2.5
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: - Tài nguyên khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước, mặt biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Thu từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu từ khu vực công thương nghiệp - ngoài quốc doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Thu từ doanh nghiệp dân doanh (1)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất - kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.4
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.5
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.6
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Thu từ cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ (2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.2
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.3
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.4
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.5
|
Thuế môn bài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.6
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lệ phí trước bạ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thu phí xăng dầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Thu phí, lệ phí Trung ương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Thu phí, lệ phí tỉnh, huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.3
|
Thu phí, lệ phí xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Các khoản thu về nhà, đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Thuế nhà đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.3
|
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Thu từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí (không kể khu vực ĐTNN)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.4
|
Thu tiền sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.5
|
Thu tiền bán và thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thu tại xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Thu từ quỹ đất công ích và đất công (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tr.đó: Thu đền bù thiệt hại khi N.nước thu hồi đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.2
|
Thu tiền cho thuê quầy bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.3
|
Thu sự nghiệp do xã quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.4
|
Thu hồi khoản chi năm trước (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.5
|
Thu phạt, tịch thu (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.6
|
Thu khác (xã)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |