TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 5138: 2010 cac/misc 4, amd. 1-1993



tải về 2.81 Mb.
trang3/31
Chuyển đổi dữ liệu17.07.2016
Kích2.81 Mb.
#1759
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   31

A

013

VL

4323

Dền (bledo), xem rau dền (amaranth)

A

001

FC

4001

Cam múi đỏ (blood orange), xem cam đường

A

004

FB

0020

Quả việt quất (quả phúc bồn) (blueberries)

A

004

FB

4073

Quả việt quất bụi cao (blueberry, highbush), xem quả việt quất (blueberries)

A

004

FB

4075

Quả việt quất bụi thấp (blueberry, lowbush), xem quả việt quất (blueberries)

A

004

FB

4077

Quả việt quất mắt thỏ (blueberry, rabbiteye), xem quả việt quất (blueberries)

B

042

WS

0922

Cá bluefish

B

043

WR

0922

Trứng cá bluefish (m)

B

040

WF

0857

Cá trăng bluegill (cũng còn gọi là cá tráp bluegill)

C

051

AS

5243

Cỏ lục

B

042

WS

0923

Cá bogue

A

014

VP

4399

Đậu bonavist (quả tươi và hạt non), xem đậu ván

A

015

VD

4469

Đậu bonavist, xem đậu ván

B

042

WS

0924

Cá ngừ bonito

B

042

WS

4941

Cá ngừ Đại Tây Dương, xme cá ngừ bonito

B

042

WS

4943

Cá ngừ Đông Thái Bình Dương, xem cá ngừ bonito

A

027

HH

0724

Borage

D

057

DH

0724

Borage khô

A

013

VL

4325

Cải xanh xoắn, xem cải xoăn

A

011

VC

0422

Bầu nậm

A

013

VL

0462

Rau khởi (câu kỷ)

A

004

FB

4079

Quả mâm xôi (boysenberry), xem quả ngấy lá nho (dewberries)

D

058

CM

0081

Cám (chưa chế biến) của ngũ cốc

A

010

VB

0040

Rau cải (cải dầu hoặc bắp cải) và cải hoa

A

013

VL

0054

Rau lá cải

A

022

TN

0662

Dẻ Brasil

A

005

FT

4099

Sơri Braxin (Brazilian cherry), xem grumichana

D

078

CP

0179

Bánh mì và các sản phẩm ngũ cốc chính khác

A

006

FI

0329

Quả xake (breadfruit)

B

040

WF

0858

Cá vền

B

042

WS

0956

Cá tráp, bạc

B

042

WS

4945

Cá bơn vỉ, xem cá bơn turbot

A

015

VD

0523

Đậu răng ngựa (khô)

A

014

VP

0522

Đậu răng ngựa (quả xanh và hạt non)

A

014

VP

0523

Đậu răng ngựa bóc vỏ (mọng = hạt non)

A

010

VB

0400

Bông cải xanh (súp lơ cuống) (broccoli)

A

013

VL

4327

Lá cải củ

A

010

VB

0401

Cải sen Trung Quốc (broccoli, Chinese)

A

010

VB

4173

Cải hoa (broccoli, sprouting), xem bông cải xanh

C

051

AS

5245

Tước mạch

B

041

WD

4869

Cá hồi mối, xem cá hồi

B

041

WD

4871

Cá hồi nâu, xem cá hồi

B

040

WF

4839

Cá hồi nâu (brown trout), xem cá hồi nâu (trout, brown)

A

020

GC

4603

Ke ngô nâu, xem cỏ kê thông thường

A

010

VB

0402

Súp lơ chồi (brussels sprouts)

A

020

GC

0641

Kiều mạch

C

051

AS

0641

Cây kiều mạch khô

B

031

MF

0810

Mỡ trâu (buffalo fat)

B

030

MM

0810

Thịt trâu

B

033

ML

0810

Sữa trâu

E

086

FM

0810

Chất béo sữa trâu

E

085

FA

0810

Mỡ trâu (cuffalo tallow)

B

030

MM

4789

Thịt trâu Châu Phi, xem thịt trâu

B

030

MM

4791

Thịt trâu Châu Mĩ, xem thịt trâu

B

030

MM

4793

Thịt trâu sừng, xem thịt Châu Phi

B

032

MO

0810

Phụ phẩm ăn được của trâu

B

030

MM

4795

Thịt trâu nước, xem thịt trâu

A

009

VA

0035

Rau thân hành (bulb vegetables)

A

009

VA

0036

Rau thân hành, trừ tiểu hồi củ

A

003

FS

0241

Mận rừng

B

048

AR

5145

Ếch đực Ấn Độ, xem ếch

B

048

AR

5143

Ếch đực, xem ếch

A

020

GC

4607

Cỏ đuôi voi, xem cỏ đuôi voi

A

016

VR

0575

Ngưu bàng, loại củ to hoặc ăn được

A

027

HH

0725

Địa du

A

027

HH

4731

Địa du, sa lat, xem địa du

A

027

HH

0728

Cây bạch tiễn

D

057

DH

0728

Cây bạch tiễn khô

A

022

TN

4681

Quả hạch bụi, xem quả macadamia

A

014

VP

4401

Đậu bơ (quả non), xem đậu ngự

A

015

VD

4470

Đậu bơ, xem đậu ngự

A

022

TN

0663

Hồ đào (butter nut)

B

042

WS

0925

Cá chim

A

010

VB

4177

Cải bắp xanh (cabbage, green), xem cải bắp (bắp cải lá xoắn)

A

010

VB

4181

Cải bắp to (cabbage, oxhead), xem cải bắp cây (cabbages, oxhead)

A

010

VB

4183

Cải bắp đầu nhọn (cabbage, pointed), xem cải bắp to (cabbage, oxhead)

A

010

VB

4179

Cải bắp tím (cabbage, red), xem cải bắp cây (cabbages, head)

A

010

VB

0403

Cải bắp (cải bắp lá xoăn), xem cải bắp cây

A

010

VB

4175

Cải bắp, xem cải bắp cây

A

010

VB

4187

Cải bắp vàng, xem cải bắp

A

010

VB

4285

Cải bắp trắng, xem cải bắp cây

A

010

VB

0041

Cải bắp (bắp sứ)(cabbages, head)

A

024

SB

0715

Hạt cacao

A

020

GC

0642

Rau muối

A

014

VP

4402

Đậu chiều (hạt xanh tươi), xem đậu bồ câu

A

015

VD

4471

Đậu cajan, xem đậu bồ câu

A

001

FC

0201

Quýt calamondin, xem phân nhóm 0003 Quýt

A

028

HS

0772

Rễ thủy xương bồ

B

030

MM

4797

Thịt bê (calf meat), xem thịt trâu bò

B

031

MF

0811

Mỡ lạc đà

B

030

MM

0811

Thịt lạc đà

B

033

ML

0811

Sữa lạc đà

E

086

FM

0811

Chất béo sữa lạc đà

E

085

FA

0811

Mỡ lạc đà (camel tallow)

B

030

MM

4799

Thịt lạc đà bactrian, xem thịt lạc đà

B

032

MO

0811

Phụ phẩm ăn được của lạc đà

D

066

DT

1110

Dương cẩm cúc (camomile hoặc chamomile)

D

066

DT

5277

Dương cẩm cúc Đức hoặc dương cẩm cúc ướp hương, xem dương cẩm cúc

D

066

DT

5279

Dương cẩm cúc Rome hoặc dương cẩm cúc đặc biệt, xem dương cẩm cúc

A

006

FI

0330

Quả trứng gà (canistel)

A

016

VR

0576

Củ dong riềng (chuối củ) ăn được

A

011

VC

4199

Dưa vàng (cantaloupe), xem dưa

A

012

VO

4271

Thù lù lông Mỹ (cape gooseberry), xem quả lồng đèn (ground cherries)

B

042

WS

0926

Cá ốt vảy nhỏ

A

028

HS

0773

Bạch hoa

A

005

FT

0289

Khế



tải về 2.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương