TỈnh thái nguyên số: 33/2008/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.06 Mb.
trang7/18
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích2.06 Mb.
#33932
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18

1

2

3

26

Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

27

Suzuki Model WAGON R SL410R

245

28

Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

29

Suzuki Model VITARA SE416

363

30

Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

31

Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

32

Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

33

Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

34

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

 

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1

Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

2

Daihatsu Citivan 1.6 7 chỗ ( mÇu xanh, ghi sáng)

275

3

Daihatsu Citivan 1.6 7 chỗ ( mÇu ghi sáng, đỏ đun)

264

4

Daihatsu Citivan 1.6 7 chỗ ( mÇu trắng)

248

5

Daihatsu Devan (blind van)

190

6

Daihatsu (double cabin), Victor

240

7

Daihatsu Terios 1.3 5 chỗ

362

8

Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

9

Daihatsu Hijet Q.Bic

143

10

Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

11

Daihatsu Victor

177

12

Daihatsu Citivan (S92LV) lo¹i Semi-Deluxe

191

13

Daihatsu Citivan (S92LV) lo¹i Super-Deluxe

218

14

Daihatsu TERIOS

258

 

J. XE DO CÔNG TY HON DA

 

1

CIVIC 2.0L 5AT FD2 (5 chç)

612

2

CIVIC 1.8L 5AT FDI (5 chç)

545

3

CIVIC 1.8L 5MT FDI (5 chç)

487

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1

Isuzu Pickup, 4 cửa

300

2

Isuzu Pickup, 2 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích)

 

3

Isuzu Trooper S 3.2 7 chỗ

722

4

Isuzu Trooper LS

900

5

Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ

466

6

Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ

542

7

Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ

570

8

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ

553

9

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ

579

10

Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ

544

1

2

3

11

Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ

544

12

Isuzu tải 1.45 tấn

250

13

Isuzu tải 1.6 tấn

270

14

Isuzu tải 2 tấn

300

15

Isuzu tải 3 tấn

320

16

Isuzu tải 5 tấn

360

17

Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

18

Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

19

Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ

546

20

Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ

571

21

Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ

458

22

Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ

510

23

Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE

536

24

Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE

554

25

Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE

581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1

Hino tải 5,3 tấn

350

2

Hino tải 7 tấn

450

3

Hino tải 9 tấn

620

4

Hino tải 10 tấn

890

 

M. Ô TÔ DO LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

287

2

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

303

3

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)

319

4

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

339

5

JRD STORM I (2 chç) m¸y dÇu

142

6

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)

135

7

JRD MEGA I (7 chç) ®éng c¬ x¨ng

154

8

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)

112

9

JRD MEGA II (7 chç) ®éng c¬ x¨ng

142

10

JRD DAILY SUV II (7 chç)

290

11

JRD DAILY SUV II (7 chç) m¸y dÇu

312

12

JRD DAILY PICK UP (5 chç) m¸y x¨ng

240

13

JRD DAILY PICK UP (5 chç) m¸y x¨ng

266

14

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

225

15

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

259

16

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

275

17

JRD MANJIA I (xe t¶i lo¹i nhá trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

77

18

JRD MANJIA II (xe t¶i lo¹i nhá trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

77

1

2

3

19

JRD MANJIA I (xe 5-8 chç)

144

20

JRD MANJIA II (xe 5-8 chç)

139

21

JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

154

22

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)

176

23

JRD EXCELI ( 3 chỗ träng l­îng toàn bộ 3.800 kg)

156

24

JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tÊn) m¸y dÇu

160

25

JRD EXCELII ( 3 chỗ cã ben) träng t¶i 3 tÊn

215

26

JRD EXCELII ( 3 chỗ cã ben) träng t¶i 5 tÊn

225

27

JRD TRAVEL (5 chỗ) M¸y dÇu

200

 

N. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX

 

1

XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)

 

1.1

Trasinco AH k30 (30 chỗ)

330

1.2

Trasinco CA k35 (35 chỗ)

350

1.3

Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

370

1.4

Trasinco CA K51B (51 chỗ)

410

1.5

Trasinco CA K44 (44 chỗ)

580

1.6

Trasinco JA K32 (32 chỗ)

350

1.7

Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)

490

1.8

Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)

570

1.9

Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)

640

1.10

Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)

730

2

XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)

 

2.1

Transinco K29h3, K29h4

550

2.2

Transinco AT K36 (36 chỗ)

750

2.3

Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

880

2.4

Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

990

2.5

Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

760

2.6

Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

880

2.7

Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

840

3

XE hoµng trµ

 

3.1

XE KH¸CH hoµng trµ

 

a

Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi

315

b

Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1

 

 

- Kh«ng cã ®iÒu hoµ

314

 

- Cã ®iÒu hoµ

342

c

Hoang Tra 29 chỗ YC670C1

 

 

- Kh«ng cã ®iÒu hoµ

344

 

- Cã ®iÒu hoµ

372

d

Xe kh¸ch thµnh phè YC6701C6Bó40

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 2.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương