|
|
trang | 4/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 0.77 Mb. | | #20523 |
| |
01
|
19
|
085
|
THPT Thạch Thất
|
Kim Quan- Huyện Thạch Thất
|
01
|
03
|
086
|
THPT Thăng Long
|
Số 44 phố Tạ Quang Bửu- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
01
|
087
|
THPT Thực nghiệm
|
Số 50-52 Liễu Giai- Quận Ba Đình
|
01
|
27
|
088
|
THPT Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín
|
01
|
10
|
089
|
THPT Thượng Cát
|
Phường Thượng Cát- Quận Bắc Từ Liêm
|
01
|
29
|
090
|
THPT Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong- Huyện Mê Linh
|
01
|
29
|
091
|
THPT Tiến Thịnh
|
Xã Tiến Thịnh- Huyện Mê Linh
|
01
|
27
|
092
|
THPT Tô Hiệu-Thường Tín
|
Xã Tô Hiệu- Huyện Thường Tín
|
01
|
26
|
093
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
Hoa Sơn- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
15
|
094
|
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
|
Phường Phú Lãm- Quận Hà Đông
|
01
|
07
|
095
|
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
|
Ngõ 477 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân
|
01
|
03
|
096
|
THPT Trần Nhân Tông
|
Số 15 phố Hương Viên- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
02
|
097
|
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
|
Số 8 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
30
|
098
|
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn
|
Phường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
14
|
099
|
THPT Trung Giã
|
Xã Trung Giã- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
30
|
100
|
THPT Trung Văn
|
Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
08
|
101
|
THPT Trương Định
|
Số 204 phố Tân Mai- Quận Hoàng Mai
|
01
|
16
|
102
|
THPT Tùng Thiện
|
Phường Sơn Lộc- Thị xã Sơn Tây
|
01
|
29
|
103
|
THPT Tự Lập
|
Xã Tự Lập- Huyện Mê Linh
|
01
|
26
|
104
|
THPT Ứng Hoà A
|
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
26
|
105
|
THPT Ứng Hoà B
|
Đồng Tân- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
23
|
106
|
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
|
Xã Cát Quế- Huyện Hoài Đức
|
01
|
18
|
107
|
THPT Vân Cốc
|
Xã Vân Nam- Huyện Phúc Thọ
|
01
|
13
|
108
|
THPT Vân Nội
|
Xã Vân Nội- Huyện Đông Anh
|
01
|
27
|
109
|
THPT Vân Tảo
|
Xã Vân Tảo- Huyện Thường Tín
|
01
|
02
|
110
|
THPT Việt-Đức
|
Số 47 Lý Thường Kiệt- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
08
|
111
|
THPT Việt Nam-Ba Lan
|
Phường Hoàng Liệt- Quận Hoàng Mai
|
01
|
10
|
112
|
THPT Xuân Đỉnh
|
Số 178 đường Xuân Đỉnh- Quận Bắc Từ Liêm
|
01
|
14
|
113
|
THPT Xuân Giang
|
Xã Xuân Giang- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
16
|
114
|
THPT Xuân Khanh
|
Phường Xuân Khanh- Thị xã Sơn Tây
|
01
|
21
|
115
|
THPT Xuân Mai
|
Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
06
|
116
|
THPT Yên Hoà
|
Số 251 Nguyễn Khang- Quận Cầu Giấy
|
01
|
29
|
117
|
THPT Yên Lãng
|
Xã Liên Mạc- Huyện Mê Linh
|
01
|
12
|
118
|
THPT Yên Viên
|
Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm
|
01
|
04
|
201
|
THCS&THPT Alfred Nobel
|
Ngõ 14 Pháo đài Láng- Quận Đống Đa
|
01
|
13
|
202
|
THPT An Dương Vương
|
Khối 3A, Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh
|
01
|
04
|
203
|
THPT Bắc Hà-Đống Đa
|
Số 1 ngõ 538 đường Láng- Quận Đống Đa
|
01
|
24
|
204
|
THPT Bắc Hà-Thanh Oai
|
Kim Bài- Huyện Thanh Oai
|
01
|
12
|
205
|
THPT Bắc Đuống
|
Số 76 Dốc Lã, Yên Thường- Huyện Gia Lâm
|
01
|
23
|
206
|
THPT Bình Minh
|
Đức Thượng- Huyện Hoài Đức
|
01
|
07
|
207
|
THPT Đào Duy Từ
|
Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân
|
01
|
07
|
208
|
THPT Đại Việt
|
Số 301 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân
|
01
|
14
|
209
|
THPT DL Đặng Thai Mai
|
Xã Hồng kỳ- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
21
|
210
|
THPT Đặng Tiến Đông
|
Xã Đại Yên- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
01
|
211
|
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình
|
Số 67 Phó Đức Chính- Quận Ba Đình
|
01
|
10
|
212
|
THPT DL Đoàn Thị Điểm
|
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2- Bắc Từ Liêm
|
01
|
05
|
213
|
THPT Đông Đô
|
Số 8 Võng Thị, phường Bưởi- Quận Tây Hồ
|
01
|
03
|
214
|
THPT Đông Kinh
|
Số 18 Nguyễn Tam Trinh- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
04
|
215
|
THPT Einstein
|
Số 106 phố Thái Thịnh- Quận Đống Đa
|
01
|
05
|
216
|
THPT Hà Nội Academy
|
Khu đô thị Cipputra- Quận Tây Hồ
|
01
|
15
|
217
|
THPT Hà Đông
|
Phường Mộ Lao- Quận Hà Đông
|
01
|
07
|
218
|
THPT DL Hà Nội
|
Số 131 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân
|
01
|
01
|
219
|
THCS-THPT Hà Thành
|
Số 266 Đội Cấn- Quận Ba Đình
|
01
|
06
|
220
|
THPT Hermann Gmeiner
|
Số 1 Doãn Kế Thiện- Quận Cầu Giấy
|
01
|
03
|
221
|
THPT Hoàng Diệu
|
Phố Cảm Hội- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
13
|
222
|
THPT Hoàng Long
|
Xã Kim Nỗ- Huyện Đông Anh
|
01
|
01
|
223
|
THPT Hồ Tùng Mậu
|
Số 48 đường Bưởi- Quận Ba Đình
|
01
|
07
|
224
|
THPT Hồ Xuân Hương
|
Số 1 Nguyễn Quý Đức- Quận Thanh Xuân
|
01
|
06
|
225
|
THPT Hồng Bàng
|
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ- Quận Cầu Giấy
|
01
|
18
|
226
|
PT Hồng Đức
|
Xã Phụng Thượng- Huyện Phúc Thọ
|
01
|
03
|
227
|
THPT Hồng Hà
|
Số 780 Minh Khai- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
07
|
228
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân
|
01
|
14
|
229
|
THPT Lam Hồng
|
Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
14
|
230
|
THPT Lạc Long Quân
|
Tổ 1 Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
13
|
231
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh
|
01
|
12
|
232
|
THPT Lê Ngọc Hân
|
Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm
|
01
|
10
|
233
|
THPT Lê Thánh Tông
|
Số 40 Trần Cung, Cổ Nhuế- Quận Bắc Từ Liêm
|
01
|
09
|
234
|
THPT Lê Văn Thiêm
|
Số 44 phố Ô Cách, Đức Giang- Quận Long Biên
|
01
|
30
|
235
|
THPT M.V.Lômônôxốp
|
Đường Lê Đức Thọ- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
17
|
236
|
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
|
Vật Lại- Huyện Ba Vì
|
01
|
06
|
237
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy
|
01
|
07
|
238
|
THPT Lương Văn Can
|
Khu Đô thị Trung Hoà Nhân Chính- Quận Thanh Xuân
|
01
|
06
|
239
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Đường Hoàng Ngân- Quận Cầu Giấy
|
01
|
12
|
240
|
THPT Lý Thánh Tông
|
Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm
|
01
|
03
|
241
|
THPT Mai Hắc Đế
|
Số 25 A ngõ 124 Vĩnh Tuy- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
02
|
242
|
THPT Mari Cuire
|
Số 3 Trần Quốc Toản- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
14
|
243
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
14
|
244
|
THPT Minh Trí
|
Xã Minh Trí- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
30
|
245
|
THCS-THPT Newton
|
Khu TT Quốc gia Mỹ Đình- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
13
|
246
|
THPT Ngô Quyền-Đông Anh
|
Xã Vĩnh Ngọc- Huyện Đông Anh
|
01
|
21
|
247
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
13
|
248
|
THPT Ngô Tất Tố
|
Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh
|
01
|
06
|
249
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
|
Số 6 Trần Quốc Hoàn- Quận Cầu Giấy
|
01
|
28
|
250
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Khai Thái- Huyện Phú Xuyên
|
01
|
29
|
251
|
THPT Nguyễn Du-Mê Linh
|
Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh
|
01
|
08
|
252
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Khu đô thị Đền Lừ- Quận Hoàng Mai
|
01
|
06
|
253
|
THPT Nguyễn Siêu
|
Phố Trung Kính- Quận Cầu Giấy
|
01
|
16
|
254
|
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây
|
Số 35 phố Chùa Thông- Thị xã Sơn Tây
|
01
|
14
|
255
|
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
|
Xã Phú Minh- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
26
|
256
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
07
|
257
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Số 31 ngõ 168 Nguyễn Xiển- Quận Thanh Xuân
|
01
|
20
|
258
|
PT Nguyễn Trực
|
Xã Đồng Quang- Huyện Quốc Oai
|
01
|
04
|
259
|
THPT Nguyễn Văn Huyên
|
Số 157 Chùa Láng- Quận Đống Đa
|
01
|
30
|
260
|
THPT Olympia
|
Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
07
|
261
|
THPT Phan Bội Châu
|
Số 21 Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân
|
01
|
05
|
262
|
THPT Phan Chu Trinh
|
Số 481 đường Âu Cơ- Quận Tây Hồ
|
01
|
19
|
263
|
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất
|
Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất
|
01
|
13
|
264
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Xã Nam Hồng- Huyện Đông Anh
|
01
|
15
|
265
|
THPT Phùng Hưng
|
Phường Xa La- Quận Hà Đông
|
01
|
14
|
266
|
THPT DL Phùng Khắc Khoan
|
Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
19
|
267
|
PT Phú Bình
|
Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất
|
01
|
08
|
268
|
THPT Phương Nam
|
Lô18 khu đô thị Định Công- Quận Hoàng Mai
|
01
|
08
|
269
|
THCS-THPT Quốc tế Thăng Long
|
Quận Hoàng Mai
|
01
|
15
|
270
|
PT Quốc Tế Việt Nam
|
Khu đô thị mới Dương Nội- Quận Hà Đông
|
01
|
05
|
271
|
Song ngữ QT Horizon
|
Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An- Quận Tây Hồ
|
01
|
10
|
272
|
THPT Tây Đô
|
Phường Minh Khai- Quận Bắc Từ Liêm.
|
01
|
09
|
273
|
THPT Tây Sơn
|
Tổ 14 Phúc Đồng- Quận Long Biên
|
01
|
04
|
274
|
THPT Tô Hiến Thành
|
Số 43 Ngõ Thịnh Hào 1- Quận Đống Đa
|
01
|
12
|
275
|
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm
|
Xã Tiêu Kỵ- Huyện Gia Lâm
|
01
|
21
|
276
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Xã Tân Tiến- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
17
|
277
|
THPT Trần Phú-Ba Vì
|
Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì
|
01
|
08
|
278
|
THPT DL Trần Quang Khải
|
Số 1277 đường Giải Phóng- Quận Hoàng Mai
|
01
|
30
|
279
|
THPT Trí Đức
|
Phường Phú Mỹ, Mỹ Đình II- Quận NamTừ Liêm
|
01
|
09
|
280
|
THPT Vạn Xuân-Long Biên
|
Số 56 Hoàng Như Tiếp- Quận Long Biên
|
01
|
02
|
281
|
THPT Văn Hiến
|
Số 9 Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
01
|
282
|
THPT Văn Lang
|
Số 10 Nguyễn Trường Tộ- Quận Ba Đình
|
01
|
30
|
283
|
THPT TT Việt Úc Hà Nội
|
Khu Đô thị Mỹ Đình- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
09
|
284
|
THPT Wellspring-Mùa Xuân
|
Số 95 phố Ái Mộ, phường Bồ Đề- Quận Long Biên
|
01
|
15
|
285
|
THPT Xa La
|
Phường Xa La- Quận Hà Đông
|
01
|
30
|
286
|
THPT Xuân Thuỷ
|
Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
25
|
287
|
THPT Đinh Tiên Hoàng - Mỹ Đức
|
Huyện Mỹ Đức
|
01
|
07
|
288
|
THPT Đông Nam Á
|
Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân
|
01
|
19
|
289
|
THPT FPT
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc - Thạch Thất
|
01
|
15
|
290
|
THPT Lê Lợi
|
Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông
|
01
|
20
|
291
|
THPT TT Minh Khai
|
Huyện Quốc Oai
|
01
|
03
|
292
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Số 11 Tạ Quang Bửu, Q. Hai Bà Trưng
|
01
|
06
|
293
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
Quận Cầu Giấy
|
01
|
24
|
294
|
THPT Thanh Xuân
|
Huyện Thanh Oai
|
01
|
30
|
295
|
THPT Trần Thánh Tông
|
Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
|
01
|
16
|
296
|
PT Võ Thuật Bảo Long
|
Thôn Trại Hồ - Thị xã Sơn Tây
|
01
|
01
|
401
|
GDTX Ba Đình
|
Ngõ 294 phố Đội Cấn- Quận Ba Đình
|
01
|
17
|
402
|
GDTX Ba Vì
|
Huyên Ba Vì
|
01
|
06
|
403
|
GDTX&DN Cầu Giấy
|
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy
|
01
|
21
|
404
|
GDTX Chương Mỹ
|
Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
22
|
405
|
GDTX Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng
|
01
|
12
|
406
|
GDTX Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm
|
01
|
13
|
407
|
GDTX Đông Anh
|
Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh
|
01
|
11
|
408
|
GDTX Đông Mỹ
|
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì
|
01
|
04
|
409
|
GDTX Đống Đa
|
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa
|
01
|
03
|
410
|
GDTX Hai Bà Trưng
|
Số 14 phố Lê Gia Định- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
15
|
411
|
GDTX Hà Tây
|
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông
|
01
|
23
|
412
|
GDTX Hoài Đức
|
Huyện Hoài Đức
|
01
|
08
|
413
|
GDTX Hoàng Mai
|
Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai
|
01
|
29
|
414
|
GDTX Mê Linh
|
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh
|
01
|
25
|
415
|
GDTX Mỹ Đức
|
Huyện Mỹ Đức
|
01
|
02
|
416
|
GDTX Nguyễn Văn Tố
|
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
12
|
417
|
GDTX Phú Thị
|
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm
|
01
|
28
|
418
|
GDTX Phú Xuyên
|
Huyện Phú Xuyên
|
01
|
18
|
419
|
GDTX Phúc Thọ
|
Huyện Phúc Thọ
|
01
|
20
|
420
|
GDTX Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai
|
01
|
14
|
421
|
GDTX Sóc Sơn
|
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
16
|
422
|
GDTX Sơn Tây
|
Thị xã Sơn Tây
|
01
|
05
|
423
|
GDTX Tây Hồ
|
Phường Phú Thượng- Quận Tây Hồ
|
01
|
24
|
424
|
GDTX Thanh Oai
|
Huyện Thanh Oai
|
01
|
11
|
425
|
GDTX Thanh Trì
|
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì
|
01
|
07
|
426
|
GDTX Thanh Xuân
|
Số 140 Bùi Xương Trạch- Quận Thanh Xuân
|
01
|
19
|
427
|
GDTX Thạch Thất
|
Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất
|
01
|
27
|
428
|
GDTX Thường Tín
|
Huyện Thường Tín
|
01
|
30
|
429
|
GDTX Từ Liêm
|
Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
26
|
430
|
GDTX Ứng Hoà
|
Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
09
|
431
|
GDTX Việt Hưng
|
Phường Việt Hưng- Quận Long Biên
|
01
|
02
|
501
|
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
|
Số 7 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
07
|
502
|
BTVH Công ty Xây dựng
|
Số 25, ngõ 85, phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân
|
01
|
04
|
503
|
Học viện âm nhạc QGVN
|
Số 77 Hào Nam- Ô Chợ Dừa- Quận Đống Đa
|
01
|
09
|
504
|
Trung cấp Quang Trung
|
Tổ 14 phường Phúc Đồng- Quận Long Biên
|
01
|
06
|
505
|
Trung cấp NT Xiếc và TK Việt Nam
|
Mai Dịch- Quận Cầu Giấy
|
01
|
04
|
601
|
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
|
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Q.Đống Đa, Hà Nội
|
01
|
23
|
602
|
CĐ nghề bách Khoa
|
Xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, Hà Nội
|
01
|
03
|
603
|
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
|
15A Tạ Quang Bửu, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng
|
01
|
06
|
604
|
CĐ nghề cơ điện Hà Nội
|
160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
01
|
30
|
605
|
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
|
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
01
|
04
|
606
|
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
|
131 phố Thái Thịnh, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
01
|
14
|
607
|
CĐ nghề điện
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
01
|
09
|
608
|
CĐ nghề đường sắt I
|
P. Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội
|
01
|
17
|
609
|
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I
|
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, Hà Nội
|
01
|
01
|
610
|
CĐ nghề Hùng Vương
|
Số 324 đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình
|
01
|
08
|
611
|
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
|
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, P. Vĩnh Tuy, Q. H.Mai
|
01
|
03
|
612
|
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN
|
Số 924 Bạch Đằng, P.Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng
|
01
|
24
|
613
|
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S
|
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
|
01
|
13
|
614
|
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
|
Tổ 59, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội
|
01
|
12
|
615
|
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
|
Xã Dơng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
01
|
09
|
616
|
CĐ nghề Long Biên
|
2/765 đờng Nguyễn Văn Linh, P. Sài Đồng, Q. Long Biên
|
01
|
06
|
617
|
CĐ nghề Phú Châu
|
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
|
01
|
13
|
618
|
CĐ nghề Thăng Long
|
Tổ 45, TT Đông Anh, Đông Anh,Hà Nội
|
01
|
06
|
619
|
CĐ nghề Trần Hưng Đạo
|
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy
|
01
|
10
|
620
|
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
|
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
01
|
01
|
621
|
CĐ nghề VIGLACERA
|
Số 92 phố Vĩnh Phúc, P.Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình
|
01
|
28
|
622
|
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà
|
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
|
01
|
13
|
623
|
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội
|
Số 28 tổ 47, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội
|
01
|
12
|
624
|
TC nghề Cơ khí xây dựng
|
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
01
|
04
|
625
|
TC nghề Công đoàn Việt Nam
|
21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa
|
01
|
07
|
626
|
TC nghề Công nghệ ôtô
|
83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
01
|
22
|
627
|
TC nghề Công nghệ Tây An
|
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phợng, Hà Nội
|
01
|
14
|
628
|
TC nghề Công trình I
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
01
|
30
|
629
|
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN
|
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
14
|
630
|
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
|
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
01
|
03
|
631
|
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
|
Số 28 Ngõ 20, Trương Định, Q. Hai Bà Trng, Hà Nội
|
01
|
30
|
632
|
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
|
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
01
|
30
|
633
|
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
|
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
01
|
10
|
634
|
TC nghề Dân lập Quang Trung
|
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, HN
|
01
|
15
|
635
|
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex
|
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, Hà Nội
|
01
|
02
|
636
|
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN
|
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
08
|
637
|
TC nghề Du lịch Hà Nội
|
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
01
|
10
|
638
|
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
|
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
01
|
08
|
639
|
TC nghề Giao thông Vận tải
|
5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
01
|
10
|
640
|
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
|
Xóm 1, xã Đông Ngạc, H.Từ Liêm, Hà Nội
|
01
|
07
|
641
|
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
|
35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Q. TX
|
01
|
05
|
642
|
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
|
Ngõ 28, tầng 2, chung c nhà F, Xuân La, Tây Hồ, HN
|
01
|
25
|
643
|
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân
|
Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
01
|
27
|
644
|
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ
|
Minh Cường, Huyện Thờng Tín, Hà Nội
|
01
|
29
|
645
|
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Qu
|
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Hà Nội
|
01
|
08
|
646
|
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN
|
16C đường Tam Trinh, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
01
|
04
|
647
|
TC nghề may và thời trang Hà Nội
|
56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
|
01
|
04
|
648
|
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN
|
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
01
|
23
|
649
|
TC nghề Nhân lực Quốc tế
|
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
|
01
|
19
|
650
|
TC nghề Phùng Khắc Khoan
|
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
|
01
|
30
|
651
|
TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN
|
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
07
|
652
|
TC nghề số 10
|
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân
|
01
|
08
|
653
|
TC nghề số 17
|
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, HN
|
01
|
11
|
654
|
TC nghề số 18
|
Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh trì, Hà Nội
|
01
|
28
|
655
|
TC nghề số I Hà Nội
|
Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
|
01
|
16
|
656
|
TC nghề Sơn Tây
|
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
|
01
|
11
|
657
|
TC nghề T thục Formach
|
Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh trì - Hà Nội
|
01
|
16
|
658
|
TC nghề Thăng Long
|
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
|
01
|
04
|
659
|
TC nghề thông tin và truyền thông HN
|
Số 30 Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội
|
01
|
15
|
660
|
TC nghề Tổng hợp Hà Nội
|
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Q.Hà Đông, Hà Nội
|
01
|
19
|
661
|
TC nghề Tư thục ASEAN
|
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , Hà Nội
|
01
|
19
|
662
|
TC nghề tư thục Âu Việt
|
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
|
01
|
24
|
663
|
TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây
|
Xã Cao Dơng, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
|
01
|
23
|
664
|
TC nghề Vân Canh
|
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
|
01
|
27
|
665
|
TC nghề Việt Tiệp
|
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội
|
01
|
30
|
666
|
TC nghề Việt Úc
|
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F,khu tiểu thủ CN HN
|
01
|
04
|
667
|
Trường Đại học VHNT Quân đội
|
P.Láng - Q. Đống Đa - Hà Nội
|
01
|
04
|
668
|
Trường Nghệ thuật Quân đội
|
Đường Nguyễn Chí Thanh Đống Đa, Hà Nội
|
01
|
01
|
701
|
Phòng GD&ĐT Ba Đình
|
Ngõ 32 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình
|
01
|
02
|
702
|
Phòng GD&ĐT Hoàn Kiếm
|
Phố Hàng Hòm- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
03
|
703
|
Phòng GD&ĐT Hai Bà Trưng
|
Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
04
|
704
|
Phòng GD&ĐT Đống Đa
|
Phố Hoàng Tích Trí - Quận Đồng Đa
|
01
|
05
|
705
|
Phòng GD&ĐT Tây Hồ
|
Đường.Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ
|
01
|
06
|
706
|
Phòng GD&ĐT Cầu Giấy
|
Đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy
|
01
|
07
|
707
|
Phòng GD&ĐT Thanh Xuân
|
Hoàng Đạo Thúy - Quận Thanh Xuân
|
01
|
08
|
708
|
Phòng GD&ĐT Hoàng Mai
|
Khu Hành chính Quận Hoàng Mai
|
01
|
09
|
709
|
Phòng GD&ĐT Long Biên
|
Khu đô thị Việt Hưng - Quận Long Biên
|
01
|
10
|
710
|
Phòng GD&ĐT Bắc Từ Liêm
|
Khu Hành chính Quận Bắc Từ Liêm
|
01
|
11
|
711
|
Phòng GD&ĐT Thanh Trì
|
Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì
|
01
|
12
|
712
|
Phòng GD&ĐT Gia Lâm
|
Đường Cổ Bi - Trầu Quỳ - Huyện Gia Lâm
|
01
|
13
|
713
|
Phòng GD&ĐT Đông Anh
|
Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh
|
01
|
14
|
714
|
Phòng GD&ĐT Sóc Sơn
|
Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn
|
01
|
15
|
715
|
Phòng GD&ĐT Hà Đông
|
Phố Tô Hiệu - Quận Hà Đông
|
01
|
16
|
716
|
Phòng GD&ĐT Sơn Tây
|
Phố Ngô Quyền - Thị xã Sơn Tây
|
01
|
17
|
717
|
Phòng GD&ĐT Ba Vì
|
Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì
|
01
|
18
|
718
|
Phòng GD&ĐT Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ
|
01
|
19
|
719
|
Phòng GD&ĐT Thạch Thất
|
Thị trấn Thạch Thất - Huyện Thạch Thất
|
01
|
20
|
720
|
Phòng GD&ĐT Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai
|
01
|
21
|
721
|
Phòng GD&ĐT Chương Mỹ
|
Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ
|
01
|
22
|
722
|
Phòng GD&ĐT Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng
|
01
|
23
|
723
|
Phòng GD&ĐT Hoài Đức
|
Thị trấn Trôi - Huyện Hoài Đức
|
01
|
24
|
724
|
Phòng GD&ĐT Thanh Oai
|
Thị trấn Kim Bài - Huyện Thanh Oai
|
01
|
25
|
725
|
Phòng GD&ĐT Mỹ Đức
|
Xã Phù Lưu Tế - Huyện Mỹ Đức
|
01
|
26
|
726
|
Phòng GD&ĐT Ứng Hoà
|
Thị trấn Vân Đình - Huyện Ứng Hòa
|
01
|
27
|
727
|
Phòng GD&ĐT Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín
|
01
|
28
|
728
|
Phòng GD&ĐT Phú Xuyên
|
Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên
|
01
|
29
|
729
|
Phòng GD&ĐT Mê Linh
|
Khu Hành chính Huyện.Mê Linh
|
01
|
30
|
730
|
Phòng GD&ĐT Nam Từ Liêm
|
Số 199 Hồ Tùng Mậu - Quận Nam Từ Liêm
|
Phụ lục 3
|
|
|
|
Bảng phân chia các khu vực tuyển sinh theo đơn vị hành chính thuộc TP Hà Nội
|
|
|
Khu vực
|
Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện)
|
KV 1
|
Gồm các xã: 7 xã Tản Lĩnh, Minh Quang, Ba Trại, Khánh Thượng,
Ba Vì, Vân Hoà, Yên Bài (thuộc huyện Ba Vì);
1 xã An Phú (thuộc huyện Mỹ Đức);
2 xã Phú Mãn, Đông Xuân (thuộc huyệnQuốc Oai); 1 xã Trần Phú (thuộc huyện Chương Mỹ);
3 xã Tiến Xuân, Yên Bình, Yên Trung (thuộc huyện Thạch Thất)..
|
KV 2 NT
|
Không
|
KV 2
|
Gồm: Thị xã Sơn Tây; huyện: Sóc Sơn, Đông Anh, Gia Lâm,
Thanh Trì, Ba Vì, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ,
Đan Phượng, Hoài Đức, Thanh Oai, Mỹ Đức, Ứng Hoà, Thường Tín,
Phú Xuyên, Mê Linh (trừ 14 xã thuộc KV1 của 5 huyện Ba Vì,
Mỹ Đức, Quốc Oai, Chương Mỹ, Thạch Thất đã ghi ở trên).
|
KV 3
|
Gồm các quận: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa,
Tây Hồ, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Long Biên, Hoàng Mai, Hà Đông,
Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|