Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n tËp I ngµnh x· héi Vinh 06 – 2010



tải về 3.6 Mb.
trang38/40
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích3.6 Mb.
#1856
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   40

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003566
65. Ellipsis in English: an analysis of errors made by secondary school students = Phân tích lỗi thường gặp của học sinh THPT trong việc sử dụng phép tỉnh lược trong Tiếng Anh / Võ Thị Thuỳ Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 47 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ VL 6481e/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003566
66. Englih hyperbole in contrastive analyisis with that in Vietnamese / Hoàng Thị Hoan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 62 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ HH 6788e/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001242

67. English adjective antonyms and a contrative analysis with those in Vietnamese / Nguyễn Thị Thanh Phong. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NP 574e/ 04



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001955
68. English adverbial clauses and their Vietnamese equivalents = Mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh và các cấu trúc tương đương trong Tiếng Việt / Lê Thị Trâm Nguyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LN 5764e/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006647
69. English anaphoric reference in Obama race speech = Phép khứ chiều trong bài phát biểu của Obama về vấn đề sắc tộc / Trương Thị Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TP 577e/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006643
70. English articles in compaison with Vietnamese equivalent expressions / Trần Thanh Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 63 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TM 2171e/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001964
71. English articles: an analysis of errors encountered by vietnamese high school students = Phân tích lỗi thường gặpcủa học sinh phổ thông việt nam trong việc sử dụng mạo từ trong tiếng anh / Nguyễn Thị Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 50 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NG 433e/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005480

72. English business emails an analysis of errors made by vietnamese people working in foreign companies = Phân tích lỗi các thư điện tử thương mại tiếng anh được viết bởi người Việt Nam làm việc trong các công ty nước ngoài / Vũ Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ VV 2171e/ 09



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006669
73. English coordinators: and, but, or as cohesive devices: an analysis or errors made by secondary students / Nguyễn Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 49 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB eng - 425/ NV 2171e/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002190
74. English elliptical expressions in english brief discourses( Phép tỉnh lược trong các mẫu tin văn tiếng Anh) / Nguyễn Thị Liệu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 53 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NL 721e/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005468
75. English formal letter and difficulties of 10th form students in writing a formal letter = Thư trang trong tiếng anh và những khó khăn của học sinh lớp 10 trong việc viết một bức thư trang trọng / Trần Thị Kim Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 64 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TN 5769e/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005494
76. English metaphoric expressions based on names of animals = Các lỗi diễn đạt ẩn dụ tiếng anh dựa trên tên loài vật / Nguyễn Thị Hảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 64 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 425/ NH 2522e/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005478
77. English metaphoric expressions based on proper names = Các lỗi diễn đạt ẩn dụ Tiếng Anh dựa trên tên riêng / Phạm Quỳnh Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ PN 5762e/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006646
78. English object - an analysis of errors made by high school students = Phân tích lỗi thường gặp trong việc sử dụng tân ngữ của học sinh trung học phổ thông / Ngô Văn Trọng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 58 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NT 853e/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005467
79. English object - an analysis of errors made by high school students = Phân tích lỗi thường gặp trong việc sử dụng tân ngữ của học sinh trung học phổ thông / Ngô Văn Trọng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 58 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NT 853e/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005467
80. English prepositions of place at, on, in: an analysis of errors made by secondary school students / Nguyễn Thị Hương Trà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 45 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB eng - 425/ NT 758e/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002192
81. English vocative in comparison with vietnamese one = so sánh hệ thống từ xưng hô trong tiếng anh và tiếng việt: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Hồ Thị Loan; Ng.hd. M.A. Lê Đình Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 43 tr. ; 27 cm. vie - 428/ HL 286e/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004754
82. Epistemic modality manifested in conversation in "the thorn birds" = tính chân nguỵ biện được thể hiện qua lời thoại trong tác phẩm "tiếng chim hót trong bụi mận gai": Luận văn tốt nghiệp Đại học / Nguyễn Thị Phương Thảo; Ng.hd. Ph.D. Ngô Đình Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 47 tr. ; 27 cm. vie - 428/ NT 167e/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004758
83. Game of love" in restoration comedy = Trò đùa tình ái trong hài kịch phục hưng: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Trần Thị Đào; Ng.hd. M.A Trần Ngọc Tưởng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 27 cm. vie - 428/ TĐ 119g/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004738
84. Ghosts in English literature and "Dracula" by Bram Stoker / Trịnh Thị Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB eng - 425/ TM 2171g/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002184
85. Hamlet and "To be or not to be" / Nguyễn Tú Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 54 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NA 596h/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001959
86. Handling cohesive devices in translating international trade contracts = Xử lí các phương tiện liên kết trong dịch hợp đồng thương mại quốc tế: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Lê Thị Huyền Trang; Ng.hd. M.A Trần Bá Tiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 43 tr. ; 27 cm. vie - 428/ LT 335h/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004736
87. Handling complaints of tourists = Giải quyết phàn nàn của khách du lịch / Nguyễn Thị Tú Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 48 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NA 596h/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006672
88. Hedging strategies manifested in conversations in film "Sweet home Alabama" = Chiến lược rào đón thể hiện qua lời hội thoại trong phim "ngôi nhà hạnh phúc ở Alabama" / Nguyễn Tiến Mạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 57 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NM 2778h/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003575
89. Hedging strategies manifested in conversations in film "Sweet home Alabama" = Chiến lược rào đón thể hiện qua lời hội thoại trong phim "ngôi nhà hạnh phúc ở Alabama" / Nguyễn Tiến Mạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 57 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NM 2778h/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003575
90. How to improve peer interaction in the 10th form english class in high schools = Làm thế nào để cải thiện sự tương tác giữa học sinh lớp 10 trong giờ học tiếng anh / Nguyễn Thị Bích Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ NH 239h/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006660
91. Humanism in the two comedies: "The merchant of venice" and "The two gentlemen of verona" by William Shakespeare = Chủ nghĩa nhân đạo trong hai vở hài kịch: "Chàng thương gia thành Vơnizơ" và "Hai chàng công tử ở Vêrôna" của William Shakespeare / Lê Thị Thanh Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 57 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LH 957h/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006640

92. Hyponymy in english texts and some contrasts with that in vietnamese = Hiện tượng bao hàm trong các văn bản tiếng anh / Hoàng Thị Hằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 47 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ HH 239h/ 08



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005479
93. Identifying common errorss in written English of students of English at the intermediate level / Phạm Thị Thanh Nhàn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 45 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ PN 4999i/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003567
94. Idioms with as...as in comparison with the Vietnamese ones = Nghiên cứu thành ngữ so sánh trong tiếng Anh và tiếng Việt / Lê Thị Thuý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 40 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LT 222i/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002180
95. Images of Jane and Tess in the two novels "Jane eyre" and "Tess of the D'Ubervilles" / Phạm Thị Huân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 49 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB eng - 425/ PH 8744i/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002186
96. Improve note-talking skill for the third-year English students at Vinh university / Bùi Thị Mỹ Hảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 49 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ BH 2522i/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003571

97. Indirect requests in conversations - a contrastive analysis of english and vietnamse = Lời thỉnh cầu gián tiếp trong hội thoại - phân tích đối chiếu tiếng anh và tiếng việt / Phan Thị Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 67 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ PT 547i/ 08



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005491
98. Interruption in age-based and gender-based conversations:study on types, outcomes and functions = Nghiên cứu về thể loại, tác động và chức năng của sự ngắt lời trong đàm thoại trên cơ sở về tuổi và giới: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Lê Thị Thuỳ Dung; Ng.hd. M.A. Lê Thị Thuý Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 49 tr. ; 27 cm. vie - 428/ LD 399i/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004739
99. Interruption in age-based and gender-based conversations:study on types, outcomes and functions = Nghiên cứu về thể loại, tác động và chức năng của sự ngắt lời trong đàm thoại trên cơ sở về tuổi và giới: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Lê Thị Thuỳ Dung; Ng.hd. M.A. Lê Thị Thuý Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 49 tr. ; 27 cm. vie - 428/ LD 399i/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004739
100. Investigation into high school students motivation in learning english: How to improve = Nghiên cứu động cơ học tập của học sinh trung học phổ thông trong việc học tiếng anh: Làm thế nào để cải thiện / Phan Thị Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 53 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ PM 2171i/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005484
101. Jona than swift - the greatest satirist of the 18th century English enlightenment / Lê Thị Thanh Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 54 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ LT 8831j/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001247
102. Learning vocabulary effectively in clt through language games at high school / Đặng Thị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 53 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ĐN 5762l/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003572
103. Letters of request under the pragmatics considerations = Thư yêu cầu dưới phương tiện ngữ dụng học / Phan Thị Thanh Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 61tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ PT 547l/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006639
104. Lexical cohesion in english brief news on oil price = Liên kết từ vựng trong các tin vắn tiéng anh về giá dầu / Trần Thị Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TT 968l/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006668
105. Love in Shakespeare's sonnets = Tình yêu trong thơ xônê của Shakespeare / Phạm Thị Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ PH 1114l/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006650
106. Metonymy in English and Vietnamesea contrastive analysis / Trịnh Minh Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 46 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TH 1491m/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003578
107. Mother - tongue interference in learning english writing of first - year english majors students at Vinh uiniversity = Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ trong việc học viết tiếng anh của sinh viên chuyên ngữ năm thứ nhất trường Đại học Vinh / Lê Thị Mai Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 63 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LH 6787m/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006665
108. Nature and man in some poems by William Wordsworth = Thiên nhiên và con người trong một số bài thơ của William Wordsworth / Bùi Thị Thu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ BH 957n/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006662
109. Nominal substitution in the gadfly of Ethel Lilian Voynich = Phép thế danh từ trong tác phẩm Ruồi trâu của nhà văn Ethel Lilian Voynich / Trần Thị Hương Trà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ TT 758n/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.06655
110. Oliver Twist, a fairy tale in modern times / Lê Thu Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LT 3673o/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001961
111. Picture of the Victorian society in the two novels "Oliver Twist" and "Vanity fair" = Bức tranh xã hội Anh thời kì Victoria qua hai tác phẩm "Ôlivơ Tuyxt" và "Hội chợ phù hoa" / Võ Thị Doan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 64 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ VD 6316p/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006645
112. Politeness strategies manifested in conversations in "The quiet America" = Chiến dịch lịch sử thể hiện qua lời hội thoại trong tác phẩm "Người Mỹ trầm lặng" / Đặng Thị Mạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 47 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ĐM 2778p/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002174
113. Pre-listening activities used in listening lessons = Sử dụng hoạt động trước nghe trong các bài giảng / Đậu Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 45 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 425/ ĐV 135p/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002177
114. Problem - solution pattern in english online brief news on Vietnam=Cách đặt vấn đề và cách giải quyết vấn đề trong các tin vắn trực tuyến tiếng Anh về Việt nam / Nguyễn Thị Diễm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ND 561p/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005471
115. Problems facing 10th form students in English speaking classes and some suggested solutions = Những vấn đề học sinh lớp 10 gặp phải trong các giờ (tiết) học nói Tiếng Anh và một số giải pháp đề nghị / Lữ Thị Thu Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 45 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428.071/ LT 547p/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003560
116. Problems facing 10th form students in English speaking classes and some suggested solutions = Những vấn đề học sinh lớp 10 gặp phải trong các giờ (tiết) học nói Tiếng Anh và một số giải pháp đề nghị / Lữ Thị Thu Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 45 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428.071/ LT 547p/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003560
117. Problems facing thirth - year English students at Vinh university in consecutive interpreting = Những vấn đề sinh viên năm thứ ba ngành Tiếng Anh tại Đại học Vinh gặp phải trong khi học dịch đuổi / Nguyễn Thị Là. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 59 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NL 1115p/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006637
118. Problems in learning english listening skill at high school and suggested solutions = Những vấn đề trong việc học kĩ năng nghe tiếng anh ở trường phổ thông và các giải pháp gợi ý / Phạm Thị Thu Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 54 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ PM 2171p/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006658
119. Quetions de traduction des locutions imagees Vietnamienes en Francais / Nguyễn Duy Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 59 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 448/ LH 6137q/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001944
120. Reduplicatives in english and in vietnamese = Từ láy trong tiếng anh và tiếng việt / Vũ Thị Vân Thùy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ VT 547r/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006664
121. Refusing an invitation in English and some contrasts with that in Vietnamese / Lê Tuấn Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LA 596r/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001966
122. Reiteration as a cohesive device in news-in-brief on Iraq war in English press = Phép lặp làm phương tiện liên kết trong tin vắn về chiến tranh I-rắc trên báo chí Tiếng Anh / Đặng Hữu Phước. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 45 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ĐP 568r/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003576

123. Reiteration in the languege of advertising = Phép lặp trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Thị Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NP 6335



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006641
124. Semantic and cultural features of the class of words denoting 12 vietnamese zodiac animals in english and vietnamese = Đặc trưng ngữ nghĩa và văn hoá của lớp từ chỉ 12 con giáp của người việt trong tiếng anh và tiếng việt: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Trần Thị Huệ; Ng.hd. M.A. Lê Đình Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 47 tr. ; 27 cm. vie - 428/ TH 397s/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004751
125. Semantic functions of adverbaling - participle clauses / Phan Thị Quý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 48 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ PQ 98s/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001239
126. Several salient cultural values manifested in american business practics = Một vài giá trị văn hoá nổi bật được thể hiện trong các tập quán thương mại Mĩ: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Lê Thị Hương Giang; Ng.hd. M.A. Trần Ngọc Tưởng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 27 cm. vie - 428/ LGI 117s/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004747
127. Several salient cultural values manifested in american business practics = Một vài giá trị văn hoá nổi bật được thể hiện trong các tập quán thương mại Mĩ: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Lê Thị Hương Giang; Ng.hd. M.A. Trần Ngọc Tưởng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 27 cm. vie - 428/ LGI 117s/ 07


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.6 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương