HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
PHÒNGTỔ CHỨC CÁN BỘ & QLSV
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 06 năm 2015
|
GIÁM ĐỐC duyệt
|
|
TỜ TRÌNH GIÁM ĐỐC
V/v hoàn tiền mua bảo hiểm y tế HSSV năm 2013-2014
Kính gửi: Giám đốc Học viện Hàng không Việt Nam
Phòng Tổ chức cán bộ & QLSV cùng Phòng Tài chính kế toán xin báo cáo và kính đề nghị Giám đốc duyệt cho phép thực hiện nội dung sau:
Trong năm học 2013-2014 có sinh viên- học sinh đã nộp tiền Bảo hiểm y tế HSSV nhưng không đăng ký và đăng ký muộn so với kế hoạch của Nhà trường nên Trường không thực hiện mua BHYT, them vào đó các sinh viên này đã chuẩn bị ra trường.
Vì vậy Phòng TCCB&QLSV cùng phòng tài chính kế toán kính đề nghị Giám đốc duyệt cho phép hoàn lại tiền phí BHYT cho các cá nhân theo chi tiết sau:
+ 06 sinh viên nộp: 06 x 265,000 = 1,590,000
+ 41 sinh viên nộp : 41 x 290,000 = 11,890,000
Tổng cộng: 13,480,000
(Mười ba triệu bốn trăm tám mươi ngàn đồng )
(Có danh sách và phiếu thu kèm theo )
Kinh phí thực hiện: Từ nguồn nộp BHYT của HSSV.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt. (cá nhân HSSV và đại diện lớp đến nhận trực tiếp tại phòng Tài chính kế toán Học viện Hàng không Việt Nam)
Kính đề nghị Giám đốc duyệt cho phép thực hiện.
Trưởng phòng
Tài chính kế toán
|
Trưởng phòng
Tổ chức cán bộ và Quản lý sinh viên
|
Hoàng Mạnh Linh
|
|
|
Danh sách hoàn tiền Bảo hiểm y tế năm 2013-2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số phiếu thu
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
QC19-AN5
|
PT08-262
|
265.000
|
|
|
2
|
Giap Quang Mão
|
QC19-AN5
|
PT09-1021
|
265.000
|
|
|
3
|
Vũ Thị Vân
|
VT19-TM6
|
PT07-655
|
265.000
|
|
|
4
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
TKC19-DVTM
|
PT07-550
|
265.000
|
|
|
5
|
Nguyễn Tống Thuỵ Khanh
|
TKC19-DVTM
|
PT07-686
|
265.000
|
|
|
6
|
Phạm Hoàng Ngân
|
TKC19-DVTM
|
PT08-235
|
265.000
|
|
|
7
|
Nguyễn Huy Hương
|
QC19-AN5
|
PT05-441
|
290.000
|
|
|
8
|
Nguyễn Đức Trung
|
QC19-AN5
|
PT09-643
|
290.000
|
|
|
9
|
Nguyễn Văn Võ Toàn
|
QC19-AN5
|
PT09-376
|
290.000
|
|
|
10
|
Trần Ngọc Khánh
|
QC19-AN5
|
PT09-1024
|
290.000
|
|
|
11
|
Nguyễn Đức Huy
|
QC19-AN5
|
PT09-490
|
290.000
|
|
|
12
|
Đàm Thị Hương Giang
|
QC19-AN5
|
PT09-374
|
290.000
|
|
|
13
|
Phạm Việt Trung Nguyên
|
QC19-AN5
|
PT09-635
|
290.000
|
|
|
14
|
Đỗ Văn Nam
|
QC19-AN5
|
PT09-959
|
290.000
|
|
|
15
|
Đinh Cao Văn
|
QC19-AN5
|
PT09-645
|
290.000
|
|
|
16
|
Huỳnh Cao Đức
|
QC19-AN5
|
PT10-152
|
290.000
|
|
|
17
|
Lê Xuân Hưởng
|
VT19-TM6
|
PT11-351
|
290.000
|
|
|
18
|
Dương Thị Thu Trang
|
VT19-TM6
|
PT12-154
|
290.000
|
|
|
19
|
Nguyễn Hoài Đức
|
VT19-TM6
|
PT11-496
|
290.000
|
|
|
20
|
Phạm Việt Hùng
|
VT19-TM6
|
PT12-319
|
290.000
|
|
|
21
|
Lê Thị Thuỷ
|
VT19-TM6
|
PT11-410
|
290.000
|
|
|
22
|
Quach1 Thị Kim Anh
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
23
|
Huỳnh Bích Vân
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
24
|
Khưu Ngọc Diệp
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
25
|
Võ Thị Trọng Nhân
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
26
|
Lê Nữ Thanh Trúc
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
27
|
Nguyễn Ngọc Yến Nhi
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
28
|
Trần Thị Thi Thảo
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
29
|
Đỗ Thị Thuỳ Trang
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
30
|
Đào Thuý Duy
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
31
|
Trương Thị Thu Hoài
|
QTKDHK-K5
|
PT09-1220
|
290.000
|
|
|
32
|
Lê Văn Phúc
|
QC20-AN
|
PT04-031
|
290.000
|
|
|
33
|
Huỳnh Kim Hùng
|
QC19-AN
|
PT08-320
|
290.000
|
|
|
34
|
Võ Công Hùng
|
QC19-AN
|
PT08-326
|
290.000
|
|
|
35
|
Phan TRịnh Thu Bình
|
QTKD9-K8
|
0000001399
|
290.000
|
|
|
36
|
Bùi Đức Thắng
|
QC19-AN8
|
PT11-325
|
290.000
|
|
|
37
|
Tạ Quang Đức
|
QC19-AN8
|
PT11-287
|
290.000
|
|
|
38
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
QC19-AN8
|
PT11-285
|
290.000
|
|
|
39
|
Đinh Công Vũ
|
QC19-AN8
|
PT11-275
|
290.000
|
|
|
40
|
Nguyễn Ngọc An
|
QC19-AN8
|
PT11-379
|
290.000
|
|
|
41
|
Nguyễn Văn Hải
|
QC19-AN8
|
PT11-552
|
290.000
|
|
|
42
|
Nguyễn Trường An
|
QC19-AN8
|
PT11-576
|
290.000
|
|
|
43
|
Lê Đình Nghĩa
|
QC19-AN8
|
PT11-561
|
290.000
|
|
|
44
|
Cao Trường Giang
|
QC19-AN8
|
PT11-283
|
290.000
|
|
|
45
|
Trần Văn Nam
|
QC19-AN8
|
PT11-468
|
290.000
|
|
|
46
|
Lại Thuỳ An
|
QC19-AN8
|
PT11-457
|
290.000
|
|
|
47
|
Lê Mai Hoàng Nam
|
QC19-AN8
|
PT11-423
|
290.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |