50EC: sâu xanh/ đậu xanh
750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp giả/cà phê, rệp vảy/ hồ tiêu
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Methyl
(min 96%)
|
Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC
|
3GR: sâu đục thân/ ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sago - Super 3 GR, 20EC
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieusao
40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Taron
50 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l
|
Map dona 265EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
|
Map fang 420WP
|
rầy nâu/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
Novi-ray
500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Plattino
500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP NN HP
| -
|
3808
|
Chromafenozide
(min 91%)
|
Phares 50SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Văn phòng đại diện Sojitz Corporation tại
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Hakigold 50SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
| -
|
3808
|
Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg
|
Mycheck 750WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Clinoptilolite
|
Map Logic
90WP
|
tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê, tuyến trùng/cà chua
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Clofentezine (min 96%)
|
MAP Oasis
10WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808
|
Clothianidin
(min 95%)
|
Dantotsu
16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG
|
16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Tiptof 16SG
|
Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg
|
Clodin 360WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV
Kiên Giang
| -
|
3808
|
Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg
|
Fes 750WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
| -
|
3808
|
Cyantraniliprole
(min 93%)
|
DupontTM Benevia®
100 OD
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%
|
Minecto™ star 60WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Cyflumetofen
(min 97.5%)
|
Danisaraba 20SC
|
nhện đỏ/hoa hồng
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l
|
ConSupra
050 EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l
|
Anfigoalusa
99.9EC
|
Rầy xanh/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808
|
Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg
|
Bee-tt 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril
25.2EC, 50EC, 100EC, 250EC
|
25.2EC: Sâu cuốn lá/lúa
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
250EC: bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Appencyper 10EC, 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arrivo 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Biperin
50EC, 100EC, 250EC
|
50EC: bọ xít/ lúa
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Classtox
250WP
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
10EC: sâu cuốn lá/ lúa
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Cymkill 10EC, 25EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu khoang/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Cyper
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều
25EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Cypetox
500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu xanh/ đậu xanh, rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá; bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ bông vải 25EC: sâu xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dosher
25EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Indicy
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Nitrin 10EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
NP-Cyrin super
100EC, 250EC, 200EC, 480EC
|
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa
200 EC: bọ trĩ/ lúa
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Pankill
5EC, 10EC, 25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Power
5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Pycythrin
5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC: sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa
10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sherbush 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
10EC: bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sherpa
10EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC
|
5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc 10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Somethrin
10EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH P-H
|
|
|
|
Southsher 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Tiper 10 EC, 25 EC
|
10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Tornado 10 EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |