|
EC: rệp sáp/ cà phê
225WP
|
trang | 15/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 225EC: rệp sáp/ cà phê
225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l
|
Sanafos 666EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l
|
Diophos 666EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg
|
Hbousa 550WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Wince 600EC
|
sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l
|
Japenra 666EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Fiphos 555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Goldphos
555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Rockest
555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l
|
Godsuper
600EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa
5 GR
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l
|
Rockfos 550EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400 g/l (500g/l)
|
Babsac
600EC, 750EC
|
600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều
750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l
|
Fenfos 650EC
|
Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l
|
Super Kill Plus
550EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l
|
Sucotoc 666EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Dratoc 666EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty Cổ phần Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l
|
Anhosan 790EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
|
Wellof 3GR, 330EC
|
3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu; bọ hà/ khoai lang
330EC: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Fidur 220EC
|
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)
|
Losmine
5GR, 66WP, 250EC
|
5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa
66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê
250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)
|
Pro-per
250 EC, 600EC, 600WP
|
250EC: sâu cuốn lá/ lúa
600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid 50g/l (25g/l) (57.7g/kg)
|
Usagrago
250EC, 595EC, 777.7WP
|
250EC: sâu cuốn lá/ lúa
595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh
777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)
|
Dizorin super
55EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Imchlorad 350EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Duca 500EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)
|
Repny
12GR, 65WP, 600EC
|
12GR: sâu đục thân/ lúa
65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 490g/l (500g/kg) + Imidacloprid 105 g/l (250g/kg)
|
Osakajapane
595EC, 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l
|
Topol 450EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH hoá chất NN
Quốc tế
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + 45g/kg
Lambda-cyhalothrin
|
Ragonmy 555WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Lan Anh
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 30 g/kg
|
Caster 630WP
|
Rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Forter 630WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l
|
Sory 595EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)
|
Monofos
250EC, 500EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)
|
Pyrifdaaic 250EC, 500EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Endo-gold
500EC
|
rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Chlorphos 500EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Centerfly 600EC
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH SX & NK
Bàn Tay Việt
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l
|
Disulfan 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Pros 450EC
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l
|
Shepemec 666EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l
|
Dagronindia
585EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Newmethrin
585EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l
|
Cabatox 600EC
|
bọ trĩ, nhện gié/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l
|
Novas super
650EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Nông Việt
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l), (100g/kg)
|
Tasodant
6GR, 12GR, 600EC, 600WP
|
6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê
12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê
600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l + Pymetrozine 100g/l
|
Suuly 600EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PTNN ADI
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
|
Map arrow 420WP
|
rầy nâu, rầy nâu nhỏ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l), (600g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l), (177g/l)
|
Schesyntop 500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC
|
500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC: Rầy nâu/lúa
666EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l
|
Aranta 500EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l
|
Palace 600EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Alfa
(Sài Gòn)
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Thiamethoxam 150g/l
|
Dago 400SE
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP SX TM và DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg
|
Scheccusa
625EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg
|
Okachi 800WP
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)
|
Medophos
50EC, 750EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|