Trường thpt việt Nam Ba Lan TÀi liệu hưỚng dẫn khai thông tin phiếU ĐĂng ký tham dự KỲ thi thpt quốc gia



tải về 0.77 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích0.77 Mb.
#20523
1   2   3   4



Phụ lục 2










Danh sách mã tỉnh, mã huyện mã trường của các trường THPT ở Hà Nội
















Mã tỉnh

Mã huyện

Mã trường

Tên trường và tên Đơn vị ĐKDT

Địa chỉ

01

00

000

Sở GD&ĐT Hà Nội

Số 23 Quang Trung- Quận Hoàn Kiếm

01

17

001

THPT Ba Vì

Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì

01

19

002

THPT Bắc Lương Sơn

Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất

01

13

003

THPT Bắc Thăng Long

Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh

01

17

004

THPT Bất Bạt

Sơn Đà- Huyện Ba Vì

01

12

005

THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm

Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm

01

20

006

THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai

Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai

01

06

007

THPT Cầu Giấy

Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy

01

05

008

THPT Chu Văn An

Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ

01

06

009

THPT Chuyên Đại học Sư phạm

Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy

01

06

010

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy

01

07

011

THPT Chuyên KHTN

Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân

01

15

012

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

Phường Quang Trung- Quận Hà Đông

01

06

013

THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ

Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy

01

21

014

THPT Chúc Động

Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ

01

21

015

THPT Chương Mỹ A

Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ

01

21

016

THPT Chương Mỹ B

Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ

01

13

017

THPT Cổ Loa

Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh

01

17

018

PT Dân tộc nội trú

Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì

01

12

019

THPT Dương Xá

Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm

01

14

020

THPT Đa Phúc

Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn

01

26

021

THPT Đại Cường

Đại Cường- Huyện Ứng Hoà

01

21

022

ĐH Lâm Nghiệp

Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ

01

30

023

THPT Đại Mỗ

Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm

01

22

024

THPT Đan Phượng

Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng

01

03

025

THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng

Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng

01

13

026

THPT Đông Anh

Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh

01

28

027

THPT Đồng Quan

Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên

01

04

028

THPT Đống Đa

Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa

01

19

029

THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất

Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất

01

23

030

THPT Hoài Đức A

Kim Chung- Huyện Hoài Đức

01

23

031

THPT Hoài Đức B

Ngãi Cầu- Huyện Hoài Đức

01

04

032

THPT Hoàng Cầu

Số 27/44 Ng. Phúc Lai- Quận Đống Đa

01

08

033

THPT Hoàng Văn Thụ

Phường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai

01

22

034

THPT Hồng Thái

Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng

01

25

035

THPT Hợp Thanh

Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức

01

18

036

Hữu Nghị T78

Huyện Phúc Thọ

01

16

037

Hữu Nghị 80

Thị xã Sơn Tây

01

14

038

THPT Kim Anh

Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn

01

04

039

THPT Kim Liên

Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa

01

04

040

THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa

Số 195 ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa

01

15

041

THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông

Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông

01

13

042

THPT Liên Hà

Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh

01

26

043

THPT Lưu Hoàng

Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà

01

09

044

THPT Lý Thường Kiệt

Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên

01

27

045

THPT Lý Tử Tấn

Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín

01

29

046

THPT Mê Linh

Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh

01

20

047

THPT Minh Khai

Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai

01

14

048

THPT Minh Phú

Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn

01

25

049

THPT Mỹ Đức A

Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức

01

25

050

THPT Mỹ Đức B

An Mỹ- Huyện Mỹ Đức

01

25

051

THPT Mỹ Đức C

Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức

01

11

052

THPT Ngọc Hồi

Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì

01

18

053

THPT Ngọc Tảo

Xã Ngoc Tảo- Huyện Phúc Thọ

01

17

054

THPT Ngô Quyền-Ba Vì

Vạn Thắng- Huyện Ba Vì

01

11

055

THPT Ngô Thì Nhậm

Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh Trì

01

24

056

THPT Nguyễn Du-Thanh Oai

Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai

01

09

057

THPT Nguyễn Gia Thiều

Số 27 ngõ 298, Ngọc Lâm- Quận Long Biên

01

06

058

THCS&THPT Nguyễn Tất Thành

Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy

01

10

059

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Phường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm

01

01

060

THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình

Số 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình

01

27

061

THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín

Nhị Khê- Huyện Thường Tín

01

12

062

THPT Nguyễn Văn Cừ

Xã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm

01

07

063

THPT Nhân Chính

Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận Thanh Xuân

01

01

064

THPT Phan Đình Phùng

Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình

01

04

065

THPT Phan Huy Chú-Đống Đa

Số 34 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa

01

01

066

THPT Phạm Hồng Thái

Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình

01

30

067

PT năng khiếu TDTT Hà Nội

Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm

01

19

068

THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất

01

28

069

THPT Phú Xuyên A

Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú Xuyên

01

28

070

THPT Phú Xuyên B

Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên

01

18

071

THPT Phúc Thọ

Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ

01

29

072

THPT Quang Minh

Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh

01

04

073

THPT Quang Trung-Đống Đa

Số 178 đường Láng- Quận Đống Đa

01

15

074

THPT Quang Trung-Hà Đông

Phường Quang Trung- Quận Hà Đông

01

17

075

THPT Quảng Oai

Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì

01

20

076

THPT Quốc Oai

Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai

01

14

077

THPT Sóc Sơn

Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn

01

16

078

THPT Sơn Tây

Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây

01

28

079

THPT Tân Dân

Tân Dân- Huyện Phú Xuyên

01

22

080

THPT Tân Lập

Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng

01

05

081

THPT Tây Hồ

Ngõ 143 An Dương Vương- Quận Tây Hồ

01

24

082

THPT Thanh Oai A

Đỗ Động- Huyện Thanh Oai

01

24

083

THPT Thanh Oai B

Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai

01

09

084

THPT Thạch Bàn

Tổ 12 phường Thạch Bàn- Quận Long Biên


tải về 0.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương