STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
THACO
|
1
|
THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn
|
349
|
2
|
THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
369
|
3
|
THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui
|
369
|
4
|
THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín
|
369
|
5
|
THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn
|
349
|
6
|
THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
369
|
7
|
THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
369
|
8
|
THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
369
|
9
|
THACO FD4100A tải trọng 4,5 tấn
|
221
|
10
|
THACO FLD150 tải tự đồ 1,5 tấn
|
250
|
11
|
THACO FLD250 tải tự đồ 2,5 tấn
|
278
|
12
|
THACO FLD200
|
265
|
13
|
THACO FLD300
|
293
|
14
|
THACO FLD499
|
385
|
15
|
THACO FLD499-4WD
|
445
|
16
|
THACO FLD500
|
375
|
17
|
THACO FLD600
|
386
|
18
|
THACO FLD600-4WD
|
446
|
19
|
THACO FLD700
|
390
|
20
|
THACO FLD750
|
459
|
21
|
THACO FLD750-4WD
|
536
|
22
|
THACO FLD800
|
542
|
23
|
THACO FLD800-4WD
|
602
|
24
|
THACO FLD1000
|
636
|
25
|
THACO FLC125
|
211
|
26
|
THACO FLC800-MBB ôtô tải mui phủ 7.6 tấn
|
437
|
27
|
THACO FLC800 tải 8 tấn
|
437
|
28
|
THACO FLC800 - 4WD
|
585
|
29
|
THACO FLC800- 4WD MBB
|
566
|
30
|
THACO FLC150 tải 1,5 tấn
|
191
|
31
|
THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn
|
212
|
32
|
THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn
|
215
|
33
|
THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn
|
217
|
34
|
THACO FLC198 tải 1,98 tấn
|
229
|
35
|
THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn
|
246
|
36
|
THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn
|
250
|
37
|
THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn
|
252
|
38
|
THACO FLC125 tải trọng 1 tấn
|
196
|
39
|
THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui phủ
|
208
|
40
|
THACO FLC125-MBM tải trọng 1 tấn, có mui phủ
|
208
|
41
|
THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
215
|
42
|
THACO FLC250 2,5 tấn
|
249
|
43
|
THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn
|
268
|
44
|
THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn
|
271
|
45
|
THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn
|
272
|
46
|
THACO FLC300 tải 3 tấn
|
258
|
47
|
THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn
|
279
|
48
|
THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn
|
281
|
49
|
THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn
|
280
|
50
|
THACO FLC345A tải 3,45 tấn
|
306
|
51
|
THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn
|
329
|
52
|
THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn
|
330
|
53
|
THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn
|
332
|
54
|
THACO FLC450 tải 4.5 tấn
|
328
|
55
|
THACO FLC450-MBB tải 4 tấn
|
353
|
56
|
THACO FLC450-XTL tải 4 tấn
|
353
|
57
|
THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài
|
184
|
58
|
THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ
|
196
|
59
|
THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg
|
196
|
60
|
THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín
|
200
|
61
|
THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn
|
180
|
62
|
THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui
|
192
|
63
|
THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui
|
193
|
64
|
THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín
|
198
|
65
|
THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn
|
189
|
66
|
THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ
|
203
|
67
|
THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ
|
202
|
68
|
THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín
|
209
|
69
|
THACO FC200 tải trọng 2 tấn
|
219
|
70
|
THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ
|
234
|
71
|
THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ
|
233
|
72
|
THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín
|
239
|
73
|
THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn
|
229
|
74
|
THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui
|
246
|
75
|
THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui
|
245
|
76
|
THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín
|
252
|
77
|
THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn
|
257
|
78
|
THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
275
|
79
|
THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ
|
277
|
80
|
THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín
|
281
|
81
|
THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn
|
273
|
82
|
THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ
|
294
|
83
|
THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui
|
306
|
84
|
THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín
|
300
|
85
|
THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn
|
273
|
86
|
THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn
|
300
|
87
|
THACO FC500 tải trọng 5 tấn
|
266
|
88
|
THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui
|
293
|
89
|
THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín
|
289
|
90
|
THACO FC600-4WD
|
399
|
91
|
THACO FC700 tải trọng 7 tấn
|
324
|
92
|
THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui
|
352
|
93
|
THACO FTC345 ôtô tải 3,45 tấn
|
434
|
94
|
THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn
|
459
|
95
|
THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn
|
458
|
96
|
THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn
|
460
|
97
|
THACO FTC450 tải 4,5 tấn
|
434
|
98
|
THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn
|
459
|
99
|
THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn
|
497
|
100
|
THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn
|
497
|
101
|
THACO FTC820 tải 8,2 tấn
|
556
|
102
|
THACO HC550 tải 5,5 tấn
|
773
|
103
|
THACO HC750 tải 7,5 tấn
|
853
|
104
|
THACO HC750A tải 7,5 tấn
|
813
|
105
|
THACO HC750-MBB Tải có mui 6.8 tấn
|
853
|
106
|
THACO HC750-TK Tải thùng kín 6.5 tấn
|
921
|
107
|
THACO TC345 tải 3,45 tấn
|
328
|
108
|
THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn
|
353
|
109
|
THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn
|
353
|
110
|
THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn
|
357
|
111
|
THACO TC450 tải 4,5 tấn
|
328
|
112
|
THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn
|
353
|