1087112
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
CK0885A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên 622_Nhà hàng khách sạn Ninh Kiều 2
|
Kế hoạch marketing quốc tế tại thị trường Châu Á cho nhà hàng khách sạn Ninh Kiều 2
|
Nguyễn Hồng
|
Diễm
|
| -
|
1087113
|
Phan Thành
|
Thuấn
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới quyết định chọn mua các sản phẩm công nghệ xuất xứ từ trung Quốc của người dân khu vực thành thị tại đồng bằng sông cửu long
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
|
-
|
1087252
|
Đặng Đức
|
Tài
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Diễm Ngân
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty vật liệu xây dựng Diễm Ngân
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
|
-
|
1087264
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam – Chi nhánh Tây Đô
|
Phân tích hiệu quả hoạt động tín dụng
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
1087282
|
Tăng Đinh
|
Tài
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn-Hà Nội SHB chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
-
|
1097037
|
Huỳnh Thị Tố
|
Anh
|
KT0924A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Camimex
|
Quy trình tổ chức, thực hiện hợp đồng xuất khẩu tại công ty xuất nhập khấu Camimex
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
|
-
|
1097090
|
Lữ Thị Kiều
|
Trang
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
1100999
|
Phan Văn
|
Huy
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Phân tích nhân tố ảnh hưởng đến hành vi du lịch của khách du lịch An Giang
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
|
-
|
2076446
|
Danh
|
Khải
|
KT0745A9
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
2081720
|
Liêu Diệu
|
An
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty TNHH MTV New Windows
|
Phân tiích và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
2081779
|
Bùi Khánh
|
Ân
|
KT0891A9
|
KT400
|
TM
|
|
Phân tích hành vi mua sắm và các nhân tố ảnh hưởng đến ý định quyết định tái mua sắm trực tuyến của giới trẻ
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
|
-
|
2081854
|
Nguyễn Hoàng Quốc
|
Hưng
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty TNHH sản xuất và thương mại Quốc Hưng
|
Lập kế hoạch Marketing cho sản phẩm củi trấu
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
2081904
|
Trần Cao Tuyết
|
Giang
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ Phần Thủy Sản Mekong
|
Công tác tuyển dụng và chính sách đãi ngộ nhân sự
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
2081917
|
Lê Nhất
|
Linh
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ Phần Thuốc Sát Trùng Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng công tác tuyển dụng và các chính sánh đãi ngộ nhân sự
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
2081920
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Mai
|
KT0891A9
|
KT400
|
TM
|
Tự do
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh mua sắm qua mạng của người dân quận Ninh Kiều
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
2081940
|
Đoàn Lê Phương
|
Thảo
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty TNHH Xuất nhập khẩu Cần Thơ
|
Một số giải pháp nhằm đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm thủy sản
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
2081947
|
Trần Thị Minh
|
Trang
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty CP may Tây Đô
|
Lập kế hoạch kinh doanh
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
2081947
|
Trần Thị Minh
|
Trang
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Phòng kinh tế huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích thực trạng và giải pháp sản xuất lúa huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
2081948
|
Phan Minh
|
Triết
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty Điện lực Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động đào tại và phát triển nhân sự
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
3072359
|
Thạch
|
Sang
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
3072373
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Tiên
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Đông Á Chi nhánh Cần Thơ
|
Quản trị nguồn vốn cho Ngân hàng TMCP Đông Á Chi nhánh Cần Thơ
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
3072380
|
Nguyễn Trần Liên
|
Vy
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
3072783
|
Nguyễn Thị Linh
|
Đan
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông - Chi Nhánh Kiên Giang.
|
Phân Tích Rủi Ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông - Chi Nhánh Kiên Giang.
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
3072806
|
Lê Phước
|
Khang
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
TỰ DO
|
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN HÀNH VI CỦA NGƯỜI DÂN TRONG VIỆC LỰA CHỌN KINH DOANH THEO HÌNH THỨC CHỢ TỰ PHÁT TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
3072940
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
KT0745A9
|
KT401
|
Marketing
|
Chi nhánh Công ty PEPSICO ViỆT NAM tại Cần Thơ
|
Xây dựng chiến lược Marketing – mix cho sản phẩm Tropicana của công ty PEPSICO Việt Nam – khu vực cần thơ giai đoạn 2013-2014
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
3073198
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Chính Sách Xã Hội Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích hiệu quả hoạt động tín dụng cho hộ nghèo tại Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Huyện Long Mỹ, Tỉnh hậu Giang
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
3073212
|
Đào Văn
|
Tùng
|
TT0719A2
|
KT399
|
QTKD
|
Cty CP Chế biến thực phẩm xuất khẩu Miền Tây
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Cty CP Chế biến thực phẩm xuất khẩu Miền Tây
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
3073228
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
KT0720A9
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
3073256
|
Huỳnh Tuấn
|
Vũ
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn (SCB) – Chi Nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP sài Gòn chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
3077157
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân NGŨ NHIỀU-TP Cần Thơ
|
Một số giải pháp nhằm tăng khả năng tiêu thụ sản phẩm của DNTN Ngũ Nhiều
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
|
-
|
3077180
|
Trần Thị
|
Phơlin
|
KT0791A9
|
KT400
|
TM
|
|
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
|
-
|
3077221
|
Lê Hoàng
|
Tuấn
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân NGŨ NHIỀU – TP Cần Thơ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của DNTN Ngũ Nhiều
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
|
-
|
3077389
|
Nguyễn Yến
|
Hà
|
KT0720A9
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
3077497
|
Đồng Thị Kiều
|
Thu
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Thưực trạng và giải pháp phát triển hoạt động thẻ ATM
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
3082339
|
Trần Thị Kim
|
Cúc
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank)
|
Phân tích tình hình tín dụng
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
|
-
|
3082365
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Mai
|
KT0844A9
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty cổ phần sản xuất nhựa Hùng Anh
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Trần Ái
|
Kết
|
|
-
|
3082397
|
Võ Hồng Diểm
|
Trang
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn- Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang
|
Nâng cao hiệu quả cho vay đối với hộ sản xuất tại Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp và phát triển nông thôn- Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang
|
Vương Quốc
|
Duy
|
|
-
|
3082437
|
Đặng Kim
|
Long
|
KT0844A9
|
KT410
|
TCDN
|
Công ty cổ phần nhiên liệu Tây Đô
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần nhiên liệu Tây Đô
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
3082450
|
Lương Minh
|
Nhựt
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Hà Nội, Chi nhánh Cần Thơ.
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn và hiệu quả của tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn- Hà Nội (SHB) chi nhánh cần Thơ
|
Thái Văn
|
Đại
|
|
-
|
3082696
|
Đỗ Thị Nhựt
|
Thanh
|
KT0821A9
|
KT409
|
|