TỈnh thái nguyên số: 33/2008/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.06 Mb.
trang6/18
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích2.06 Mb.
#33932
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

1

2

3

65

Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ

515

66

Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ

566

67

Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ

576

68

Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)

606

69

Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ,2.0

618

70

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ,2.0, tự động

608

71

Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ,2.0, tự động

596

72

Ford Ffocus DB3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, tự động

575

73

Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ1.8, tư động

564

74

Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động

518

75

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động

638

76

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động

660

 

F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

1

Mitsubishi Lance 1.6

450

2

Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ

357

3

Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ

339

4

Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

440

5

Mitsubishi jolie limited 8 chç

373

6

Mitsubishi Pajero 2.4

500

7

Mitsubishi Pajero 3.0

530

8

Mitsubishi Pajero X

630

9

Mitsubishi Pajero X 3.0

680

10

Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH

644

11

Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

12

Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ V45WG

792

13

Mitsubishi l300

420

14

Mitsubishi l300 Van - (tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ)

 

15

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ

660

16

Mitsubishi Canter 3,5

300

17

Mitsubishi Canter 1,9 lw

280

18

Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

310

19

Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

315

20

Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

21

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)

335

22

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

23

Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

24

Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

25

Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

26

Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

1

2

3

27

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải)(xe tải)

380

28

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)(xe tải)

395

29

Mitsubishi Canter 4.7 T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

388

30

Mitsubishi Canter 4.7 T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

372

31

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe tải

352

32

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

412

33

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

395

34

Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải

375

35

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải

436

36

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.HỞ PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

413

37

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

395

38

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7.chỗ

675

39

Proton Wira

370

40

Misubishi Lancer Gala 2.0 5 chỗ

524

41

Misubishi Lancer Gala 1.6 AT 5 chỗ

410

42

Misubishi Lancer 1.6 MT 5 chỗ

410

43

DacChiMi 8 chç

191

44

Thïng xe t¶i tiªu chuÈn

13

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

 

I. XE CON

 

1

Daewoo Cielo

270

2

Daewoo Espero, Prince

370

3

Daewoo Super Saloon

420

4

Daewoo Leganza

450

5

Daewoo Matiz SE 5 chỗ

210

6

Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ

214

7

Daewoo Matiz S 5 chỗ

206

8

Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ

280

9

Daewoo Lanos SX 1.5 5 chỗ

282

10

Daewoo Nubira 1.6

310

11

Daewoo Nubira 2.0

370

12

Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ

514

13

Daewoo Magnus Diamond 2.0 5 chỗ

436

14

Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ

486

15

Daewoo BS 090 W/A

1 000

16

Daewoo BS 105 W/A

1 120

17

Daewoo Lacetti 1.6

316

18

Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ

333

19

Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ

389

1

2

3

20

Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ

294

21

Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ

302

22

CapTtva LS

460

23

CapTtva LT auto

500

24

CapTtva LT auto

540

 

II. XE KHÁCH Daewoo

 

1

BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

2

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

3

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)

1 344

 

III. XE buýt Daewoo

 

1

BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)

1 004

2

BH 115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (N khẩu)

1 338

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K

147

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

165

3

Suzuki 6 chỗ

200

4

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin)

 

5

- tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

6

Suzuki Vitara 1.6 5 chỗ

356

7

Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ

250

8

Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

9

Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

10

Suzuki Window Van

180

11

Suzuki SWIFT 1.5 AT 5 chỗ

520

12

Suzuki SWIFT 1.5 MT 5 chỗ

495

13

Suzuki APV GL 1.6 , 8 chỗ số tự động

396

14

Suzuki APV GLX 1.6 , 7 chỗ số tự động

430

15

Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay

323

16

Suzuki SK410WV 7 chỗ

217

17

Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ

234

18

Suzuki VITARA SE416 5chỗ

339

19

Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 5 chỗ

578

20

Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 5 chỗ

540

21

Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

22

Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

23

Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

24

Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

25

Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 2.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương