10899
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
16
|
20
|
12
|
|
15
|
|
f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10901
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
16
|
20
|
12
|
|
15
|
10903
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
16
|
20
|
12
|
|
15
|
10905
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
8
|
16
|
20
|
12
|
|
15
|
II - CÔNG TRÌNH VĂN HÓA - THỂ THAO
( Câu lạc bộ,thư viện,bảo tàng,nhà tập và thi đấu,nhà truyền thống,hội trường)
|
1- Các loại nhà văn hóa-thể thao nhóm D (cấp 4 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Loại có tường nhà xây dày 10 cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10907
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; mái ngói, mái tôn; nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
979.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10909
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô); mái ngói,tôn; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.066.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10911
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; mái ngói, mái tôn; nền lát:gạch ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.181.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
b/ Loại có tường nhà xây dày >10 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10913
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; mái ngói, mái tôn; ;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.052.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10915
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.123.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10917
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; mái ngói, mái tôn; nền lát:gạch Ceramic, Granit
|
đ/m2SD
|
1.225.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
2- Các loại nhà văn hóa-thể thao nhóm C (cấp 3 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà 1 tầng :
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10919
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10921
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10923
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10925
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10927
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
10929
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
10
|
15
|
18
|
19
|
|
15
|
|
b/ Nhà 2 tầng :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10931
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10933
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10935
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.956.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10937
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10939
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.930.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10941
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.010.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
c/ Nhà 3 tầng :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10943
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10945
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10947
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10949
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10951
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, tôn; nền gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
10953
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
14
|
|
d/ Nhà 4 tầng trở lên :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10955
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
12
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |