10839
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10841
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10843
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10845
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.930.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
b/ Nhà làm việc 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10847
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.917.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10849
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.956.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10851
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.037.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10853
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.969.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10855
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
2.024.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10857
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.090.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
c/ Nhà làm việc 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10859
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10861
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10863
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.969.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10865
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10867
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.956.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10869
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.024.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
d/ Nhà làm việc 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10871
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10873
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10875
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10877
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10879
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10881
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
e/ Nhà làm việc 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10883
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10885
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10887
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10889
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10891
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10893
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
f/ Nhà làm việc 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà :
|
|
f.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10895
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
16
|
20
|
12
|
|
15
|
10897
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
16
|
20
|
12
|
|
15
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |