|
|
trang | 20/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| Điều hướng trang này:
- 20EC, 40EC
- 0.2EC, 1.0EC
- 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC
- 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC
- 5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG
10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Ebama
5.5WG, 50 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
|
|
Ebenzoate
5WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Ema king
20EC, 25EC, 40EC, 50WG, 100EC, 100WG
|
20EC, 40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải
50WG, 25EC, 100EC, 100WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
|
|
|
|
Emaaici 50WG
|
Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Emacao-TP
75WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV Toàn Phát
|
|
|
|
Emagold
6.5EC, 6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG
|
6.5EC: Sâu khoang/lạc
6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
|
|
|
Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG
|
0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Ematin
1.9 EC, 60EC
|
1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa
60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Emathai 4EC
|
Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Emathion
25EC, 55EC, 55WG, 65WG, 100WG
|
25EC: Sâu tơ/bắp cải
55EC: Bọ trĩ/dưa hấu
55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa
100WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Emasun 2.2EC
|
Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
|
Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Emasuper 1.9EC, 3.8EC, 5WG
|
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Ematigi
3.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Emtin 38EC, 100WG
|
38EC: Sâu cuốn lá/lúa
100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Emavua
36EC, 75WG, 50WG, 150WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
|
|
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WG, 108WG
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WG, 5.7EC, 7.6EC, 108WG
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Etimex
2.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Fastish
116WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long
|
|
|
|
Feroly
20SL, 35.5EC, 125WG
|
20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải
35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa
125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
|
|
|
Focal
5.5EC, 80WG
|
5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn / lúa; nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Foton 5.0 ME
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
|
|
|
|
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC, 56WG, 96WG, 135WG
|
2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
56WG: Sâu cuốn lá/ lúa
96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa, nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Go.good One
5WG
|
Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
|
|
Goldemec
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 5.55WG, 108WG
|
1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt
5.55WG: Nhện gié/lúa
108WG: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Golnitor
10EC, 20EC, 36WG, 50WG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Haeuro
75WG, 125WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
|
|
|
|
Hagucide 70WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam
|
|
|
|
Hoatox 0.5ME, 2ME
|
0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt 2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Homectin 1.9EC, 40EC, 50WG
|
1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa
40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều
50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Jiametin
1.9EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WG
|
1.0 EC, 1.9 EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Kajio
5EC, 5WG
|
5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa
5WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Khủng
80WG, 60WG, 100WG
|
80WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Kinomec
1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Vicowin
|
|
|
|
Lion kinh
50WG, 50EC, 100WG
|
50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
50EC: sâu khoang/lạc
100WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Thái Bình Dương
|
|
|
|
Mãng xà
1.9 EC, 65EC
|
1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu
65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
|
Makegreen 55WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Map Winner
5WG, 10WG
|
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh /bí ngô
10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Matrix 1.9EC, 5WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Mectinone
5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG
|
5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa
22EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Mekomectin 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC, 70WG, 105WG, 125WG, 135WG
|
1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam
70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc
105WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa,, sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/đậu tương
125WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải
135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông
|
|
|
|
Mikmire
2.0 EC, 7.9EC, 14.9WG
|
2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
7.9EC: sâu tơ/bắp cải
14.5WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Moousa
20EC, 50EC, 60WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Nazomi 2.0EC, 5WG
|
sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Newgreen 2.0 EC
|
sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Newmectin 0.2 ME, 0.5ME, 2.0 EC, 5WP, 41ME, 53WG, 126WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|