chƯ¬ng V: xe « t« hµn quèc
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống
|
250
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
1.3
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
310
|
1.4
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
470
|
1.5
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
580
|
1.6
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
700
|
2
|
XE GẦM CAO
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
570
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
2.3
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
3
|
XE BUS
|
|
3.1
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
3.2
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
3.3
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
3.4
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
3.5
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
3.6
|
L oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
3.7
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1 020
|
3.8
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1 220
|
3.9
|
Loại 50 đến 60 chỗ
|
1 420
|
3.10
|
Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
1 450
|
4
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
|
+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
1
|
2
|
3
|
5
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
5.1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
5.2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
5.3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
5.4
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
5.5
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
5.6
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
5.7
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
5.8
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
5.9
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
Xe tải thùng hãng Huyn dai
|
|
1
|
Huyndai loại 2,5 tấn
|
330
|
2
|
Huyndai loại 3,5 tấn
|
360
|
3
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1 300
|
4
|
HD -520 trọng tải 36 tấn
|
1 500
|
II
|
Xe hãng Huyn dai chở khách
|
|
1
|
Huyndai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền
|
360
|
2
|
Huyndai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)
|
1 100
|
3
|
Huyndai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
1 450
|
4
|
Huyndai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
780
|
5
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
C. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
Sang Yong Chairman 3.2
|
540
|
2
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
chƯ¬ng VI: xe « t« cHLB nga
|
|
1
|
Xe Uoat
|
200
|
2
|
Xe Paz
|
250
|
3
|
Xe Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
4
|
Xe Gaz
|
200
|
5
|
Xe Zil
|
250
|
6
|
Xe Maz
|
370
|
7
|
Xe Kamaz, Kraz, Ural
|
430
|
|
chƯ¬ng VII: xe « t« trung quèc
|
|
I
|
XE con
|
|
1
|
Image-SFJ 6370D 8 chç dung tÝch xi lanh 1030cc (CTy trêng thanh)
|
100
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
130
|
1
|
2
|
3
|
2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
150
|
3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn
|
170
|
4
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn
|
200
|
5
|
Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn
|
230
|
6
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
250
|
7
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn
|
300
|
8
|
Loại trọng tải trên 10 tấn
|
350
|
9
|
Dông Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn
|
900
|
10
|
CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn
|
850
|
11
|
Chuan lu CGC3058 BBD kh«ng cã trî lùc tay l¸i
|
150
|
12
|
Chuan lu CGC3058 BBD cã trî lùc tay l¸i
|
156
|
|
chƯ¬ng VIII: xe « t« liªn doanh viÖt nam
|
|
|
A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
1
|
Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ
|
482
|
2
|
Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ
|
507
|
3
|
Mazda 323
|
420
|
4
|
Mazda 626 2.0
|
680
|
5
|
Mazda6 2.0 5 chỗ
|
546
|
6
|
Mazda6 2.3 5 chỗ
|
627
|
7
|
Mazda E2000
|
340
|
8
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
9
|
Mazda B2200, 02 cửa (Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
10
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
11
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
12
|
Kia Pride cd5
|
210
|
13
|
Kia Ceres
|
240
|
14
|
Kia Pregio
|
420
|
15
|
Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
16
|
Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ
|
502
|
17
|
Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
18
|
Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
19
|
Bmw 318i A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
20
|
Bmw 320i
|
950
|
21
|
Bmw 325iA 2.5L- 5 chỗ
|
1 030
|
22
|
Bmw 525i
|
1 120
|
23
|
Bmw 528i
|
1 200
|
24
|
Subaru Legacy
|
520
|
25
|
Kia Spec tra
|
314
|
1
|
2
|
3
|
26
|
Kia Spec tra 1,25T
|
182
|
27
|
Kia Spec tra 1,4T
|
210
|
28
|
Kia MOR NING SLX
|
195
|
|
B. XE CÔNG TY MEKONG
|
|
1
|
Mekong Jeep
|
270
|
2
|
Mekong Star
|
260
|
3
|
Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn
|
290
|
4
|
Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ
|
450
|
5
|
Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên
|
670
|
6
|
Iveco Turbo Daily 4010, 4910
|
300
|
7
|
Fiat Tempra
|
360
|
8
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
9
|
Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ
|
354
|
10
|
Musso 602
|
460
|
11
|
Musso E230
|
570
|
12
|
Musso E32p
|
780
|
13
|
Musso 661
|
490
|
14
|
Premio
|
270
|
15
|
Musso GL 2.3
|
500
|
16
|
Musso libero
|
530
|
17
|
Musso CT
|
400
|
18
|
At Albea ELX 1.3 5 chỗ
|
349
|
19
|
Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ
|
445
|
20
|
Fat Doblo 1.6 7 chỗ
|
397
|
21
|
Pick-Up Admiral BQ 1020A
|
220
|
22
|
Shuguangprnto DG 6472
|
420
|
23
|
Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |