LT11402
Trần Thị
|
Hậu
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty xây dựng Tân Tiến
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
| -
|
LT11403
|
Trần Văn
|
Hiểu
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP III PETROLIMEX
|
Kế toán chi phí tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11404
|
Trương Ngọc
|
Hiếu
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG MOTILEN CẦN THƠ
|
Kế toán doanh thu,chi phí,và xác định kết quả hoạt động knh doanh
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11405
|
Nguyễn Ngọc Viết
|
Hòa
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
công ty cổ phần mía đường cần thơ
|
kế toán tiền lương và các khoản phải trích theo lương
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11406
|
Phạm Minh
|
Hoàng
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữa hạn Cao Phong
|
Kế toán tiêu thụ hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11407
|
Trần Thị Kim
|
Huệ
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP thủy sảnCafatex
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11408
|
Trương Quốc
|
Huy
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ nuôi trồng thủy sản kỷ thuật cao Sóc Trăng E-tech
|
Kế toán sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11409
|
Lâm Thị Thu
|
Hương
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Vật Liệu xây dựng Quốc Cường
|
Phân tích ảnh hưởng của phương pháp xuất kho đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11410
|
Quách Thiên
|
Hương
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Vinafor cần Thơ
|
Kế toán các khoản thanh toán
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11411
|
Nguyễn Quốc
|
Kiệt
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
LT11412
|
Nguyễn Thị
|
Kim
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Lê Quân
|
Hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11414
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn,xây dựng,thương mại-Trương Phi
|
Vốn bằng tiền
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11415
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Liên
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân Hàng Đầu Tư Và Phát triển BIDV
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn và huy động vốn
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11417
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Linh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thuong mại T.C - HP
|
Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11418
|
Tiêu Mỹ
|
Linh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thuong mại Sài Gòn-Cần Thơ
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác điịnh kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11419
|
Nguyễn Thanh
|
Loan
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Thuốc lá Cửu Long
|
Kế toán vốn bằng tiền và lập bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
|
-
|
LT11420
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty CP Hoàng Minh Nhật
|
Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11422
|
Tạ Tú
|
Mai
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Châu Hưng
|
Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
|
-
|
LT11423
|
Hứa Thị Hiền
|
Muội
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Vinafor cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
|
-
|
LT11424
|
Nguyễn Diễm
|
My
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân vật liệu xây dựng Quốc Cường
|
Phân tích thực trạng chi phí và giải pháp hoàn thiện hệ thống chi phí
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11425
|
Trịnh Thị
|
Nga
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh Cty TNHH TM & SX Tân Phú Vinh
|
Kế toán mua bán hàng hóa và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
|
-
|
LT11426
|
Ngô Thị Kim
|
Ngân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Dược phẩm Cửu Long
|
Kế toán xác đinh kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
|
-
|
LT11428
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty xí nghiệp in Sóc Trăng
|
Kế toán chi phí và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11429
|
Dương Bích
|
Ngọc
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Ba Xuyên
|
Phân tích mối quan hệ chi phi - khối lượng – lợi nhuận
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11430
|
Nguyễn Kim
|
Ngọc
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn,xây dựng,thương mại-Trương Phi
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11431
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nguyên
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Xây Dựng và dịch vụ Tila
|
Hoàn thiện tổ chức lập và phân tích bảng cân đối kế toán
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11432
|
Nguyễn Huỳnh Trang
|
Nhã
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hai thành viên Hải sản 404
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
LT11433
|
Trần Thị Mỹ
|
Nhân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Minh Phển
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11434
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Nhị
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH cung cấp máy văn phòng Gia Bảo Cà Mau
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11435
|
Nguyễn Thị
|
Nhu
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty Cổ Phần Hoàng Minh Nhật
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11436
|
Phạm Thị
|
Như
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bích Chi
|
Phân tích tình hình lợi nhuận
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11438
|
Đỗ Hoàng
|
Oanh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại Thanh phong
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11439
|
Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần đầu tư và tư vấn thiết kế xây dựng Minh Khanh
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần đầu tư và tư vấn thiết kế xây dựng Minh Khanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11440
|
Nguyễn Yến
|
Phi
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thang máy Thiên Nam
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11441
|
Châu Hồng
|
Phúc
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Gia Việt
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Gia Việt
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11442
|
Lý Thị Kim
|
Phương
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính của Công ty
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11443
|
Thạch
|
Quil
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty TNHH Địa Ốc Thu Đại Thành
|
Tìm hiểu công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Địa Ốc Thu Đại Thành
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11445
|
Đổ Thành
|
Sang
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh Công Ty CP xây dựng công trình giao thông 586 tại Cần Thơ
|
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11446
|
Nguyễn Thị
|
Sari
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty Cổ Phần Hoàng Minh Nhật
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11447
|
Dương Kim
|
Tén
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV công trình đô thị Sóc Trăng
|
Kế toán doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11448
|
Phan Hữu
|
Thanh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Hoàng Phúc
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành.
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11449
|
Lê Thị Kim
|
Thạnh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP thủy sản só 4
|
Kế toán xác định và phan tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11450
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty Cp Dược Hậu Giang
|
Hoàn thiện kế toán công nợ
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11451
|
Trần Nguyên
|
Thảo
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây dựng Tân Tiến
|
Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11452
|
Nguyễn Ngọc
|
Thêm
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH TM-DV Sơn Hảo
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
|
-
|
LT11453
|
Trương Đại
|
Thọ
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH sản xuất và thương mại Thanh Thanh
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11454
|
Trương Thị Kim
|
Thơ
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Xây Dựng và dịch vụ Tila
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành giá sản phẩm
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11455
|
Huỳnh Vân
|
Thuy
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Dược Phẩm 2/9
|
Kế toán xác định và phaân tích két quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11456
|
Lê Thị Diễm
|
Thúy
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Khang Phú
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11457
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH hai thành viên hải sản 404
|
Phân Tích Mối Liên Hệ Chi Phí – Khối Lượng -Lợi Luận
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11458
|
Hồ Huệ
|
Thương
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH TM Sài Gòn Cần Thơ
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11459
|
Lê Thị Mỹ
|
Tiên
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn – thiết kế và xây dựng ARC
|
Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất – tính giá thành sản phẩm và xu hướng nâng cao hiệu quả kinh doanh
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11461
|
Lê Hoàng
|
Tính
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn điện tự động Toàn Phúc
|
Kế toán mua bán hàng hóa và xác định kết quả hoạt đông kinh doanh
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11462
|
Nguyễn Thanh
|
Toàn
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty Xi Măng Tây Đô
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
LT11463
|
Huỳnh Thị
|
Trang
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Lý Phiêu
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11464
|
Lê Thị Yến
|
Trang
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Chế biến thực phẩm xuất khẩu Miền Tây
|
Tổ chức kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11465
|
Nguyễn Võ Huyền
|
Trang
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Bệnh viện đa khoa Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
|
Hạch toán kế toán
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
|
-
|
LT11466
|
Đặng Thị Kim
|
Trâm
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng Số 1
|
Phân tích hoạt động kinh doanh tại Công Ty Cổ phần Xây Dựng số 1
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11467
|
Phạm Mai
|
Trân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty Cp hóa dầu dầu khí Sài Gòn
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
LT11468
|
Phạm Thị
|
Trúc
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11469
|
Ngô Tấn
|
Trung
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngũ Hiệp
|
Phân tiích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của công ty
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
LT11470
|
Võ Phước
|
Trường
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty Cp Thưc phẩm Sađec Đồng Tháp
|
Phân tiích chi phí và giải pháp tiết kiệm chi phí
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
LT11471
|
Đặng Thanh
|
Tuấn
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn,xây dựng,thương mại-Trương Phi
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh.
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
LT11472
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Phước Lợi
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh.
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
LT11473
|
Đỗ Thị Thanh
|
Tuyến
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và dịch vụ TILA
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
LT11474
|
Liễu Ngọc
|
Tuyết
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Khởi Tiến
|
Phân tiích giá thành và đề xuất các giải pháp giảm chi phí giá thành sản phẩm
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
LT11475
|
Đào Thụy Mỹ
|
Vân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Thạnh
|
Phân tích tình hình tài chính
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
LT11476
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Quang Hưng
|
Kế toán bán hang và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Hồ
Anh
|
Khoa
|
|
-
|
LT11477
|
Phạm Quang
|
Vinh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Top Royal flash VN
|
Phân tiích tình hình tiêu thụ hàng hóa
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
LT11478
|
Vương Trầm Phương
|
Vy
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV Đồng Tâm Chi nhánh Cần Thơ
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11479
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Xuyên
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Trại Giống Cây Trồng Cờ Đỏ thuộc Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Miền Nam.
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11481
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
DNTN Lê Quân
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
|
-
|
LT11481
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
LT11485
|
Trần Thị Diệu
|
Anh
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Tài Trọng Phúc
|
Phân Tích hiệu quả họạt động kinh doanh của Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Tài Trọng Phúc
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11491
|
Nguyễn Hữu
|
Chí
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Hoạch định chiến lược marketing cho ngành hàng xi măng tại Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
LT11495
|
Nguyễn Hoàng
|
Dũng
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích mức độ hài lòng của sinh viên trường Đại hoc Cần Thơ đối với chương trình sinh viên vay vốn hỗ trợ học tập
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
LT11497
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Lập kế hoạch Marketing cho Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11499
|
Lê Hoàng
|
Giang
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thuốc thú y Huỳnh Thanh – Hậu giang
|
Hoàn thiện hệ thồng kênh phân phối thuốc thú y khu vực Nam Sông Hậu của Công ty trách nhiệm hữu hạn thuốc thú y Huỳnh Thanh – Hậu giang
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
LT11506
|
Lý Thị Thanh
|
Hằng
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ Phần 586 Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình sử dụng vốn tại Công ty Cổ Phần 586 Sóc Trăng
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
LT11507
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Sài Gòn Ô Tô chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh Công ty trách nhiệm hữu hạn Sài Gòn Ô Tô chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
LT11509
|
Ngô Thị Quế
|
Hiền
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Tân Phong Phú
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm của Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Tân Phong Phú – Bạc Liêu
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
LT11510
|
Sơn Hoài
|
Hiếu
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
LT11512
|
Nguyễn Trung
|
Hòa
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Agribank Sóc Trăng
|
Giải pháp hoạt động chiêu thị nhằm nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu cho Ngân hàng Agribank Sóc Trăng
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11515
|
Lê Châu Hoàng
|
Kim
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty mía đường Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng ứng dụng Marketing vào hoạt động chăm sóc khách hàng của công ty mía đường Cần Thơ
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
LT11516
|
Nguyễn Thị Bích
|
Liễu
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Tây
|
Phân tích hoạt động Marketing của Công ty cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Tây
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
LT11517
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang Hamaco
|
Phân tích năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang Hamaco
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11519
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Doanh nghiệp tư nhân Vật liệu xây dựng Diễm Ngân
|
Phân Tích hiệu quả họạt động kinh doanh của Doanh nghiệp tư nhân Vật liệu xây dựng Diễm Ngân
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
LT11520
|
Phan Thị Thanh
|
Loan
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang Hamaco
|
Phân tích tiêu thụ gas của Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang Hamaco
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
LT11523
|
Trần Tú
|
Mi
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Cty cho thuê tài chính II - Cần Thơ
|
Phân tích tình hình cho thuê tài chính
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
LT11524
|
Lê Thị Trà
|
My
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần Cà phê Mê Trang chi nhánh Cần Thơ
|
Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho Công ty cổ phần Cà phê Mê Trang chi nhánh Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
LT11525
|
Huỳnh Kim
|
Ngân
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
LT11526
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
Đánh giá mức độ cảm nhận về chất lượng, giá cả và sự sẳn lòng mua củ người tiêu dùng TP Cần Thơ đối với sữa nội và sữa ngoại.
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11529
|
Từ Tòng
|
Nguyên
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Phòng giao dịch Khánh Hưng, Sóc Trăng
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Phòng giao dịch Khánh Hưng, Sóc Trăng
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
LT11530
|
Nguyễn Thanh
|
Nhàn
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
LT11534
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty VNPT Đồng Tháp
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị mối quan hệ khách hàng đối với Công ty VNPT Đồng Tháp
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11535
|
Trần Quang
|
Nhật
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân Hàng Đông Á chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ ATM tại Ngân Hàng Đông Á chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
LT11536
|
Nguyễn Văn
|
Nhí
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Phân Tích họạt động kinh doanh của Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
LT11537
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn vật liệu xây dựng Phan Thanh
|
Phân Tích hiệu quả họạt động kinh doanh của Công ty trách nhiệm hữu hạn vật liệu xây dựng Phan Thanh từ năm 2010 đến quý 2 năm 2013
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
LT11538
|
Phương Thị Hồng
|
Nhung
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Rạch Sỏi
|
Giải pháp nâng cao và hoàn thiện hoạt động kinh doanh thẻ tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Rạch Sỏi
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
LT11540
|
Huỳnh Thúy
|
Oanh
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Chi nhánh công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông 586 tại Cần Thơ
|
Quản trị nguồn nhân lực tại Chi nhánh công ty cổ phần xây dựng công trình giao thông 586 tại Cần Thơ
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
LT11541
|
Ngô Hoàng
|
Oanh
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Việt Thắng
|
Phân tích hoạt đông chiêu thị của công ty Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Việt Thắng
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
LT11543
|
Nguyễn Hoàng
|
Phước
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
LT11548
|
Nguyễn Hoàng
|
Quới
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
LT11549
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Quyên
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Phú Lợi
|
Một số gải pháp nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo nguồn nhân lực cho Công ty cổ phần thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Phú Lợi
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11552
|
Nguyễn Minh
|
Thành
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Viễn thông Đồng Tháp (VNPT Đồng Tháp)
|
Giải pháp Marketng nâng cao chất lượng dịch vụ Inhternet của Công ty Viễn thông Đồng Tháp (VNPT Đồng Tháp)
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11554
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty thủy sản Vĩnh Hoàn
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty thủy sản Vĩnh Hoàn
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11556
|
Trần Xuân
|
Thịnh
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn giấy Thanh Thanh
|
Phân tích hiệu qua hoạt động kinh doanh cho Công ty trách nhiệm hữu hạn giấy Thanh Thanh
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11558
|
Đỗ Kim
|
Thuần
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn giấy Thanh Thanh
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu cho Công ty trách nhiệm hữu hạn giấy Thanh Thanh
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11561
|
Huỳnh Kim
|
Trang
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Trung Tâm Viễn thong Cao Lãnh
|
Phân tích thực trạng quản lý lao động và đề ra giải pháp của Trung Tâm Viễn thông Cao Lãnh
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11564
|
Trần Thị
|
Trang
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Tây
|
Giải pháp nâng cao công tác quản trị nhân sự tại Công ty cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Tây
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11567
|
Phan Hữu
|
Trí
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Khách sạn Ninh kiều 2
|
Củng cố và nâng cao thương hiêu của Khách sạn Ninh kiều 2
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
LT11572
|
Nguyễn Hữu
|
Tững
|
KT1122L1
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Phân Tích kết quả họạt động kinh doanh của Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
4108650
|
Nguyễn Kim
|
Y
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng TMCP á châu chi nhánh Cà Mau
|
phân tích tình hình huy động vốn tại ngân hàng TMCP á châu chi nhánh Cà Mau
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4108652
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Yến
|
HG1021A1
|
KT409
|
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích tình hình cho vay ngắn hạn và dự báo doanh số cho vay tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vị Thanh, Hậu Giang
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
3082710
|
Lê Diệp
|
Tuyền
|
KT0844A9
|
KT410
|
TCDN
|
Cty CP Thức ăn gia súc Meko
|
Phân tích chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
3083083
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
TS0813A2
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty cổ phần may MeKO khu công nghiệp Trà Nóc
|
Phân tích tình hình tài chính
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4085560
|
Cù Ngọc
|
Phúc
|
KT0844A9
|
KT410
|
TCDN
|
|
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4093663
|
Nguyễn Hồng
|
Diểm
|
KT0944A9
|
KT410
|
TCDN
|
ngân hàng TMCP đàu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Trà Vinh
|
phân tích tình hình huy động vốn
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4093707
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
KT0944A9
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Trà Ôn
|
Phân tích tình hình huy động vốn và sử dụng vốn tại Ngân hàng NN&PTNT huyện Trà ôn
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
6086531
|
Trương Thị Kim
|
Trân
|
KT0821A9
|
KT410
|
TCDN
|
|
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
4097899
|
Huỳnh Trung
|
Nam
|
KT0921A9
|
KT409
|
|
|
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
|
-
|
1081279
|
Quách Thanh
|
Đạm
|
KT0822A9
|
KT399
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4094780
|
Trần ngọc
|
Ý
|
KT0921A9
|
KT409
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4094785
|
Nguyễn Hồng
|
Ân
|
KT0924A1
|
KT367
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
7088007
|
Trần Thị Bảo
|
Trân
|
KT0821A9
|
KT409
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4105136
|
Danh Cẩm
|
Ngoan
|
KT1023A2
|
KT415
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4104669
|
Phạm Văn
|
Đồng
|
KT1021A3
|
KT409
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
1081468
|
Phan Thị Ngọc
|
Hà
|
KT0821A9
|
KT409
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4105151
|
Nguyễn Đình
|
Tấn
|
KT1023A2
|
KT415
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4085648
|
Lê Bửu Minh
|
Quân
|
KT0821A9
|
KT409
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
LT11416
|
Nguyễn Thị
|
Liếng
|
KT1120L1
|
KT385
|
|
|
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
3087520
|
Phạm
|
Tuấn
|
KT0821A9
|
KT409
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4084882
|
Lý Minh
|
Lượng
|
KT0891A1
|
KT400
|
|
|
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4104024
|
Hoàng Kim
|
Dung
|
KT1088A1
|
KT331
|
|
|
|
Lê Khương
|
Ninh
|
|
-
|
3083083
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
TS0813A2
|
KT410
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4105347
|
Trần Thị Ngọc
|
Thương
|
KT1024A2
|
KT367
|
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
B110309
|
Trần Xuân
|
Mẫn
|
KT11W4A1
|
KT367
|
|
|
|
Huỳnh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4094797
|
Nguyễn Cẩm
|
Giang
|
KT0924A1
|
KT367
|
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|