|
SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP
|
trang | 28/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.36 Mb. | | #28507 |
| 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Calistar
20SC, 25WP
|
20SC: đạo ôn/ lúa
25WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Cansunin
2 L
|
đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Chay bia la 2 L
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Citimycin 20SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Fujimin 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Fukmin 20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Golcol 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Goldkamin 20SL, 30 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Grahitech 2L, 4L, 4WP
|
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
JAVI Min
20SL, 60WP
|
20SL: lem lép hạt/ lúa
60WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Kamsu 2L, 4L, 8WP
|
đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Karide 2SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Kasugacin 2 L, 3 SL
|
2L: lở cổ rễ/ bắp cải
3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Kasumin
2 L
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Kasustar 62WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Kata
2 L
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Katamin
3L
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Kminstar 20SL, 60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin 2 L, 3L, 6WP
|
2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP
|
2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tabla
20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
|
Sunner
20WP, 40WP
|
20WP: đạo ôn/ lúa
40WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai
262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
|
Kansui
21.2WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%
|
Kabim
30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%
|
Hibim
31WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Unitil
32WP, 32WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%
|
Daiwantocin
50WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Kresoxim-methyl
(min 95%)
|
MAP Rota
50WP
|
thán thư/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sosim 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Mancozeb (min 85%)
|
An-K-Zeb
80WP
|
thối quả/ vải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC
|
80WP: sương mai/ khoai tây
300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
430SC: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Byphan
800WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane
F - 448 43SC;
M - 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Dove
80WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
DuPontTM Manzate® - 200 80WP, 75DF
|
80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
75DF: đốm vòng/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP, 330FL
|
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.
43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fovathane 80WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Man
80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb
80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Manthane M 46 37 SC, 80 WP
|
37SC: thán thư/ xoài
80WP: sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP
|
75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Thane - M 80 WP
|
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Timan
80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmanzeb 800WP
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP
|
thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vimancoz
80 BTN
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)
|
Fortazeb
58WP, 72 WP
|
58WP: mốc sương/ cà chua
72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mexyl MZ
72WP
|
sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Ricide
72 WP
|
sương mai/ vải, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Ridomil MZ 72WP
|
mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Ridozeb
72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Rithonmin
72WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Romil 72 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
|
Tungsin-M 72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimonyl
72 BTN
|
sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)
|
Rinhmyn
680WP, 720WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|