UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an



tải về 4.95 Mb.
trang27/39
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.95 Mb.
#1357
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   39

THACO HYUNDAI TẢI

1

Hyundai HD65/THACO

457

2

Hyundai HD65/THACO (2.5 tấn)

453

3

Hyundai HD65-LTL (1,99 tấn)

453

4

Hyundai HD65/THACO-TB (2.5 tấn)

515

5

Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui 2 tấn

496

6

Hyundai HD65/THACO-TK, thùng kín 2 tấn

489

7

Hyundai HD65-LTK tải thùng kín (1.6 tấn)

489

8

Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui (1.55 tấn)

496

9

Hyundai HD72/THACO

475

10

Hyundai HD72/THACO-MBB, có mui

521

11

Hyundai HD72/THACO-TK , thùng kín

525

12

HYUNDAI HD72-FUSIN/TL

585

13

HYUNDAI HD72/SOKI.TL

479

14

Hyundai Porter 1,25 tấn

195

15

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

479

16

Hyundai HD70DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đồ)

315

17

HYUNDAI HD70 CARGOTRUCK trọng tải 3 tấn

315

18

Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL

450

19

Hyundai Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn

499

20

Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn

744

21

Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn, có mui

781

22

Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn

764

23

Hyundai HD120/THACO-L-MBB

807

24

Hyundai HD120L (cabin chassis)

825

25

Hyundai HD 250 (cabin chassis)

1 550

26

Hyundai HD 270 tải ben

1 560

27

THACO HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn

1 500

28

THACO HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn

1 555

29

THACO HD270/D380A; ôtô tải 12 tấn

1 555

30

Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tấn

1 490

31

Hyunda HD 370 tải ben

2 185

32

Hyunda HD 370/THACO-TB

2 115

33

Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, có mui

305

34

Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM, có mui

290

35

HUYNDAI H100 Porter 1.25/TK

305

36

Hyundai H100/TC-TL xe tải

418

37

Hyundai H100/TC-MP, tải có mui

431

38

Hyundai H100/TC-TK tải

435

39

HYUNDAI H100/TCN-MP.S 990 kg

431

40

Ô tô xitéc HYUNDAI HD260/THACO-XTNL

1 918

41

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD170

1 179

42

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD250

1 489

43

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD320

1 669

44

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD700

1 309

45

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD1000

1 489

Ô TÔ KHÁCH

1

Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SH

2 518

2

Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SE

2 290

3

Xe khách có giường nằm Hyundai HB120 SL

2 628

4

Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTY CRDi

814

5

Ô tô khách THACO Hyundai COUNTY CITY

784

6

THACO HYUNDAI 115L

1 335

7

THACO HYUNDAI HB120SLS

2 628

8

THACO HYUNDAI HB120S

2 368

9

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi

2 770

10

Hyundai County HMK29B

880

11

HUYNDAI County 29 chỗ

1 010

12

BUS KB80SL

800

13

BUS KB88SL

890

14

BUS KB88SE

1 100

15

Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI

806

16

Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI

907

17

Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI

1 008

18

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB 110SL

1 093

19

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB 110SEII

1 193

20

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE

1 180

21

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB 120SH

2 365

22

Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi

779

23

Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY

763

24

Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX

2 598

25

Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB

2 938

26

Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

27

Hyundai Express Noble 47 chỗ

2 948

28

THACO JB70 28 chỗ

749

29

Hyundai county HD 29 chỗ

835

30

Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ

925

31

Xe Hyundai Country NGT

764

32

HYUNDAI, STAREX-SVX 12 chỗ

850

33

HYUNDAI NEW COUNTY HMC HK29DD 29 chỗ

1 020

34

HYUNDAI COUNTY HM K29SL 29 chỗ

1 100

35

Hyundai HB 90ETS

1 678

36

Hyundai HB 70CS

863

37

Hyundai HB 70ES

848

38

Hyundai HB 70CT

823

39

Hyundai HB 90ES

1 638

40

Hyundai HB 90LF

1 598

41

Hyundai HB 90HF

1 598

42

Hyundai HB 115

2 010

43

THACO HB120SSL

2 568

44

THACO HB120SL

2 358

45

THACO- HB 120 SLS

2 655

46

THACO HB120SLD

2 700

47

THACO HB 120SS

2 728

48

THACO HB120ESL (40 giường nằm + 02 ngồi)

2 970

49

THACO HB 70ES

849

50

THACO HB 70CS

889

51

THACO HB 70CT

844

52

THACO HYUNDAI HB 120SSL

2 900

53

THACO HYUNDAI HB 120ESL

2 870

54

THACO TOWNER750A -MBB

147

55

THACO TOWNER75 0A -TK

151

56

THACO TOWNER75 0A - TB

150

57

THACO TB120SL - W

2 800

THACO FONTON

1

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn

183

2

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn

150

3

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn

180

4

Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn

178

5

Foton BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn

80

6

Foton BJ1043 V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn

167

7

Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn

120

8

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trọng tải 1,7 tấn

211

9

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọng tải 1,7 tấn

212

10

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọng tải 1,85 tấn

208

11

Foton BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn

195

12

Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn

140

13

Fonton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TMB, tải thùng có mui phủ

180

14

Foton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TK, tải thùng kín

183

15

Foton FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn

189

16

Foton FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn

187

17

Foton FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn

200

18

Foton FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn

197

19

Foton loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn

177

20

Fonton ben 2 tấn

138

21

Fonton ben 4,5 tấn

187

22

Foton HT 1250T

95

23

Foton HT 1490T

110

24

Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1

120


tải về 4.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương