|
SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa
300WP
|
trang | 34/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa
300WP: lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Hexaconazole 10g/kg + Tricyclazole 440g/kg
|
Andobeam
650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Mothantilt 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Doright 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 350g/l(g/kg) + Iprodione 150g/l (g/kg)
|
Rony 500SC, 500WP
|
500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Vkgoral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Daroral 500WP
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l
|
Gold cat 505SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Cittiz 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)
|
Citigold-TSC 650WP, 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Fujibem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole
|
Ricesilk
480SE, 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg
|
Sieubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg
|
Cama-PL 750WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Phan Lê
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 6% + Mancozeb 74%
|
DuPontTM Delsene 80WP
|
mốc sương/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %
|
Carmanthai 80WP
|
thối quả/ xoài
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg)
|
Megazebusa
600SC, 750WP, 800WP, 850WP
|
600SC: đốm lá/hoa hồng
750WP:Vàng lá chín sớm/lúa
800WP: loét sọc mặt cạo/cao su
850WP: Mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l
|
Co-mexyl 600SC
|
Thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg
|
Blubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg
|
Prozim 500WP
|
Khô vằn/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Dosuper
300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Siulia 525SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg
|
Cacpenjin
600WP
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (min 94 %) 125g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)
|
Milvil super
500WP, 750WP
|
500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa
750WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Javibean
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg
|
Kita-hope 500WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Kital
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole
20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg
|
Dacarben 250WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BMC
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)
|
Vicarben - S 70WP, 75WP
|
70WP: phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc 75WP: phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
| -
|
3808.20
|
Carpropamid
(min 95%)
|
Arcado
300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Newcado
300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
| -
|
3808.20
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Chitosan (Oligo-Chitosan)
|
Biogreen
4.5 SL
|
sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai
50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Kaido 50SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Lợi nông
50SL
|
Thán thư/ thanh long
|
Công ty CP NN Sinh thái
SIAM
|
|
|
|
Stop 3SL, 5 SL, 10SL, 15WP
|
3SL: đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Thumb
0.5SL
|
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Tramy
2 SL
|
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vacxilplant
8 SL
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
|
|
Yukio
50SL, 150SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
| -
|
3808.20
|
Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l
|
Premi 25SL
|
Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%
|
Mifum
0.6SL
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
| -
|
3808.20
|
Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg
|
Daone 25WP
|
Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Chitosan 2% + Oligo-Alginate 10%
|
2S Sea & See 12WP, 12SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|