Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
| -
|
4104314
|
Nguyễn Thị
|
Quyên
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV thuốc lá Cửu Long
|
Kế toán tiêu thụ sản phẩm và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
4104316
|
Hứa Minh
|
Tâm
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
kho bạc nhà nước huyện Trà Cú
|
kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại kho bạc nhà nước huyện Trà Cú
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
4104320
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thuỷ
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thủy sản Phú Cường - Jostoco
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thủy sản Phú Cường - Jostoco
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4104322
|
Vũ Thị Anh
|
Thư
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH MIỀN TÂY
|
Đánh giá và hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro và hệ thống kiểm soát nội bộ trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH kiểm toán Mỹ
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104323
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty cổ phần ô tô Hyundai
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
4104324
|
Lý Mộng
|
Tiền
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ LONG ĐIỀN ĐÔNG A
|
Tổ chức công tác kế toán hành chính đơn vị sự nghiệp tại trường trung học cơ sở Long Điền Đông A
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
4104325
|
Tống Phước
|
Tới
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty chi nhánh Miền Nam - tổng công ty thép Việt Nam - công ty cổ phần
|
Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4104328
|
Lưu Lê Bảo
|
Trân
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN VIỆT NHẤT
|
Đánh giá quy trình phân tích trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty TNHH Việt Nhất
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104329
|
Võ Thị Bảo
|
Trân
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH quảng cáo Tài Phát
|
Phân tích biến động chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4104331
|
Vũ Đức
|
Trung
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục chi phí tại công ty trách nhiệm hữu hạn Kiểm toán Mỹ - Chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104332
|
Nguyễn Phước
|
Tùng
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Phân tích biến động chi phí và đề cao công tác quản lý chi phí tại công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
4104334
|
Nguyễn Lê Nhã
|
Uyên
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh công ty cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long - Xí nghiệp Tân Thạnh
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
4104335
|
Trương Nguyễn Tường
|
Vi
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang
|
Kế toán tiêu thụ hàng hóa và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình hình tiêu thụ hàng hóa
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
4104342
|
Lương Thị Thuý
|
Anh
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thuốc sát trùng Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng và giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
4104343
|
Phạm Trung
|
Anh
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty cổ phần in tổng hợp Cần Thơ
|
Phân tích mối liên hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
4104344
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần du lịch Golf Việt Nam chi nhánh Cần Thơ (khách sạn Golf Cần Thơ)
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4104346
|
Phan Ngọc Lan
|
Chi
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn GFC
|
Kế toán tiêu thụ hàng hóa và xác định kết quả kinh doanh của công ty TNHH GFC
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
4104347
|
Võ Thị
|
Diệp
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC SÁT TRÙNG CẦN THƠ
|
Kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp tại cty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104348
|
Lê Huỳnh Xuân
|
Dung
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Mỹ - Chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104350
|
Nguyễn Bá
|
Dương
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
Hoàn thiện quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại công ty kiểm toán Mỹ - Chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104351
|
Nguyễn Thị
|
Đào
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên 622 - Xí nghiệp xây lắp 1
|
Phân tích kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
4104352
|
Bùi Nguyễn Hải
|
Đăng
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần bảo hiểm Toàn Cầu chi nhánh miền tây
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần bảo hiểm Toàn Cầu chi nhánh miền tây
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
4104354
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hạnh
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV thương mại và dịch vụ công đoàn Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
4104355
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty lương thực Trà Vinh
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
4104356
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ÚT NHI
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại DNTN Út Nhi
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
4104357
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRUNG QUANG
|
Kế toán Chi phí sản xuất, tính giá thành sản phẩm và biện pháp hạ giá thành sản phẩm tại công ty TNHH MTV ĐT – XD Trung Quang
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104358
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV phát triển và kinh doanh nhà Thành Phố Cần Thơ
|
Kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
4104361
|
Nguyễn Trọng
|
Hữu
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN MỸ - CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
Hoàn thiện quy trình kiểm toán tiền và các khoản tương đương tiền tại công ty trách nhiệm hữu hạn kiểm toán Mỹ - chi nhánh Cần Thơ.
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104362
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khoa
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Xí Nghiệp Đường Vị Thanh
|
Phân tích tình hình sử dụng lao động và một số biện pháp hoàn thiện quản lý và sử dụng lao động
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
4104363
|
Nguyễn Ngọc
|
Kiểm
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH thủy sản Biển Đông
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4104364
|
Trương Ngọc
|
Lam
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh công ty cổ phần lọc hóa dầu Nam Việt
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4104365
|
Hà Thị Tài
|
Linh
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI QUỐC HÓA CẦN THƠ
|
Thiết kế hệ thống thông tin kế toán quản lý vật liệu tại công ty TNHH Xây dựng, Thương mại Quốc Hóa
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104368
|
Dương Thị Thanh
|
Lý
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Lương Thực Sóc Trăng.
|
Tổ chức công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
4104370
|
Hồ Văn
|
Muộng
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN KH
|
Phân tích quy trình xác lập mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán tại công ty TNHH kế toán-kiểm toán và tư vấn KH
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104371
|
Đoàn Ngọc Tố
|
Nga
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
4104372
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Ngà
|
KT1041A2
|
KT386
|
KTKT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÍA ĐƯỜNG CẦN THƠ
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Mía Đường Cần Thơ
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104373
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
KT1020A2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ACI
|
Tổ chức kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
4104374
|
|