10GR, 50EC: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40EC: sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Cazinon 10 GR, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê
50EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Danasu
10 GR, 40EC, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Diaphos 10GR, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Diazan 10GR, 40EC, 50EC, 60 EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Diazol 10GR, 50EW, 60 EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, cà phê 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; mọt đục cành/cà phê
60EC: sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Kayazinon 40 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Phantom
60 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Subaru 10GR, 40 EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Tizonon
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vibasu 5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC
|
5GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40EC: sâu đục thân/ lúa 50EC: bọ xít, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)
|
Vibaba
10GR, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa 50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Diflubenzuron 200g/kg (430 g/kg) (min 97%) + Nitenpyram 500g/kg (350g/kg)
|
Goodcheck
700WP, 780WP
|
700WP: Rầy nâu/lúa
780WP: bọ xít/ vải, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ/bắp cải, rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Diflubenzuron 100g/kg (100g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (357g/kg) + 300g/kg (250g/kg) Pymetrozine
|
Sieucheck
700WP, 707WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg
|
Superram 750WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg
|
TT-gep 625WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Dimethoate
(min 95 %)
|
Arriphos
40 EC
|
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bai 58
40 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Binh - 58
40 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
rệp/ mía, cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bitox
40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
By 90
40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Cova 40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC
|
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dimecide
40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Dimenat
20EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Fezmet
40 EC
|
sâu ăn lá/ hoa cảnh
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
|
Forgon
40EC, 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nugor
10GR, 40 EC
|
10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang
40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pyxoate 44 EC
|
rầy/ ngô
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
|
|
|
Thần châu 58
40EC
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Đầu tư VTNN
Sài Gòn
|
|
|
|
Tigithion 40EC, 50 EC
|
40EC: rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vidithoate
40 EC
|
rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Watox
400 EC
|
bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %
|
Difentox
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%
|
BB - Tigi
5GR
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Caradan
5 GR
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Palm
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vibam
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%
|
Mofitox
40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l
|
Bisector
500EC
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
| -
|
3808
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Bifentox
30 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%
|
Fenbis
25 EC
|
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Fentox
25 EC
|
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808
|
Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)
|
Empryse 450EC, 568EC, 668EC
|
568EC: rệp sáp/cà phê
450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TM và đầu tư
Bắc Mỹ
| -
|
3808
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi
5 GR
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l
|
Fitex
300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen
40EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %
|
Cobitox
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Dinotefuran
(min 89%)
|
Asinjapane
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Carasso
400WP
|
rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
|
Chat 20WP
|
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Cheer 20WP
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Cyo super 200WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Diny 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Dovasin 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Hitoshi
125ME, 200WP, 250WP, 400WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Ikuzu
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Janeiro 25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Oshin
1GR, 20WP, 20SG, 100SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |