Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.005497
193. Fabrication des exercices en classe de langue / Nguyễn Thị Lương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 44 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 445/ NL 964f/ 05
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.002172
194. Fautes des prépositions commises par des élèves / Đào Thanh Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 53 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB fra - 445/ ĐB 6173f/ 05
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.002191
195. Interprétation des prépositions "À" et "De" en langue Vietnamienne / Phạm Thị Xuân Lam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 68 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ PL 213i/ 03
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.001236
196. Jeuxet développement de la compétence de communication chezlesélèves en seconde et en première / Trần Thị Hải Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ TY 451j/ 03
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.001235
197. La description de la maison vauquer chez Balzac dans Le père Goriot / Tạ Thị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 55 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ TN 5762m/ 04
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.001943
198. La traduction en Vietnamien des modalités exprimées par l'imparfait de l'indicatif Francais / Phan Thị Minh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 48 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ PT 153t/ 06
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.003573
199. Les termes empruntés au des Francais dán la langue Vietnamienne = Từ mượn tiếng Pháp trong ngôn ngữ Việt: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Chu Thị Huyền; Ng.hd. M. Lê Duy Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 27 cm. vie - 448/ CH 417l/ 07
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.004743
200. Manifestations des temps du passé en Francais et en Vietnamien / Nguyễn Văn Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 65 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB fra - 445/ NK 545m/ 05
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.002185
201. Négation en Francais et ses équivalents en Vietnamien = Phủ định trong Tiếng Pháp và những thể hiện tương đương trong Tiếng Việt / Trần Thị Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 49 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ TD 916n/ 09
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.006629
202. Néologismes et leurs procédés de formation en Francais = Từ mới và các phương thức cấu tạo của chúng trong Tiếng Pháp / Hồ Trung Sơn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ HS 6981n/ 09
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.006633
203. Phrase impérative en prancais et en Vietnamien / Phan Thị Kim Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 44 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 445/ PD 916p/ 05
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.002175
204. Proverbes comportant le nom des animaux en Francais et en Vietnamien = Tục ngữ có danh từ chỉ loài vật trong tiếng Pháp và tiếng Việt / Đặng Kim Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 53 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 445/ ĐA 596p/ 06
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.003568
205. Quelques conjonctions de subordinations causales: Parce que, comme, puisque = Một số liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân: Parce que, comme, puisque / Đinh Thị Dung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ ĐD 916q/ 09
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.006631
206. Quelques erreurs dans l'emploi des synonymes en Francais chez les apprenants Vietnamiens = Một số lỗi trong sử dụng từ đồng nghĩa ở người học Việt Nam / Lê Thanh Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 47 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 445/ LT 8342q/ 06
Số phân loại: 445
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.003564
207. Quelques observations relatives au nom et au groupe nominal / Lê Thị Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 53 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ LT 968q/ 06
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.003563
208. Quetions de traduction des locutions imagees Vietnamienes en Francais / Nguyễn Duy Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 59 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ LH 6137q/ 04
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.001944
209. Rapports entre lìnfinitif etles elements dans la phrase francaise / Mai Thị Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 51 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ MT 153r/ 03
Số phân loại: 448
Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Pháp
ĐKCB: LA.001234
Môc lôc
Trang
Lêi giíi thiÖu
-
Ngµnh V¨n häc
I. LÝ luËn vµ Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y…………………………………….1
II. LÝ luËn ng«n ng÷…………………………………………………….....9
III. V¨n häc ViÖt Nam…………………………………………………….64
IV. V¨n häc níc ngoµi………………………………………………….184
-
Ngµnh LÞch sö
I. LÝ luËn vµ ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y…………………………………...221
II. LÞch sö ViÖt Nam…………………………………………………….226
III. LÞch sö ThÕ Giíi………………………………………………..........295
-
Ngµnh §Þa LÝ
I. LÝ luËn vµ ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y…………………………………...348
II. §Þa lÝ Tù nhiªn – X· héi……………………………………………..351
-
Ngµnh Gi¸o dôc tiÓu häc
I. Gi¸o dôc mÇm non…………………………………………………..358
II. Gi¸o dôc tiÓu häc……………………………………………………369
-
Ngµnh Gi¸o dôc chÝnh trÞ
I. LÝ luËn vµ ph¬ng ph¸p gi¶ng gi¶ng d¹y…………………………….389
II. Gi¸o dôc chÝnh trÞ……………………………………………………397
-
Ngµnh Qu¶n lÝ gi¸o dôc
I. Qu¶n LÝ Gi¸o Dôc……………………………………………………424
G. Ngµnh Ngo¹i Ng÷
I. TiÕng Anh……………………………………………………………479
II. TiÕng Ph¸p…………………………………………………………...515
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |