TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 5138: 2010 cac/misc 4, amd. 1-1993



tải về 2.81 Mb.
trang8/31
Chuyển đổi dữ liệu17.07.2016
Kích2.81 Mb.
#1759
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   31

A

015

VD

0562

Đậu ngựa gram

B

042

WS

4973

Cá ngừ, xem cá ngừ thu nhỏ

B

030

MM

0816

Thịt ngựa

E

080

MD

0816

Thịt ngựa khô (gồm thịt làm khô và xông khói)

E

085

FA

0816

Mỡ ngựa (horse tallow)

B

032

MO

0816

Phụ phẩm ăn được của ngựa

B

032

MO

1292

Thận của ngựa

B

032

MO

1293

Gan của ngựa

A

016

VR

0583

Củ cải ngựa

A

023

SO

4715

Hạt cải ngựa, xem hạt ben moringa

A

028

HS

4779

Cải ngựa, xem VR 0583 Nhóm 016: Rau ăn thân củ và củ

A

004

FB

4083

Quả việt quất huckleberry (huckleberry)

A

020

GC

0643

Cỏ chân nhện (hungry rice)

A

012

VO

4291

Cà chua bọ, xem quả lồng đèn

A

015

VD

0531

Đậu ván (khô)

A

014

VP

0531

Đậu ván (vỏ xanh non, hạt non)

A

027

HH

0733

Bài hương

D

057

DH

0733

Bài hương khô

A

005

FT

4101

Mận icaco (icaco plum), xem mận côcô

A

006

FI

0337

Quả na lá đa hình (ilama)

A

006

FI

4133

Sung Ấn Độ (Indian fig), xem lê gai

B

042

WS

4975

Cá thu Ấn Độ, xem cá thu

A

013

VL

0478

Mù tạt Ấn Độ

A

006

F

4136

Quả cần thăng Ấn Độ (Indian wood apple), xem quả cần thăng (elephant apple)

A

005

FT

0300

Quả trâm Brazil (trâm jaboticaba)

A

014

VP

0532

Đậu rựa (vỏ xanh non, hạt non)

A

015

VD

4501

Đậu mít, xem nhóm 014: Rau đậu

B

042

WS

0938

Cá thu nhỏ

A

006

FI

0338

Quả mít

A

013

VL

4353

Chút chít jamaica, xem lá chút chít

A

006

FI

0339

Vối rừng (trâm mốc) (jambolan)

A

016

VR

0584

Thủy tô (gié, actiso Nhật Bản)

A

009

VA

4165

Hành chuồn Nhật Bản (Japanese bunching onion), xem hành hoa

A

013

VL

0479

Cải xanh Nhật, nhiều loại khác nhau

A

022

TN

0668

Dẻ ngựa Nhật Bản (kẹn, mắc kẹn)

A

002

FP

4044

Sơn tra Nhật bản (Japanese medlar), xem sơn tra Nhật Bản (loquat)

A

005

FT

4103

Quả hạnh java, xem nhóm 024: Quả hạch

A

022

TN

4687

Quả trám (java almonds), xem quả trám các loại (pili nuts)

A

006

FI

0340

Roi (mận) (java apple)

A

016

VR

0585

Củ hướng dương (actiso Jerusalem)

A

016

VR

4551

Củ đậu, xem củ từ đậu

A

020

GC

0644

Ý dĩ (job's tears)

A

005

FT

0302

Táo tầu (jujube, Chinese)

A

005

FT

0301

Táo ta (táo Ấn Độ) (jujube, Indian)

A

004

FB

0270

Quả juneberry (juneberries)

A

028

HS

0786

Quả thông cối

A

020

GC

4641

Ngô Ba Tư, Xem lúa miến

A

010

VB

4191

Cải làn (kailan), xem cải sen Trung Quốc

A

005

FT

4105

Quả hồng (kaki, kaki fruit), xem hồng Nhật Bản

A

013

VL

0480

Cải xoăn (không gồm: cải xoăn (collards), cải xoăn curly, cải xoăn Scotlen, cải xoăn, không bao gồm cải marrow-stem, số AV 1052, xem nhóm 052: Cây khô hỗn hợp và các giống cây trồng làm thức ăn xanh

C

052

AV

0480

Thức ăn xanh cải xoăn

A

013

VL

4355

Cải xoăn (kale curly), xem cải xoăn (curly kale)

B

030

MM

0817

Thịt canguru

A

013

VL

0507

Rau muống

A

020

GC

4643

Cao lương, xem lúa miến

A

023

SO

0692

Quả bông gòn

A

015

VD

0563

Lạc kersting

B

041

WD

4909

Cá hồi keta, xem phân nhóm cá hồi Thái Bình Dương

A

015

VD

4503

Đậu thận (khô), xem đậu côve (khô)

A

014

VP

4431

Đậu thận ((vỏ và/hoặc hạt non), xem đậu côve

B

032

MO

0098

Thận của trâu bò, dê, lợn và cừu

B

042

WS

0939

thu vua

A

001

FC

4008

Quýt vua (king mandarin), xem phân nhóm 0003: Quýt

B

041

WD

4911

Cá hồi trắng, xem phân nhóm cá hồi Thái Bình Dương

A

006

FI

0341

Quả dương đào (kiwi fruit)

A

010

VB

0405

Su hào

A

024

SB

4727

Cola (kola), xem hạt cola (cola nuts)

A

013

VL

0481

Cải komatsuma

C

050

AL

1024

Sắn dây

C

050

AL

5221

Sắn dây nhiệt đới, xem sắn dây

A

005

FT

4107

Quất marumi (kumquat, marumi), xem quất

A

005

FT

4109

Quất nagami, xem quất

A

005

FT

0303

Quất (kim quất, tắc) (kumquats)

A

009

VQA

0383

Tỏi Ai Cập

A

015

VD

4505

Đậu ván xanh (khô), xem đậu ván khô (khô)

A

014

VP

4433

Đậu ván xanh (vỏ xanh non; hạt non), xem đậu ván

A

012

VO

4293

Mướp tây, xem mướp tây okra

B

041

WD

4913

Cá hồi hồ, xem cá hồi

B

030

MM

4809

Thịt cừu non, xem thịt cừu

A

013

VL

4357

Rau diếp lambe cuộn, xem rau xà lách

B

045

WC

5093

Tôm langouste, xem tôm hùm gai

E

085

FA

0818

Mỡ lợn (lard) (của lợn)

A

027

HH

0734

Cải hương

D

057

DH

0734

Cải hương khô

A

013

VL

0053

Rau ăn lá

A

009

VA

0384

Tỏi tây

C

050

AL

0157

Thức ăn động vật loại rau đậu

A

014

VP

0060

Rau đậu

D

066

DT

1111

Cỏ roi ngựa chanh (lá khô)

A

001

FC

0204

Chanh, xem phân nhóm 0002: Chanh và chanh cốm

A

001

FC

0002

Chanh (lemons) và chanh cốm (limes) (gồm cả thanh yên)

A

015

VD

0533

Thiết đậu (khô)

A

014

VP

0533

Thiết đậu (vỏ xanh non)

A

016

VR

4553

Củ leren, xem củ lùn

C

050

AL

1025

Đậu mắt gà (lespedeza)

A

013

VL

0482

Rau diếp cuộn

A

013

VL

0483

Rau diếp (lá)

A

013

VL

4359

Rau diếp đỏ, xem rau diếp cuộn

A

028

HS

4781

Cam thảo (licorice), xem cam thảo (licorice)

A

015

VD

0534

Đậu ngự (khô)

A

014

VP

0534

Đậu ngự (vỏ xanh non và/hoặc đậu tươi)

D

066

DT

1112

Hoa chanh cốm

A

001

FC

0205

Chanh cốm, xem phân nhóm 0002 Chanh và chanh cốm

B

042

WS

0940

Cá tuyết hồ

E

080

MD

0940

Cá tuyết hồ khô

A

023

SO

0693

Hạt lanh

A


tải về 2.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương