|
EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW
|
trang | 26/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.36 Mb. | | #28507 |
| 400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Avastar
40EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC
|
20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hatsang
40 EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Nuzole
40EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin
0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808.20
|
Flutriafol
|
Impact
12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Cheminova A/S, Denmark
| -
|
3808.20
|
Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%
|
Victodo
70WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
| -
|
3808.20
|
Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Fiwin
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Minh Long
| -
|
3808.20
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal
50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành
|
Makhteshim Chemical Ltd
| -
|
3808.20
|
Fosetyl Aluminium (min 95 %)
|
Acaete
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alimet 80WP, 80WDG, 90SP
|
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WDG
|
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP
|
400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Dafostyl
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai / nho, xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forliet
80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Fungal 80 WG
|
thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
|
Helm AG
|
|
|
|
Juliet
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Vialphos
80 BHN
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %
|
Binyvil
80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
| -
|
3808.20
|
Fthalide
(min 97 %)
|
Rabcide 20SC, 30SC, 30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)
|
Kasai
16.2 SC, 21.2WP
|
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Fthalide 200 g/kg +
Kasugamycin 20 g/kg
|
Saicado 220WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
| -
|
3808.20
|
Fugous Proteoglycans
|
Elcarin
0.5SL
|
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Lusatex
5SL
|
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
| -
|
3808.20
|
Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %
|
Avalon
8WP
|
bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Lobo 8WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.20
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Acanvinsuper
200SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
And vins
110SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Anhvinh
50 SC, 100SC, 150SC, 200SC
|
50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG
|
45SC, 300SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
150SC: vàng lá/ lúa
200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Antyl xanh
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Anvil
5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Anwinnong
50SC, 100SC
|
50SC: rỉ sắt/ cà phê
100SC: thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Atulvil
5SC, 5.55SC, 10EC
|
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
|
|
|
Awin 100SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Best-Harvest
5SC, 15SC
|
5SC: khô vằn/ lúa
15SC: Rỉ sắt/ cà phê
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Bioride
50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cong ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Callihex
5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Centervin
5 SC, 100SC, 200SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc
100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical
Co., Ltd.
|
|
|
|
Chevin 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Convil
10EC, 10SC
|
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dibazole
5SC, 10SL
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Doctor
5ME
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp
|
|
|
|
Dovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Forwavil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fulvin
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
|
|
Goldvil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Hanovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn/ lúa
10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Hecwin
5SC, 550WP
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Hexin
5SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Astec LifeScience Ltd.
|
|
|
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Hosavil 5SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
JAVI Vil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Jiavin
5 SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Joara 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Lervil 50 SC
|
khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Newvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
|
|
Saizole 5SC
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cà phê, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Thonvil
5SC, 100SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|