|
|
trang | 3/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 0.77 Mb. | | #20523 |
|
Phụ lục 2
|
|
|
|
Danh sách mã tỉnh, mã huyện mã trường của các trường THPT ở Hà Nội
|
|
|
|
|
|
Mã tỉnh
|
Mã huyện
|
Mã trường
|
Tên trường và tên Đơn vị ĐKDT
|
Địa chỉ
|
01
|
00
|
000
|
Sở GD&ĐT Hà Nội
|
Số 23 Quang Trung- Quận Hoàn Kiếm
|
01
|
17
|
001
|
THPT Ba Vì
|
Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì
|
01
|
19
|
002
|
THPT Bắc Lương Sơn
|
Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất
|
01
|
13
|
003
|
THPT Bắc Thăng Long
|
Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh
|
01
|
17
|
004
|
THPT Bất Bạt
|
Sơn Đà- Huyện Ba Vì
|
01
|
12
|
005
|
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
|
Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm
|
01
|
20
|
006
|
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
|
Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai
|
01
|
06
|
007
|
THPT Cầu Giấy
|
Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy
|
01
|
05
|
008
|
THPT Chu Văn An
|
Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ
|
01
|
06
|
009
|
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy
|
01
|
06
|
010
|
THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam
|
Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy
|
01
|
07
|
011
|
THPT Chuyên KHTN
|
Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân
|
01
|
15
|
012
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
Phường Quang Trung- Quận Hà Đông
|
01
|
06
|
013
|
THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
|
Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy
|
01
|
21
|
014
|
THPT Chúc Động
|
Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
21
|
015
|
THPT Chương Mỹ A
|
Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
21
|
016
|
THPT Chương Mỹ B
|
Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
13
|
017
|
THPT Cổ Loa
|
Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh
|
01
|
17
|
018
|
PT Dân tộc nội trú
|
Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì
|
01
|
12
|
019
|
THPT Dương Xá
|
Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm
|
01
|
14
|
020
|
THPT Đa Phúc
|
Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
26
|
021
|
THPT Đại Cường
|
Đại Cường- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
21
|
022
|
ĐH Lâm Nghiệp
|
Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ
|
01
|
30
|
023
|
THPT Đại Mỗ
|
Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
22
|
024
|
THPT Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng
|
01
|
03
|
025
|
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
|
Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng
|
01
|
13
|
026
|
THPT Đông Anh
|
Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh
|
01
|
28
|
027
|
THPT Đồng Quan
|
Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên
|
01
|
04
|
028
|
THPT Đống Đa
|
Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa
|
01
|
19
|
029
|
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
|
Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất
|
01
|
23
|
030
|
THPT Hoài Đức A
|
Kim Chung- Huyện Hoài Đức
|
01
|
23
|
031
|
THPT Hoài Đức B
|
Ngãi Cầu- Huyện Hoài Đức
|
01
|
04
|
032
|
THPT Hoàng Cầu
|
Số 27/44 Ng. Phúc Lai- Quận Đống Đa
|
01
|
08
|
033
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Phường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai
|
01
|
22
|
034
|
THPT Hồng Thái
|
Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng
|
01
|
25
|
035
|
THPT Hợp Thanh
|
Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức
|
01
|
18
|
036
|
Hữu Nghị T78
|
Huyện Phúc Thọ
|
01
|
16
|
037
|
Hữu Nghị 80
|
Thị xã Sơn Tây
|
01
|
14
|
038
|
THPT Kim Anh
|
Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
04
|
039
|
THPT Kim Liên
|
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa
|
01
|
04
|
040
|
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
|
Số 195 ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa
|
01
|
15
|
041
|
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
|
Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông
|
01
|
13
|
042
|
THPT Liên Hà
|
Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh
|
01
|
26
|
043
|
THPT Lưu Hoàng
|
Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà
|
01
|
09
|
044
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên
|
01
|
27
|
045
|
THPT Lý Tử Tấn
|
Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín
|
01
|
29
|
046
|
THPT Mê Linh
|
Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh
|
01
|
20
|
047
|
THPT Minh Khai
|
Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai
|
01
|
14
|
048
|
THPT Minh Phú
|
Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
25
|
049
|
THPT Mỹ Đức A
|
Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức
|
01
|
25
|
050
|
THPT Mỹ Đức B
|
An Mỹ- Huyện Mỹ Đức
|
01
|
25
|
051
|
THPT Mỹ Đức C
|
Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức
|
01
|
11
|
052
|
THPT Ngọc Hồi
|
Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì
|
01
|
18
|
053
|
THPT Ngọc Tảo
|
Xã Ngoc Tảo- Huyện Phúc Thọ
|
01
|
17
|
054
|
THPT Ngô Quyền-Ba Vì
|
Vạn Thắng- Huyện Ba Vì
|
01
|
11
|
055
|
THPT Ngô Thì Nhậm
|
Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh Trì
|
01
|
24
|
056
|
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
|
Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai
|
01
|
09
|
057
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
Số 27 ngõ 298, Ngọc Lâm- Quận Long Biên
|
01
|
06
|
058
|
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
|
Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy
|
01
|
10
|
059
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Phường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm
|
01
|
01
|
060
|
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
|
Số 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình
|
01
|
27
|
061
|
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
|
Nhị Khê- Huyện Thường Tín
|
01
|
12
|
062
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Xã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm
|
01
|
07
|
063
|
THPT Nhân Chính
|
Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận Thanh Xuân
|
01
|
01
|
064
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình
|
01
|
04
|
065
|
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
|
Số 34 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa
|
01
|
01
|
066
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình
|
01
|
30
|
067
|
PT năng khiếu TDTT Hà Nội
|
Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm
|
01
|
19
|
068
|
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
|
Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất
|
01
|
28
|
069
|
THPT Phú Xuyên A
|
Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú Xuyên
|
01
|
28
|
070
|
THPT Phú Xuyên B
|
Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên
|
01
|
18
|
071
|
THPT Phúc Thọ
|
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ
|
01
|
29
|
072
|
THPT Quang Minh
|
Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh
|
01
|
04
|
073
|
THPT Quang Trung-Đống Đa
|
Số 178 đường Láng- Quận Đống Đa
|
01
|
15
|
074
|
THPT Quang Trung-Hà Đông
|
Phường Quang Trung- Quận Hà Đông
|
01
|
17
|
075
|
THPT Quảng Oai
|
Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì
|
01
|
20
|
076
|
THPT Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai
|
01
|
14
|
077
|
THPT Sóc Sơn
|
Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn
|
01
|
16
|
078
|
THPT Sơn Tây
|
Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây
|
01
|
28
|
079
|
THPT Tân Dân
|
Tân Dân- Huyện Phú Xuyên
|
01
|
22
|
080
|
THPT Tân Lập
|
Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng
|
01
|
05
|
081
|
THPT Tây Hồ
|
Ngõ 143 An Dương Vương- Quận Tây Hồ
|
01
|
24
|
082
|
THPT Thanh Oai A
|
Đỗ Động- Huyện Thanh Oai
|
01
|
24
|
083
|
THPT Thanh Oai B
|
Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai
|
01
|
09
|
084
|
THPT Thạch Bàn
|
Tổ 12 phường Thạch Bàn- Quận Long Biên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|