - A1.401

0101000005 - Tiếng Anh 1(LT) - Nguyễn Thanh Xuân - A1.401

 

 

 

10-12

0101000190 - Vẽ kỹ thuật 1(LT) - Vũ Minh Đạo - A1.401

0101000190 - Vẽ kỹ thuật 1(LT) - Vũ Minh Đạo - A1.401

0101000016 - Vật lý đại cương(LT) - Hà Thị Hằng - A1.401

0101000015 - Toán ứng dụng(LT) - Trần Thanh Nga - A1.401

0101000015 - Toán ứng dụng(LT) - Trần Thanh Nga - A1.401

 

 

Каталог: Resource -> Upload -> file
file -> Quy chế ĐÀo tạo theo hệ thống tín chỉ (Trích)
file -> PHÒngtổ chức cán bộ & qlsv cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> BẢng xếp hệ SỐ LƯƠng theo nghị ĐỊnh 204/2004/NĐ-cp ngàY 24/12/2004
file -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 54/2005/NĐ-cp ngàY 19 tháng 4 NĂM 2005 VỀ chế ĐỘ thôi việC, chế ĐỘ BỒi thưỜng chi phí ĐÀo tạO ĐỐi với cán bộ, CÔng chứC
file -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam học viện hàng không việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
file -> Khoa du lịch và việt nam họC ĐỀ CƯƠng ôn thi

tải về 93.75 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương