|
|
trang | 37/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 365SC: đạo ôn/lúa
400SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Enasa Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Super tank 650WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg
|
Alfavin
700WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 7.5% (15%) + Isoprothiolane 12.5% (25%) + Tricyclazole 20% (40%)
|
Babalu 40WP, 80WP
|
đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Bankan 600WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)
|
Bump gold
40SE, 40WP, 80WP
|
40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%
|
Edivil 80WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg)
|
Bimstar 800WP, 850WP, 888WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)
|
Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC
|
250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Acsupertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Autozole 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
|
|
|
Cure supe
300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Daiwanper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Famertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Hotisco
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Iso tin 300EC
|
khô vằn /lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Jasmine
300SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jettilesuper 300EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
|
|
|
Jiasupper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanavil 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimsuper 300EC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Map super
300 EC
|
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, điều, xoài; sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng; đốm đen lá/nhãn, thán thư/cà phê; vàng rụng lá/cao su
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin 300EC
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sagograin
300EC
|
lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Scooter 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
OCI Việt Nam
|
|
|
|
Supertim 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Superten 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Sunzole 30EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
|
|
|
Tilbest super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tilcalisuper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Tileuro super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tinmynew Super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tittus super 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tstil super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Uni-dipro
300EC
|
khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + Propiconazole 150g/l (170g/l), (190g/l), (200g/l)
|
Tilindia super
300EC, 400EC, 450EC, 500EC
|
300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa
400EC: Rỉ sắt/cà phê
500EC: Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone 300EC, 300WP
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole
|
Bretil Super
300EC, 400EC, 444EC
|
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa
444EC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%
|
Boom
30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Happyend 30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l
|
Nôngiabảo
310EC
|
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l
|
Canazole super
320EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg)
|
Tiljapanesuper
70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP
|
70WP, 90SC, 350EC: Vàng lá/ lúa
305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l
|
Atintin 400EC
|
Lem lép hạt, vàng lá chin sớm, khô vằn/lúa; đốm đen/nhãn; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Prohed 400EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l
|
Tilobama 320EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew
350EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Amicol
360EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l +
|
Goltil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
|
|
Tebuconazole 50g/l
|
Tilplus super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l
|
Tilbluesuper 300EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Gone super 350EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)
|
Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)
|
Fiate 600SE, 666SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 200g/kg + Propineb 500g/kg
|
Supermax TSC 700WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%
|
Dasuwang
30EC
|
đốm lá/ lạc
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Tilvilusa 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Latimo super
780WG
|
Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Gold-chicken
500SC
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg)
|
Supergold
266ME, 300WP, 425SC, 650WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|