TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu 720WP



tải về 6.36 Mb.
trang29/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   39

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu

720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Zimvil

720WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG

68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4%

Suncolex

68WP


sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, thối gốc/ hồ tiêu

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg

Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 25EC, 35WP

25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Alfamil 25WP, 35WP

25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)











Binhtaxyl

25 EC


mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc

Bailing International Co., Ltd









Foraxyl 25 WP, 35WP

25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd










Goldsai 350WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình









Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd










No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Rampart 35SD

đổ ngã cây con thuốc lá

United Phosphorus Ltd










Tân Qui - Metaxyl 25WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy









Vilaxyl

35 BTN


mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Metconazole (min 94%)

Anti-fusa

90SL


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu











Ozzova

90SL


thán thư/ vải

Công ty TNHH

An Nông











Workup

9 SL


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Metominostrobin (min 97%)

Ringo – L

20 SC


khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation



3808.20

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram

80 DF


chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)

Cabrio Top

600WDG


sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Mono and di potassium phosphite

Alexin

500DD


chết nhanh/ hồ tiêu


Công ty TNHH

Đạt Nông




3808.20

Myclobutanil

(min 98%)



Kanaka

405WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Ningnanmycin

Annongmycin

80SL


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Cosmos

2SL


bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL



2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Ditacin

8 L, 10 WP



8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH

Nông Sinh












Kozuma 3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP










Lincolnusa

15WP, 81SL



15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL

vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Romexusa

2SL, 20WP, 82SL



2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Somec

2 SL


bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Sucker 2SL, 4SL, 8SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Oligo - Alginate

M.A Maral 10DD, 10WP

10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Oligo - sacarit

Olicide

9DD


rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân




3808.20

Oligosaccharins

Tutola

2.0AS


sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Oxine Copper

(min 99%)



Cadatil 33.5 SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.20

Oxolinic acid (min 93 %)

Oka

20WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Starner

20WP


lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Oxolinic acid 500g/kg +

Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg



Shanersuper 780WP

Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe

100WP


bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai





3808.20

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Marthian

90SP


héo xanh/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)



bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Pencycuron (min 99 %)

Alfaron

25 WP


khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Baovil

25 WP


khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd










Helan

25WP


khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Luster

250 SC


khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Monceren

250 SC


khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Moren

25 WP


khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW










Vicuron 25 BTN, 250 SC

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương