STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Cadillac CTS dung tích 3.6
|
1 806
|
2
|
Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6
|
2 450
|
3
|
Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0
|
2 386
|
4
|
Cadillac De ville concours 4.6
|
2 080
|
5
|
Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2
|
3 611
|
6
|
Cadillac Escalade EXV 6.2
|
1 720
|
7
|
Cadillac Escalade 6.2
|
3 224
|
8
|
Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2
|
2 250
|
9
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu
|
2 750
|
10
|
Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu
|
2 820
|
11
|
Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2
|
4 192
|
12
|
Cadillac SRX 3.0
|
2 699
|
13
|
Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8
|
2 297
|
14
|
Cadillac SRX Premium dung tích 3.0
|
2 055
|
15
|
Cadillac Fleetwood 5.7
|
1 920
|
16
|
Cadillac Seville 4.6
|
2 400
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Chrysler New yorker 3.5
|
1 520
|
2
|
Chrysler 300 Limited dung tích 3.5
|
1 010
|
3
|
Chrysler 300C dung tích 2.7
|
1 700
|
4
|
Chrysler 300C dung tích 3.5
|
1 891
|
5
|
Chrysler 300C dung tích 5.7
|
1 935
|
6
|
Chrysler Concorde 3.5
|
1 120
|
7
|
Chrysler Cirrus 2.5
|
960
|
8
|
Chrysler PT Cruiser
|
746
|
9
|
Chrysler Town&Country Limited Rtus dung tích 4.0
|
1 864
|
10
|
Chrysler Town&Country Limited ED dung tích 3.8
|
1 741
|
11
|
Chrysler Town&Country Limited dung tích 3.0 (Đài Loan)
|
903
|
12
|
Chrysler 300 Touring, dung tích 3.5
|
1 677
|
13
|
Chrysler 300 Touring, dung tích 2736cc
|
1 209
|
13
|
Chrysler 300S dung tích 3.5
|
1 805
|
14
|
Chrysler COACHHOUSE PLATIUM 261XL dung tích 6.8
|
7 835
|
15
|
Chrysler Grand Voyager 3.8
|
2 234
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liệu
|
1 126
|
2
|
Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu
|
1 055
|
3
|
Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec
|
700
|
4
|
Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec
|
1 265
|
5
|
Dongfeng CLW5100GYY
|
635
|
6
|
Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730Kg
|
70
|
7
|
Dongfeng EQ1161 tải thùng
|
547
|
8
|
Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg
|
460
|
9
|
Dongfeng EQ1090TJ5AD5
|
300
|
10
|
Dongfeng EQ1200GE1
|
640
|
11
|
Dongfeng EQ1201TF
|
100
|
12
|
Dongfeng EQ1202W/T C-MP
|
420
|
13
|
Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu
|
1 561
|
14
|
Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM
|
460
|
15
|
Dongfeng EQ1173GE
|
690
|
16
|
Dongfeng EQ3312 tải tự đổ
|
1 207
|
17
|
Dongfeng EQ4158GE7
|
630
|
18
|
Dongfeng EQ5108GJY6D15
|
580
|
19
|
Dongfeng EQ5168GYY7DF
|
695
|
20
|
Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ
|
1 052
|
21
|
Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng
|
1 728
|
22
|
Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng
|
1 794
|
23
|
Dongfeng DFL1250A2/HH-TM
|
990
|
24
|
Dongfeng DFL1311A1/HH-TM
|
805
|
25
|
Dongfeng DFL1311A1 chassi
|
937
|
26
|
Dongfeng DFL1311A1 tải thùng
|
995
|
27
|
Dongfeng DFL1311A4 chassi
|
940
|
28
|
Dongfeng DFL1311A4 tải thùng
|
1 105
|
29
|
Dongfeng DFL3251A tải tự đổ
|
1 085
|
30
|
Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ
|
1 011
|
31
|
Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ
|
1 200
|
32
|
Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ
|
1 120
|
33
|
Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ
|
1 000
|
34
|
Dongfeng DFL3160BXA tải thùng
|
559
|
35
|
Dongfeng DFL3250A2
|
670
|
36
|
Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ
|
1 112
|
37
|
Dongfeng DFL3310A tải tự đổ
|
1 219
|
38
|
Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ
|
1 219
|
39
|
Dongfeng DFL4158GE12
|
770
|
40
|
Dongfeng DFL4251A
|
840
|
41
|
Dongfeng DFL4251A8
|
900
|
42
|
Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông
|
1 300
|
43
|
Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng
|
1 097
|
44
|
Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông
|
1 231
|
45
|
Dongfeng DFL5250GJBA chassi
|
1 110
|
46
|
Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông
|
1 257
|
47
|
Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông
|
1 566
|
48
|
Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng
|
1 760
|
49
|
Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng
|
1 076
|
50
|
Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời
|
1 584
|
51
|
Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec
|
1 020
|
52
|
Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu
|
1 571
|
53
|
Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường
|
1 218
|
54
|
Dongfeng LZ1200PCS
|
560
|
55
|
Dongfeng LZ1200PCS tải thùng
|
560
|
56
|
Dongfeng LZ1360M3
|
990
|
57
|
Dongfeng LZ1360 tải thùng
|
1 126
|
58
|
Dongfeng LZ3260M
|
845
|
59
|
Dongfeng LZ3330M1
|
950
|
60
|
Dongfeng LZ4251QDC
|
910
|
61
|
Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông
|
1 322
|
62
|
Dongfeng LG5250GJY
|
645
|
63
|
Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông
|
1 251
|
64
|
Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3
|
1 055
|
65
|
Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3
|
805
|
66
|
Dongfeng SLA5250GJYDFL6
|
1 002
|
67
|
Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec
|
1 055
|
68
|
Dongfeng SLA5310GJYDYE
|
1 125
|
69
|
Dongfeng SLA5311GJYDFL
|
1 260
|
70
|
Dongfeng XZL5050GJY
|
250
|
71
|
Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3
|
200
|
72
|
DONGFENG Model CSC 5071GJY3 6m3 (ô tô xitec)
|
450
|
73
|
DONGFENG Model CSC5160GSSD 12 m3 (ô tô xitec)
|
690
|
74
|
DONGFENG TTCM-C260-33/SS1926 Ôtô tải gắn cẩu
|
1 720
|