THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Công Nghiệp
UBND TỈNH, TP..........
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số 01/TC
|
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM…
|
(Dùng cho Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh báo cáo Bộ Tài chính)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: triệu đồng
|
|
NỘI DUNG
|
Dự toán năm
|
Quyết toán
|
Bao gồm
|
|
|
|
|
So sánh QT/DT (%)
|
STT
|
Bộ TC
|
HĐND
|
NSTW
|
NSĐP
|
Chia ra
|
Bộ TC giao
|
HĐND quyết định
|
|
giao
|
quyết định
|
NS cấp tỉnh
|
NS cấp huyện
|
NS cấp xã
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=4+5
|
4
|
5=6+7+8
|
6
|
7
|
8
|
9=3/1
|
10=3/2
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (A+B)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(không kể thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách và tín phiếu, trái phiếu của NSTW)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
THU CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Thu nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu từ kinh tế quốc doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thu từ DNNN trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: - Thu từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thu từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: - Từ các đơn vị hạch toán toàn ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.4
|
Thu từ thu nhập sau thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: - Từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Từ hoạt động chế biến khí mỏ Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.5
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: - Khí đồng hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nước thuỷ điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.6
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.7
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Thu từ DNNN địa phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.4
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Nước thuỷ điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.5
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.6
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Thu chênh lệch thu chi Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu từ doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (không kể thu từ dầu thô)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: - Từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Khí lãi được chia của nước chủ nhà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |