TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC



tải về 6.36 Mb.
trang30/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   39

25BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Phosphorous acid

Agri - Fos

400


bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu

Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)










Herofos

400 SL


mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Polyoxin complex (min 31 %)

Polyoxin AL

10WP


đốm lá/ hành

Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan



3808.20

Polyoxin B

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Ellestar

1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP



1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca

1.8DD


thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.20

Prochloraz (min 97%)

Agrivil

250EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Atilora 48EC

Lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd










Dailora

25EC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Mirage

50 WP


đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu

Makhteshim Chemical Ltd










Nizonix

25EC


đốm khô lá/ hành

Công ty CP

Nicotex











Octave

50 WP


khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Talent

50WP


thán thư/ xoài, cà phê, vải

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.20

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz

490 EC


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Irvita Plant Protection N.V.



3808.20

Propamocarb. HCl (min 97 %)

Proplant

722 SL


nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Kiên Nam











Treppach Bul

607SL


chết nhanh/ hồ tiêu

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

Propiconazole (min 90 %)

Acvizol

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Agrozo

250 EC


thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Albutul

250EC


khô vằn/ lúa

Atul Limited, India










Bumper

250 EC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Makhteshim Chemical Ltd










Canazole

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ











Catcat

250EC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI











Fordo

250 EC


khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd










Lunasa

25 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Siozol

500 WG


lem lép hạt/ lúa

Sino Ocean Enterprises Ltd










Starsai

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Tien sa

250 EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew

250 EC, 250EW, 500WDG



250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Tinix

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao










Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Vitin New

250EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole

Farader

125EW, 225EW



125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Tilgol super

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)

Filyannong super 525SE, 535SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Newlia Super

525 SE, 535SE



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold

525 SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Novazole 525SE

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd










Tillage - super

525SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)

Rocksai super

425WP, 525SE



đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali

575 SE


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.20

Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l

Dotalia

580SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil

550 SE


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












TilBem Super

550SE


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hoà Bình




3808.20

Propineb (min 80%)

Aconeb

70 WP


thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP

Đồng Xanh












Afico 70WP

thán thư/ xoài

Công ty CP Nicotex









Alphacol

700 WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Antracol

70 WP, 70WG



70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô 70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Doremon

70WP


sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

An Nông










Newtracon

70 WP


thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Nofacol

70WP


thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Nova 70WP

Thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Pylacol

700WP


đốm lá/ cần tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Sienna 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ










Startracon

70WP


vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Strancolusa

70WP


thán thư/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Tobacol

70WP


vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Zintracol

70WP


thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.



3808.20

Propineb 500 g/kg Tebuconazole 250g/kg

Natisuper

750WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Protein amylose

Vikny

0.5 SL


thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure

1.75WP


đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan

20L


bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd




3808.20

Saisentong

(min 95%)



Visen

20SC


bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Salicylic Acid

Exin

4.5 HP


(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học



3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate

1 SP


vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd .





3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron

1.3 SP


vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd .





3808.20

Streptomycin sulfate

Poner 40T, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa










Stepguard 40T, 50SP, 100SP

thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Supervery

50WP


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV

Việt Trung












Yomistar 105WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Sulfur

Kumulus

80DF


sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.









Microthiol Special 80WP, 80WG

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

United Phosphorus Ltd









OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC

80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Sulox

80 WP


phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (70%), (500g/l)

Vieteam

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 98WP, 700SC



22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa

45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Sulfur 45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)

Bibim

50WP, 300WP, 750WP



50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc

300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)

StarBem Super

500WP, 750WP



đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Sulfur 655g/kg +

Tricyclazole 200g/kg



Bimsuper 855WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Sulfur 40 % + Zineb 40 %

Vizines

80 BTN


mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Tebuconazole (min 95 %)

Anthomil

250EW


Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Folicur 250 EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)









Forlita

250 EW, 430SC



250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam

430SC: khô vằn/ lúa, loét/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông











Fortil

25 SC


khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Fozeni

250EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Jiacure

25EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Milazole 250 EW

khô vằn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V









Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Poticua

250EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Provil

30EW


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Sieu tin

250 EC, 300EC



lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












T.B.Zol

250EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Thanh Điền












Tebuzol

250 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Thianzole

12.5EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Tien

250 EW


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










T-zole super

250EW


vàng lá do nấm/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Vitebu

250SC


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Unique

750WP


Đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Novigold

800WP


đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.20

Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg + 30g/kg Thiophanate Methyl

Vatinew

780WG


Thán thư/ vải


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin

Nativo

750WG


lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Tecloftalam

(min 96%)



Shirahagen

10WP


bạc lá/ lúa

Summit Agro International Ltd.



3808.20

Tetraconazole

Domark

40 ME


rỉ sắt/ cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.20

Tetramycin

Mikcide

1.5AS


bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP TM BVTV Minh Khai



3808.20

Thifluzamide (min 96 %)

Pulsor

23 F


khô vằn/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay

20SC


sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Thiophanate-Methyl (min 93 %)

Agrotop

70 WP, 400SC



70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

400SC: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)











Binhsin

70 WP


khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing International Co., Ltd









Cantop - M 5SC, 43SC, 72WP

5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho 43SC: khô vằn/ lúa 72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST

Cần Thơ










Coping M

70 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Danatan

70WP


héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Fusin - M 70 WP

đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu

Forward International Ltd










Jiatop

70WP


vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)











Kuang Hwa Opsin 70 WP

đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










T.sin

70 WP


mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










TS - M annong 70 WP, 430SC

70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông










Thio - M 70 WP, 500 FL

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tipo - M

70 BHN


đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Tomet

70 WP


thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Top

50 SC, 70 WP



mốc xám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI











Topan

70 WP


đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV

An Giang











Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP










Top - Plus M

70 WP


đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Topnix 70 WP

sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex










Topsimyl

70 WP


đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang











Topsin M

50SC, 70 WP





50SC: khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho

70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd










Topulas

70WP


phấn trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH

Nam Bắc











Vithi - M

70 BTN


phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

Bemeuro super

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%

Winmy 75WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.20

Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Gomi

72.5WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Trust 72.5WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Vista 72.5 WP

đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd.



3808.20

Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Disco 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Thiophanate methyl 350g/kg +

Jia-trimethyl

800WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)









Tricyclazole 450 g/kg

Sungold 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon

50 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%

Travil 75WP

Đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.20

Thiophanate Methyl 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Tritop 800WP

Đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.20

Thiram (TMTD)

Caram 85 WP

chết ẻo/ lạc

Công ty CP TST Cần Thơ










Pro - Thiram 80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài

Taminco NV, Belgium



3808.20

Triadimefon

Bayleton 250 EC

phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Coben

25 EC


rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI











Encoleton

25 WP


mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Jialeton

25WP


thối cuống quả/ nho

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Sameton 25 WP

phấn trắng/ hoa, nho

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.20

Triadimenol

Bayfidan

250 EC


rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Samet 15 WP

phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn



Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương