|
WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè
12SL
|
trang | 35/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè
12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)
|
Starone
20WP, 50WP
|
20WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè
50WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Chitosan 1g/l + Polyoxin B 20g/l
|
Stonegold 21SL
|
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Chitosan 6g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Babylongold
106WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Cụng ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả tiễn
50 SP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil
75WP
|
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Anhet 75WP
|
Giả sương mai/dưa hấu
|
Iprochem Co., Ltd
|
|
|
|
Arygreen
75 WP, 500SC
|
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều
500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Binhconil
75 WP
|
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Chionil
750WP
|
Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
|
|
Cornil
75WP, 500SC
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Daconil 75WP, 500SC
|
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
|
Duruda 75WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Forwanil 50SC, 75WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothanil
75 WP
|
rỉ sắt/ lạc
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Thalonil 75 WP
|
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua
|
Long Fat Co., (Taiwan)
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%
|
Cythala
75 WP
|
gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/kg
|
Dipcy 750WP
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 400g/l + Cymoxanil 40g/l + Metalaxyl 40g/l
|
Efigo 480SC
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Tisabe 550 SC
|
Rỉ sắt/ cà phê, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 200 g/kg + Propineb 600 g/kg
|
Dr.Green 800WP
|
Thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
| -
|
3808.20
|
Mandipropamid
(min 93%) 40g/l + Chlorothalonil 400g/l
|
Revus opti
440SC
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l
|
Folio Gold
440SC
|
mốc sương/ hành
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%
|
Vanglany
80WP
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500 g/kg
|
Kimone 750WP
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
| -
|
3808.20
|
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%
|
Koma
22WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Citrus oil
|
MAP Green
3SL, 6SL, 10SL
|
3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho
6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; vàng lá chín sớm/ lúa; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê
10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.20
|
Copper citrate
(min 99.5%)
|
Ải vân
6.4SL
|
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Heroga
6.4SL
|
sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Copper Hydroxide
|
Ajily 77WP
|
sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Champion 37.5 SC, 57.6 DP, 77WP
|
37.5SC: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
|
Nufarm Asia Sdn Bhn
|
|
|
|
Chapaon
770 WP
|
sẹo/ cam
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Copperion 77WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG,
61.4 WG
|
46.1WG: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải; sương mai/khoai tây, thán thư/xoài, bệnh loét/cam, chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, phấn trắng/ nho, thán thư, thối rễ/cà phê
53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4WG: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Funguran - OH 50WP
|
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop
77 WP
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Map-Jaho
77 WP
|
gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Zisento 77WP
|
sẹo/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.20
|
Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6%
|
Oticin 47.5WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba 86 WP
|
héo rũ cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
COC
85 WP
|
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng cloruloxi
30WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Epolists 85WP
|
thán thư/ cam, ớt, xoài; bạc lá/lúa, héo rũ cây con/dưa hấu, phấn trắng/nho, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Isacop
65.2WG
|
bệnh sẹo/ cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
|
PN – Coppercide 50WP
|
loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Romio 300WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sinpower 85WP
|
Bệnh loét/cam
|
Sinon Corporation
|
|
|
|
Supercook
85 WP
|
đốm lá/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc 30 WP, 50 SC, 80 WP
|
30WP: mốc sương/ khoai tây
50SC: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay
45 WP
|
sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa
|
Agria S.A, Bulgaria
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran 16.6WP
|
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% (45%) + Kasugamycin 2% (5%)
|
BL. Kanamin 47WP, 50WP
|
47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Kasuran
47WP, 50WP
|
47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan
69 WP
|
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%
|
Cupenix
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
Viroxyl
58 WP
|
sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
|
Sasumi
70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4%
|
Batocide
12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%
|
K.Susai
50WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)
|
PN - balacide 22WP, 32WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|