TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP



tải về 6.36 Mb.
trang28/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   39

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd










Calistar

20SC, 25WP



20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Cansunin

2 L


đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ










Chay bia la 2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa


Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam










Goldkamin 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grahitech 2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










JAVI Min

20SL, 60WP



20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Kamsu 2L, 4L, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH

Việt Thắng












Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

An Nông











Kasugacin 2 L, 3 SL

2L: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Kasumin

2 L


đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd










Kasustar 62WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Kata

2 L


đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Katamin

3L


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Fortamin 2 L, 3L, 6WP

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông











Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

US.Chemical












Tabla

20 SL


bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Saipan 2 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.20

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP



đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung



3808.20

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin

Sunner

20WP, 40WP



20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai

262 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Kansui

21.2WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP


đạo ôn/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.20

Kresoxim-methyl

(min 95%)



MAP Rota

50WP


thán thư/ xoài

Map Pacific PTE Ltd










Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa

Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.



3808.20

Mancozeb (min 85%)

An-K-Zeb

80WP


thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Byphan

800WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cadilac 80 WP

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria










Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dithane

F - 448 43SC;

M - 45 80WP


43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

Dow AgroSciences B.V










Dizeb - M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd










Dove

80WP


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

ADC











DuPontTM Manzate® - 200 80WP, 75DF

80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

75DF: đốm vòng/ cà chua

DuPont Vietnam Ltd










Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH

Việt Thắng












Man

80 WP


thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông










Manozeb

80 WP


phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Penncozeb 75 DF, 80 WP

75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Sancozeb 80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd










Thane - M 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Timan

80 WP


thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Unizeb M - 45 80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

United Phosphorus Ltd










Vimancoz

80 BTN


đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)

Fortazeb

58WP, 72 WP



58WP: mốc sương/ cà chua

72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd



3808.20

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Mancolaxyl

72WP


loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

United Phosphorus Ltd










Mexyl MZ

72WP


sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Ricide

72 WP


sương mai/ vải, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV I TW










Ridomil MZ 72WP

mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa

Syngenta Vietnam Ltd










Ridozeb

72 WP


sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI











Rithonmin

72WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thôn Trang












Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd










Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vimonyl

72 BTN


sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn

680WP, 720WP



Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương