UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an


CHƯƠNG 17- HIỆU CHIẾN THẮNG



tải về 4.95 Mb.
trang24/39
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.95 Mb.
#1357
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   39

CHƯƠNG 17- HIỆU CHIẾN THẮNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

A-Ô TÔ TẢI BÀN

1

Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng 750 Kg

100

2

Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng 980 Kg

131

3

Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng 2500 Kg

172

4

Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg

201

5

Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg

220

6

Chiến Thắng CT3.25D1 3250kg

186

7

Chiến Thắng CT4.00D2

234

8

Chiến Thắng CT7TM2 trọng tải 7000 kg

512

B-Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI

1

Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg

136

2

Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg

178

3

Chiến Thắng-CT3.45T1/KM

208

4

Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg

228

5

Chiến Thắng CT750T1/KM

111

6

Chiến Thắng-CT3.48TL 1/4x4 -KM tải trọng 3000 Kg

365

7

Chiến Thắng-CT6.5TL 1/4x4 -KM tải trọng 6100 Kg

376

C-ÔTÔ TẢI BEN

1

Chiến thắng số loại 3B trọng tải 3 tấn

118

2

Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg

140

3

Chiến Thắng-CT990D 1

212

4

Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg

228

5

Chiến Thắng CT1.25D2

146

6

Chiến Thắng-CT2D4 tải trọng 2000 Kg

230

7

Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg

225

8

Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg

278

9

Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng 3450 Kg

304

10

Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg

278

11

Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg

304

12

Chiến thắng CT3.5 TD1 trọng tải 3.3 tấn

256

13

Chiến thắng CT3.9 TD1/4x4 trọng tải 3900 kg

255

14

Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg

298

15

Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg

325

16

Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg

296

17

Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg

317

18

Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg

309

19

Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg

329

20

Chiến Thắng-CT6.20D1/4x4 tải trọng 6200 Kg

366

21

Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg

323

22

Chiến thắng CT8D1. trọng tải: 6850KG

425

CHƯƠNG 18 -ÔTÔ VEAM

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


1

Hyundai HD65 tải thùng

474

2

Hyundai HD65 chassi

453

3

Hyundai HD72 tải thùng

495

4

Hyundai HD72 Chassi

471

5

VM 555102-223

599

6

VM 551605-271

999

7

Rabbit VK990 tải ben

218

8

Rabbit VK990 tải thùng

206

9

Rabbit VK990 tải thùng kín

218

10

Rabbit VK990 mui bạt

214

11

Rabbit VK990 chassis

199

12

Cub (1250) VK 1240 tải ben

231

13

Cub (1250) VK 1240 tải thùng

218

14

Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín

231

15

Cub (1250) VK 1240 Mui bạt

227

16

Cub (1250) VK 1240 chassis

210

17

Fox VK 1490 tải ben

244

18

Fox VK 1490 tải thùng

229

19

Fox VK 1490 thùng kín

244

20

Fox VK 1490 Mui bạt

240

21

Fox VK 1490 chassis

221

22

FOX MB 1.5T

252

23

Puma VK 1990 tải ben

303

24

Puma VK 1990 tải thùng

279

25

Puma VK 1990 thùng kín

303

26

Puma VK 1990 mui bạt

295

27

Puma VK 1990 chassis

268

28

Bull 2500

269

29

Bull VK 2490 tải ben

320

30

Bull VK 2490 tải thùng

295

31

Bull VK 2490 thùng kín

320

32

Bull VK 2490 mui bạt

312

33

Maz 437041 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 5050

499

34

Maz 533603 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 8300

699

35

Maz 630305 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 13300

899

36

Maz 555102-223 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800

599

37

Maz 555102-225 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800

635

38

Maz 551605 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 20000

999

39

Maz 651705 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 19000

1 090

40

Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000

635

41

Maz 642205 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 44000

818

42

Maz 642208 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 52000

863

CHƯƠNG 19 - CỬU LONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%
(triệu đồng)


1

Cuulong DFA- trọng tải 1,25 tấn

108

2

Cuulong DFA 1,6T5- trọng tải 1,6 tấn

130

3

Cuulong DFA 1.8T3- trọng tải 1,8 tấn

127

4

Cuulong DFA 1.8T4- trọng tải 1,8 tấn

137

5

Cuulong DFA 2,70T5 -trọng tải 2,7 tấn

147

6

Cuulong DFA 2.90T4- 2,9 tấn

153

7

Cuulong DFA 2.95 T2, trọng tải 3 tấn

147

8

Cuulong DFA 2.95 T3, trọng tải 3 tấn

141

9

Cuulong DFA 2.95T3- 2,95 tấn

166

10

Cuulong DFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọng tải 3 tấn

140

11

Cuulong DFA2.95T3/MB -trọng tải 2,75 tấn

167

12

Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trọng tải 1,8 tấn

130

13

Cuulong DFA12080D tải tự đồ 7.86 tấn

500

14

Cuulong DFA12080D-HD tải tự đồ 7.86 tấn

500

15

Cuulong DFA3810T-MB tải thùng có mui phủ 850 kg

125

16

Cuulong DFA3810T tải trọng 950 Kg

125

17

Cuulong DFA3810T1 tải trọng 950 Kg

125

18

Cuulong DFA3810T1-MB tải trọng 850 Kg

125

19

Cuulong DFA3810D tải trọng 950 Kg

157

20

Cuulong DFA10307D tải trọng 6,8 tấn

293

21

Cuulong DFA6025T, trọng tải 2,5 tấn

212

22

Cuulong DFA6025T-MB, trọng tải 2,25 tấn

212

23

Cuulong DFA6027T 2,5 tấn

228

24

Cuulong DFA6027T-MB tải thùng có mui phủ

228

25

Cuulong DFA9050D-T600 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn

342

26

Cuulong DFA9050D-T700 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn

342

27

Cuulong DFA9050D2-T600 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn

378

28

Cuulong DFA9050D2-T700 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn

378

29

Cuulong DFA9960T, trọng tải 6 tấn

228

30

Cuulong DFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn

228

31

Cuulong DFA9670D-N trọng tải 6.150 kg

480

32

Cuulong DFA9670DA-1 tải tự đồ 6,8 tấn

440

33

Cuulong DFA9670DA-2 tải tự đồ 6,8 tấn

440

34

Cuulong DFA9670DA-3 tải tự đồ 6,8 tấn

440

35

Cuulong DFA9670DA-4 tải tự đồ 6,8 tấn

440

36

Cuulong DFA9670D-T750 tải tự đồ 7 tấn

440

37

Cuulong DFA9670D-T860 tải tự đồ 7 tấn

440

38

Cuulong DFA9670D2A -trọng tải 7 tấn

435

39

Cuulong DFA9670D2A-TT -trọng tải 7 tấn

435

40

Cuulong DFA9670T2, trọng tải 7 tấn

285

41

Cuulong DFA9670T2-MB, trọng tải 7 tấn

285

42

Cuulong DFA9670T3, trọng tải 7 tấn

285

43

Cuulong DFA9670T3-MB, trọng tải 7 tấn

285

44

Cuulong DFA9975T-MB, trọng tải 7,2 tấn

358

45

Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tấn

197

46

Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tấn

205

47

Cuulong DFA 3.2T3 tải 3,2 tấn

275

48

Cuulong DFA 3.2T3-LK tải thùng có mui phủ 3,2 tấn

275

49

Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tấn

205

50

Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tấn

205

51

Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tấn

205

52

Cuulong DFA3.45T1, trọng tải 3,45 tấn

162

53

Cuulong DFA 3.45T2 tải 3,45 tấn

275

54

Cuulong DFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn

275

55

Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tấn

205

56

Cuulong DFA1- trọng tải 1,05 tấn

113

57

Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn

135

58

Cuulong DFA3805 tải tự đổ 950kg

175

59

Cuulong DFA 7027T- trọng tải 2 tấn

132

60

Cuulong DFA 7027T1 - trọng tải 1,75 tấn

132

61

Cuulong DFA7027T2 trọng tải 2,5 tấn

178

62

Cuulong DFA7027T3-MB trọng tải 2,25 tấn

178

63

Cuulong DFA7050T 4,95 tấn

275

64

Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tấn

275

65

Cuulong DFA7050T-MB tải trọng 4,7 tấn

275

66

Cuulong DFA7050T-MB/LK tải trọng 4,7 tấn

275

67

Cuulong DFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn

400

68

Cuulong DFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn

402

69

Cuulong DFA9970T trọng tải 7 tấn

293

70

Cuulong DFA9970T1 tải trọng 7 tấn

293

71

Cuulong DFA9970T2 tải trọng 7 tấn

293

72

Cuulong DFA9970T3 tải trọng 7 tấn

293

73

Cuulong DFA9970T2-MB tải trọng 6,8 tấn

293

74

Cuulong DFA9970T3-MB tải trọng 6,8 tấn

293

75

Cuulong DFA4215T 1,5 Tấn

205

76

Cuulong DFA4215T-MB tải thùng có mui phủ 1,25 Tấn

205

77

Cuulong DFA4215T1 1,25 tấn

205

78

Cuulong DFA4215T1-MB tải thùng có mui phủ 1,05 tấn

205

79

Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn

650

80

Cuulong KC3810D- trọng tải 950Kg

141

81

Cuulong KC3810DA- trọng tải 950kG

131

82

Cuulong KC3810DA1- trọng tải 950Kg

160

83

Cuulong KC3812DA- trọng tải 1,2 tấn

143

84

Cuulong KC3812DA1- trọng tải 1,2 tấn

143

85

Cuulong KC3812DA2- trọng tải 1,2 tấn

143

86

Cuulong KC3815D-T400 trọng tải 1,2 tấn

161

87

Cuulong KC3815D-T550 trọng tải 1,2 tấn

170

88

Cuulong KC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn

251

89

Cuulong KC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn

260

90

Cuulong KC6625D tải tự đổ 2,5 tấn

265

91

Cuulong KC6625D2, trọng tải 2,5 tấn

298

92

Cuulong KC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn

330

93

Cuulong KC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn

330

94

Cuulong KC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn

330

95

Cuulong KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn

385

96

Cuulong KC8135D2-T550, trọng tải 3,45 tấn

385

97

Cuulong KC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn

385

98

Cuulong KC8135D2-T650A, trọng tải 3,45 tấn

385

99

Cuulong KC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn

385

100

Cuulong KC8550D tải tự đồ 5 tấn

331

101

Cuulong KC8550D2 trọng tải 5 tấn

367

102

Cuulong KC9050D-T600 tải tự đồ 4950Kg

355

103

Cuulong KC9050D-T700 tải tự đồ 4950Kg

355

104

Cuulong KC9050D2-T600 tải tự đồ 4,95 tấn

410

105

Cuulong KC9050D2-T700 trọng tải 4,95 tấn

410

106

Cuulong KC9060D-T600 tải trọng 6 Tấn

355

107

Cuulong KC9060D2-T600 tải trọng 6 Tấn

392

108

Cuulong KC9060D-T700 tải trọng 6 Tấn

355

109

Cuulong KC9060D2-T700 tải trọng 6 Tấn

392

110

Cửu Long KC9650D-T700 trọng tải 4.500 kg

400

111

CỬU LONG KY1016T MB trọng tải 580 Kg

123

112

CUULONG; Số loại: KY1016T-MB

150

113

Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi

510

114

Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi

612

115

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn

730

116

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn

710

117

Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn

490

118

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn

886

119

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn

915

120

Cuulong ZB3810T1 950 Kg

140

121

Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg

140

122

Cuulong ZB3812T3N tải thùng 1,2 tấn

180

123

Cuulong ZB3812T3N-MB tải thùng mui phủ 1 tấn

180

124

Cuulong ZB3810T1 950 Kg

155

125

Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg

155

126

Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn

175

127

Cuulong ZB3812T1-MB tải thùng có mui phủ 1tấn

175

128

Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn

200

129

Cuulong ZB3812T1-T550 1,2 tấn

173

130

Cuulong ZB3812D-T550 1,2 tấn

173

131

Cuulong ZB3815D-T400 tải trọng 1,2 tấn

161

132

Cuulong ZB3815D-T550 tải trọng 1,2 tấn

170

133

Cuulong ZB5220D tải tự đồ 2,2 tấn

207

134

Cuulong ZB5225D tải tự đồ 2,35 tấn

243

135

Cuulong ZB5225D2 tải tự đồ 2,35 tấn

233

136

Cuulong 2210FTDA, trọng tải 1 tấn

97

137

Cuulong 2810TG, 2810 DG - trọng tải 990Kg

95

138

Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn

132

139

Cuulong 2810D2A/TC, trọng tải 0,8 tấn

145

140

Cuulong 2810D2A-TL, trọng tải 0,8 tấn

145

141

Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn

145

142

Cuulong 4025 DG1, 4025 DG2; trọng tải 2,35 tấn

130

143

Cuulong 4025DA; trọng tải 2,35 tấn

134

144

Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng tải 2,5 tấn

120

145

Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọng tải 2,5 tấn

147

146

Cuulong 4025 D; 4025 QT; trọng tải 2,5 tấn

135

147

Cuulong 4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn

146

148

Cuulong 4025 QT1 -2,5 tấn

139

149

Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn

170

150

Cuulong 4025D2B, trọng tải 2,35 tấn

196

151

Cuulong 4025DA1 trọng tải 2,35 tấn

150

152

Cuulong 4025DA2 trọng tải 2,35 tấn

150

153

Cuulong 4025DG3B trọng tải 2,35 tấn

196

154

Cuulong 4025QT6, trọng tải 2,25 tấn

130

155

Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trọng tải 2,25 tấn

144

156

Cuulong 4025DGB-TC1 tải trọng 2350 Kg

230

157

Cuulong 4025DG3B-TC1 tải trọng 2350 Kg

230

158

Cuulong 4025DG3, trọng tải 2,35 tấn

147

159

Cuulong 5220D2A, trọng tải 2 tấn

197

160

Cuulong 5830 D -2,8 tấn

150

161

Cuulong 5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn

158

162

Cuulong 5830 DGA -2,8 tấn

163

163

Cuulong 5830DA, trọng tải 3 tấn

173

164

Cuulong 5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn

176

165

Cuulong 5840DQ và 5840DQ1 - 3,45 tấn

241

166

Cuulong 5840D2 trọng tải 3,45 tấn

207

167

Cuulong 7540DA, trọng tải 3,45 tấn

188

168

Cuulong 7540DA1, trọng tải 3,45 tấn

213

169

Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trọng tải 3,45 tấn

217

170

Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn

198

171

Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75tấn

252

172

Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn

205

173

Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn

238

174

Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn

212

175

Cuulong 7550 QT4, trọng tải 5 tấn

194

176

Cuulong 7550 QT1 và 7550QT2, trọng tải 5 tấn

194

177

Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn

196

178

Cuulong 9650D2A tải trọng 5 tấn

361

179

Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn

292

180

Cuulong 9650T2, trọng tải 5 tấn

385

181

Cuulong 9650T2-MB, trọng tải 4750Kg

385

182

Cuulong CT3,45D1 trọng tải 3,5 tấn

220

183

Cuulong CNHTC -CL.33HP-MB - trọng tải 13,35 tấn

750

184

COUNTY HDKR số loại SLS

850

185

TMT HYUNDAI HD65/TL trọng tải 2,4 tấn

390

186

TMT HYUNDAI HD65/MB1 trọng tải 2,4 tấn

390

187

TMT HYUNDAI HD65/MB2 trọng tải 2,4 tấn

390

188

TMT HYUNDAI HD65/TK trọng tải 2,4 tấn

390

189

TMT HYUNDAI HD65/MB3 trọng tải 1,9 tấn

390

190

TMT HYUNDAI HD65/MB4 trọng tải 1,9 tấn

390

191

TMT HYUNDAI HD72/TL trọng tải 3,5 tấn

420

192

TMT HYUNDAI HD72/MB1 trọng tải 3,4 tấn

420

193

TMT HYUNDAI HD72/MB2 trọng tải 3,4 tấn

420

194

TMT HYUNDAI HD72/TK trọng tải 3,4 tấn

420


tải về 4.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương